CTCP Dược liệu Việt Nam - DVM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DVM |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/07/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 35.650.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 35.650.000 |
Mã số thuế | 0105196582 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh dược phẩm - Nuôi trồng và chế biến dược liệu - Kinh doanh thực phẩm chức năng - Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh ở cửa hàng chuyên doanh - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Mốc lịch sử | - Thành lập năm 2011 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Medicinal Materials Joint Stock Company Tên viết tắt:VIETMEC Địa chỉ: Khu 8 - X. Phù Ninh - H. Phù Ninh - T. Phú Thọ Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Tuyết Mai Điện thoại: (84-24) 984 1255 Fax: Email:headoffice@vietmec.vn Website:https://duoclieuvietnam.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1.481.835 | 1.178.952 | 464.555 |
Lợi nhuận cty mẹ | 46.180 | 56.233 | 23.276 |
Vốn CSH | 659.958 | 625.270 | 0 |
CP lưu hành | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7% | 8.99% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.12% | 4.77% | 5.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.541 | 868 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.33 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.001 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 393.829 | 528.730 | 341.681 | 364.908 | 246.516 | 322.820 | 276.267 | 373.291 | 206.574 | 252.432 | 212.123 |
CP lưu hành | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 | 35.650.000 |
Lợi nhuận | 8.269 | 5.869 | 11.219 | 17.364 | 11.728 | 12.843 | 12.454 | 17.924 | 13.012 | 12.296 | 10.980 |
Vốn CSH | 696.691 | 691.523 | 685.654 | 674.601 | 659.958 | 649.252 | 636.409 | 625.270 | 453.634 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.19% | 0.85% | 1.64% | 2.57% | 1.78% | 1.98% | 1.96% | 2.87% | 2.87% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.1% | 1.11% | 3.28% | 4.76% | 4.76% | 3.98% | 4.51% | 4.8% | 6.3% | 4.87% | 5.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.198 | 1.295 | 1.491 | 1.526 | 1.541 | 1.577 | 1.217 | 868 | 937 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.76 | 8.95 | 9.52 | 9.44 | 12.33 | 8.11 | 13.47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.692 | 11.590 | 14.194 | 14.405 | 19.001 | 12.789 | 16.393 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DVM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DVM
Chia sẻ lên: