CTCP Cấp nước Đắk Lắk - DWC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DWC |
Giá hiện tại | 9.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 22/12/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 20.172.800 |
Cổ phiếu lưu hành | 20.172.800 |
Mã số thuế | 6000175995 |
Ngày cấp GPKD | 28/04/2006 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | -Khai thác, xử lý và cung cấp nước; -Sản xuất và mua bán nước phục vụ sinh hoạt và sản xuất công nghiệp. -Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Hoàn thiện công trình xây dựng -Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng -Chuẩn bị mặt bằng -Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí -Xây dựng công trình công ích khác -Kiểm định đồng hồ đo nước lạnh -Thử nghiệm chất lượng nước sạch |
Mốc lịch sử | - Năm 1964: Nha cấp thủy Đắk Lắk được xây dựng năm 1964 với công suất 4,000 m3/ngày đêm. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Đắk Lắk Tên tiếng Anh: DAKLAK Water Supply Joint Stock Company Tên viết tắt:DAKWACO Địa chỉ: Số 339 - Đường Tôn Đức Thắng - P. Tân An - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk Người công bố thông tin: Trần Quốc Độ Điện thoại: (0262) 385 2619 Fax: Email:phongtochucdakwaco@gmail.com Website:http://dakwaco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 112.063 | 189.535 | 178.924 | 169.522 | 83.867 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.063 | -23.417 | 2.213 | -1.216 | 988 |
Vốn CSH | 299.828 | 304.680 | 318.265 | 311.171 | 0 |
CP lưu hành | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.69% | -7.69% | 0.7% | -0.39% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.55% | -12.35% | 1.24% | -0.72% | 1.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -628 | -391 | 147 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -18.95 | -29.89 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.901 | 11.687 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 63.656 | 48.407 | 48.039 | 47.755 | 48.683 | 45.058 | 40.350 | 43.704 | 49.304 | 45.566 | 40.752 | 44.166 | 46.214 | 38.390 | 44.166 | 39.701 |
CP lưu hành | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 | 20.172.800 |
Lợi nhuận | 10.820 | 3.243 | -7.490 | -8.617 | -6.930 | -380 | -4.152 | -600 | 4.849 | 2.116 | -783 | 570 | 1.410 | -2.413 | 2.694 | -1.706 |
Vốn CSH | 310.675 | 299.828 | 298.265 | 294.634 | 304.680 | 311.581 | 313.043 | 317.295 | 318.265 | 313.358 | 311.243 | 309.902 | 311.171 | 294.182 | 312.025 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.48% | 1.08% | -2.51% | -2.92% | -2.27% | -0.12% | -1.33% | -0.19% | 1.52% | 0.68% | -0.25% | 0.18% | 0.45% | -0.82% | 0.86% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17% | 6.7% | -15.59% | -18.04% | -14.23% | -0.84% | -10.29% | -1.37% | 9.83% | 4.64% | -1.92% | 1.29% | 3.05% | -6.29% | 6.1% | -4.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -65 | -628 | -743 | -647 | -391 | -9 | 5 | 110 | 147 | 0 | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -185.11 | -18.95 | -20.06 | -28.14 | -29.89 | -1705.29 | 5290.49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.032 | 11.901 | 14.905 | 18.207 | 11.687 | 15.348 | 26.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DWC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DWC
Chia sẻ lên: