CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt - DUS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DUS |
Giá hiện tại | 13 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/01/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.614.300 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.614.300 |
Mã số thuế | 5800075878 |
Ngày cấp GPKD | 18/04/2003 |
Nhóm ngành | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải |
Ngành | Dịch vụ hành chính và hỗ trợ |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ xây lắp: San lấp mặt bằng, thi công công trình giao thông, thoát nước, sơn vạch đường, thi công các công trình chiếu sáng, lắp dựng nhà xưởng - Dịch vụ trồng, chăm sóc, mua bán hoa cây xanh, khu du lịch vườn hoa thành phố Đà Lạt - Dịch vụ cho thuê xe vận chuyển, xe cơ giới - Dịch vụ vệ sinh môi trường |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Quản lý Công trình đô thị Đà Lạt được thành lập ngày 30/03/1996. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt Tên tiếng Anh: Dalat Urban Service JSC Tên viết tắt:DALATURBANCO Địa chỉ: Số 8 - Đường Phạm Ngũ Lão - P.3 - Tp. Đà Lạt - T. Lâm Đồng Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Tuyên Điện thoại: (84.263) 382 1758 - (84.63) 353 3749 Fax: (84.263) 383 7030 Email:dothidalat123@gmail.com Website:http://dothidalat.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 26.953 | 32.975 | 26.958 | 25.432 |
Lợi nhuận cty mẹ | 35 | 3.437 | 4.331 | 6.891 |
Vốn CSH | 76.011 | 75.556 | 74.778 | 67.525 |
CP lưu hành | 5.614.300 | 5.614.300 | 5.614.300 | 5.614.300 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.05% | 4.55% | 5.79% | 10.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.13% | 10.42% | 16.07% | 27.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 618 | 455 | 771 | 1.227 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.46 | 17.97 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.588 | 8.176 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2021 | Quý 3/2020 | Quý 1/2017 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 26.953 | 32.975 | 26.958 | 25.432 |
CP lưu hành | 5.614.300 | 5.614.300 | 5.614.300 | 5.614.300 |
Lợi nhuận | 35 | 3.437 | 4.331 | 6.891 |
Vốn CSH | 76.011 | 75.556 | 74.778 | 67.525 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.05% | 4.55% | 5.79% | 10.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.13% | 10.42% | 16.07% | 27.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 618 | 455 | 771 | 1.227 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.46 | 17.97 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.588 | 8.176 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DUS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DUS
Chia sẻ lên: