CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp - DWS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DWS |
Giá hiện tại | 13.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 24/01/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.918.130 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.918.130 |
Mã số thuế | 1400101205 |
Ngày cấp GPKD | 27/09/2006 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, cung cấp nước sạch phục vụ sinh hoạt, - Sản xuất và các nhu cầu khác, Xây dựng, khai thác, duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng đô thị, nông thôn; - Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước;... |
Mốc lịch sử | - Hệ thống cấp nước Đồng Tháp đã có từ 1940 do Pháp xây dựng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp Tên tiếng Anh: Dong Thap Water Supply & Urban Environment JSC Tên viết tắt:DOWASEN Địa chỉ: Số 1 Tôn Đức Thắng - P.1 - Tp. Cao Lãnh - T. Đồng Tháp Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Sang Điện thoại: (84.277) 3853 332 Fax: (84.277) 3852 825 Email:capnuocdt@dowasen.com Website:http://www.dowasen.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 216.494 | 416.560 | 381.907 | 358.924 | 317.374 | 287.778 | 173.321 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.012 | 36.781 | 31.293 | 26.982 | 23.128 | 21.619 | 7.392 |
Vốn CSH | 339.574 | 313.123 | 300.056 | 291.095 | 298.568 | 272.381 | 439.230 |
CP lưu hành | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.19% | 11.75% | 10.43% | 9.27% | 7.75% | 7.94% | 1.68% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.71% | 8.83% | 8.19% | 7.52% | 7.29% | 7.51% | 4.26% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.434 | 1.341 | 1.078 | 1.019 | 858 | 466 | 85 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.18 | 9.85 | 10.21 | 10.79 | 13.05 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.296 | 13.209 | 11.006 | 10.995 | 11.197 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 115.760 | 100.734 | 119.023 | 106.205 | 98.742 | 92.590 | 109.523 | 89.315 | 97.181 | 85.888 | 102.794 | 89.207 | 87.524 | 79.399 | 90.311 | 77.763 | 77.974 | 71.326 | 80.318 | 76.506 | 68.797 | 62.157 | 91.303 | 82.018 |
CP lưu hành | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 | 25.918.130 |
Lợi nhuận | 14.272 | 6.740 | 10.437 | 9.619 | 10.369 | 6.356 | 9.866 | 8.158 | 7.341 | 5.928 | 6.990 | 7.671 | 6.916 | 5.405 | 7.382 | 6.718 | 5.244 | 3.784 | 6.443 | 6.772 | 4.882 | 3.522 | 3.680 | 3.712 |
Vốn CSH | 328.341 | 339.574 | 333.623 | 323.185 | 313.123 | 323.750 | 318.316 | 308.450 | 300.056 | 309.513 | 305.376 | 298.386 | 291.095 | 299.461 | 314.731 | 307.204 | 298.568 | 307.133 | 285.628 | 279.197 | 272.381 | 371.600 | 368.127 | 439.230 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.35% | 1.98% | 3.13% | 2.98% | 3.31% | 1.96% | 3.1% | 2.64% | 2.45% | 1.92% | 2.29% | 2.57% | 2.38% | 1.8% | 2.35% | 2.19% | 1.76% | 1.23% | 2.26% | 2.43% | 1.79% | 0.95% | 1% | 0.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.33% | 6.69% | 8.77% | 9.06% | 10.5% | 6.86% | 9.01% | 9.13% | 7.55% | 6.9% | 6.8% | 8.6% | 7.9% | 6.81% | 8.17% | 8.64% | 6.73% | 5.31% | 8.02% | 8.85% | 7.1% | 5.67% | 4.03% | 4.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.585 | 1.434 | 1.419 | 1.397 | 1.341 | 1.224 | 1.207 | 1.096 | 1.078 | 1.061 | 1.041 | 1.056 | 1.019 | 955 | 892 | 856 | 858 | 844 | 834 | 728 | 466 | 203 | 208 | 85 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.88 | 7.18 | 7.33 | 8.59 | 9.85 | 9.8 | 10.77 | 10.03 | 10.21 | 10.84 | 10.57 | 9.09 | 10.79 | 11.52 | 14.12 | 12.38 | 13.05 | 13.27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.905 | 10.296 | 10.401 | 12.000 | 13.209 | 11.995 | 12.999 | 10.993 | 11.006 | 11.501 | 11.003 | 9.599 | 10.995 | 11.002 | 12.595 | 10.597 | 11.197 | 11.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DWS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DWS
Chia sẻ lên: