Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP - DVN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DVN |
Giá hiện tại | 19.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 19/05/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 237.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 237.000.000 |
Mã số thuế | 0100109385 |
Ngày cấp GPKD | 27/01/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dược phẩm, thực phẩm chức năng, thiết bị y tế - Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu - Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ dược - Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
Mốc lịch sử | - Tháng 4/1971: TCT Dược được thành lập. - Ngày 04/05/1982: TCT Dược được tổ chức lại thành Liên hiệp các Xí nghiệp Dược Việt Nam. - Ngày 30/03/1995: Bộ trưởng Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 467B/BYT- QĐ về việc thành lập TCT Dược Việt Nam trên cơ sở Liên hiệp các xí nghiệp Dược Việt Nam. - Ngày 30/06/2010: Bộ trưởng Bộ Y tế đã có Quyết định số 2335/QĐ-BYT về việc chuyển TCT Dược Việt Nam thành Công ty TNHH MTV do Nhà nước sở hữu theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con. - Ngày 27/01/2011: TCT đã được Sở kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp CTCP. - Ngày 17/02/2017: TCT được UBCK Nhà nước chấp thuận hồ sơ đăng ký CT Đại chúng. - Ngày 08/03/2017: TCT được VSD Việt Nam cấp giấy chứng nhận dăng ký chứng khoán. - Ngày 19/05/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,400 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP Tên tiếng Anh: Vietnam Pharmaceutical Corporation - JSC Tên viết tắt:VINAPHARM Địa chỉ: Số 12 Ngô Tất Tố - P. Văn Miếu - Q. Đống Đa - Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Hàn Thị Khánh Vinh Điện thoại: (84.24) 3844 3151 - 3844 3149 Fax: (84.24) 3844 3665 Email:vinapharm@vinapharm.com.vn Website:http://vinapharm.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.549.772 | 5.544.496 | 4.438.503 | 5.324.716 | 5.749.426 | 5.932.606 | 6.366.938 |
Lợi nhuận cty mẹ | 258.073 | 86.843 | 207.959 | 193.154 | 199.710 | 207.412 | 214.296 |
Vốn CSH | 2.876.176 | 2.871.357 | 2.932.468 | 2.820.731 | 2.692.812 | 2.570.235 | 2.641.809 |
CP lưu hành | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.97% | 3.02% | 7.09% | 6.85% | 7.42% | 8.07% | 8.11% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.12% | 1.57% | 4.69% | 3.63% | 3.47% | 3.5% | 3.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 615 | 496 | 899 | 793 | 868 | 942 | 250 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.47 | 37.48 | 21.12 | 12.99 | 17.29 | 15.81 | 89.74 |
Giá CP | 16.894 | 18.590 | 18.987 | 10.301 | 15.008 | 14.893 | 22.435 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.320.639 | 1.229.133 | 1.636.077 | 1.430.772 | 1.417.914 | 1.059.733 | 1.073.973 | 1.073.973 | 1.285.943 | 1.004.614 | 1.518.102 | 1.281.399 | 1.203.416 | 1.321.799 | 1.582.435 | 1.420.643 | 1.466.852 | 1.279.496 | 1.640.781 | 1.435.513 | 1.491.958 | 1.364.354 | 1.844.349 | 1.585.621 | 1.570.569 | 1.366.399 |
CP lưu hành | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 | 237.000.000 |
Lợi nhuận | 159.792 | 98.281 | 32.244 | 26.217 | -10.932 | 39.314 | 44.610 | 44.610 | 77.074 | 41.665 | 64.431 | 30.001 | 75.515 | 23.207 | 43.750 | 45.448 | 53.947 | 56.565 | 35.366 | 59.791 | 79.659 | 32.596 | 59.935 | 51.139 | 55.180 | 48.042 |
Vốn CSH | 3.018.652 | 2.876.176 | 2.769.551 | 2.737.863 | 2.871.357 | 2.901.892 | 2.993.261 | 2.971.705 | 2.932.468 | 2.962.216 | 2.907.958 | 2.856.794 | 2.820.731 | 2.844.735 | 2.772.852 | 2.741.593 | 2.692.812 | 2.719.797 | 2.668.470 | 2.636.587 | 2.570.235 | 2.495.279 | 2.542.210 | 2.459.057 | 2.641.809 | 2.798.948 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.29% | 3.42% | 1.16% | 0.96% | -0.38% | 1.35% | 1.49% | 1.5% | 2.63% | 1.41% | 2.22% | 1.05% | 2.68% | 0.82% | 1.58% | 1.66% | 2% | 2.08% | 1.33% | 2.27% | 3.1% | 1.31% | 2.36% | 2.08% | 2.09% | 1.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.1% | 8% | 1.97% | 1.83% | -0.77% | 3.71% | 4.15% | 4.15% | 5.99% | 4.15% | 4.24% | 2.34% | 6.28% | 1.76% | 2.76% | 3.2% | 3.68% | 4.42% | 2.16% | 4.17% | 5.34% | 2.39% | 3.25% | 3.23% | 3.51% | 3.52% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.336 | 615 | 366 | 419 | 496 | 868 | 877 | 961 | 899 | 893 | 815 | 728 | 793 | 702 | 843 | 807 | 868 | 976 | 875 | 979 | 942 | 839 | 718 | 465 | 250 | 17 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.15 | 27.47 | 51.58 | 43 | 37.48 | 29.05 | 29.06 | 25.6 | 21.12 | 19.94 | 21.6 | 18.69 | 12.99 | 13.39 | 12.58 | 15.86 | 17.29 | 17.31 | 18.85 | 17.47 | 15.81 | 22.65 | 28.82 | 34.16 | 89.74 | 0 |
Giá CP | 18.904 | 16.894 | 18.878 | 18.017 | 18.590 | 25.215 | 25.486 | 24.602 | 18.987 | 17.806 | 17.604 | 13.606 | 10.301 | 9.400 | 10.605 | 12.799 | 15.008 | 16.895 | 16.494 | 17.103 | 14.893 | 19.003 | 20.693 | 15.884 | 22.435 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DVN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DVN
Chia sẻ lên: