CTCP Đại Thiên Lộc - DTL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDTL
Giá hiện tại13.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn04/06/2010
Cổ phiếu niêm yết61.435.604
Cổ phiếu lưu hành61.435.604
Mã số thuế3700381282
Ngày cấp GPKD12/04/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngành nghề chính- Sản xuất và kinh doanh tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh, thép cán nóng, thép cán nguội, thép tấm, thép hình, thép ống, xà gồ thép
- Sản xuất các sản phẩm cơ khí, lắp dựng các cấu kiện, nhà kho
- Mua bán sắt thép các loại, vật tư nhiên liệu, ...
Mốc lịch sử

- Ngày 11/07/2001: Công ty được thành lập với tên Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc.

- Ngày 12/04/2007: Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP Đại Thiên Lộc với vốn điều lệ là 99 tỷ đồng.

- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 152 tỷ đồng.

- Tháng 08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 192 tỷ đồng.

- Tháng 11/2008: Tăng vốn điều lệ lên 230 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 253 tỷ đồng.

- Ngày 22/12/2008: Thành lập 3 công ty con chuyên về sản xuất và kinh doanh thép tại Bình Dương.

- Ngày 23/12/2008: Thành lập Khu sản xuất Thép Đại Thiên Lộc tại KCN Sóng Thần 3, tỉnh Bình Dương với diện tích đất 105,285m2.

- Tháng 07/2009: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng.

- Tháng 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 388 tỷ đồng.

- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 484.97 tỷ đồng.

- Tháng 08/2010: Cổ phiếu được chính thức niêm yết trên HOSE.

- Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 501.36 tỷ đồng.

- Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 614.36 tỉ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đại Thiên Lộc

Tên đầy đủ: CTCP Đại Thiên Lộc

Tên tiếng Anh: Dai Thien Loc Corporation

Tên viết tắt:DTLS

Địa chỉ: Lô CN8 Đường CN5 - KCN Sóng Thần 3 - TP.Thủ Dầu Một - T.Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Đoàn Thị Bích Thúy

Điện thoại: (84.274) 371 9999

Fax: (84.274) 384 9555

Email:sales@daithienloc.com.vn

Website:http://daithienloc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 1.977.208 1.610.437 1.349.278 1.975.600 2.585.272 3.460.460 3.479.801 2.905.362 1.866.171 2.063.818 2.021.925 1.544.705 1.998.500 1.809.103
Lợi nhuận cty mẹ -125.715 -120.786 46.882 -1.432 -76.929 27.730 213.852 173.078 -23.029 5.872 12.155 30.325 179.186 182.835
Vốn CSH 872.569 1.095.182 1.019.951 888.469 1.097.777 1.226.091 1.025.946 836.324 814.374 832.646 731.986 719.952 739.320 785.740
CP lưu hành 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604
ROE %(LNST/VCSH) -14.41% -11.03% 4.6% -0.16% -7.01% 2.26% 20.84% 20.7% -2.83% 0.71% 1.66% 4.21% 24.24% 23.27%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.36% -7.5% 3.47% -0.07% -2.98% 0.8% 6.15% 5.96% -1.23% 0.28% 0.6% 1.96% 8.97% 10.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.022 1.163 1.928 -2.526 -1.379 2.669 3.718 989 51 348 539 880 4.638 3.045
P/E(Giá CP/EPS) -9.13 22.19 17.79 -4 -21.29 18.1 6.45 14.36 177.72 27.6 23.57 17.16 4.01 7.49
Giá CP 27.591 25.807 34.299 10.104 29.359 48.309 23.981 14.202 9.064 9.605 12.704 15.101 18.598 22.807
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 369.892 476.133 496.057 461.296 543.722 762.375 210.081 340.714 297.267 346.832 353.890 431.501 217.055 920.187 268.697 386.078 400.638 697.556 443.180 797.128 647.408 1.064.078 868.850 815.856 711.676 908.015 758.073 1.237.721 575.992 729.203 759.798 818.202 598.159 542.658 385.370 519.114 419.029 663.206 448.648 606.111 345.853 558.956 493.839 609.938 359.192 546.385 315.599 301.264 381.457 399.454 364.881 522.834 711.331 407.719 445.644 492.201 463.539
CP lưu hành 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604 61.435.604
Lợi nhuận -24.903 -36.088 4.275 -54.829 -39.073 -105.679 -48.816 10.354 23.355 20.735 16.057 8.976 1.114 147.691 -40.875 -13.146 -95.102 -51.809 6.894 -6.239 -25.775 -52.223 637 42.625 36.691 22.268 58.082 43.826 89.676 30.799 52.139 73.884 16.256 -39.139 6.555 1.167 8.388 -10.741 4.134 9.825 2.654 1.658 2.465 5.417 2.615 702 16.540 11.603 1.480 -1.283 28.827 59.367 92.275 30.159 34.542 55.448 62.686
Vốn CSH 730.399 759.488 803.908 818.511 872.569 938.125 1.045.369 1.095.182 1.087.725 1.060.951 1.037.842 1.019.951 1.012.844 992.516 844.188 888.469 894.310 1.044.501 1.098.029 1.097.777 1.104.105 1.155.411 1.226.330 1.226.091 1.193.425 1.151.059 1.127.297 1.025.946 1.000.254 911.590 882.177 836.324 767.216 750.685 820.659 814.374 822.948 812.400 823.312 832.646 745.275 744.080 735.689 731.986 727.141 729.077 760.104 719.952 756.652 785.156 783.738 739.320 782.463 798.127 815.399 785.740 737.532
ROE %(LNST/VCSH) -3.41% -4.75% 0.53% -6.7% -4.48% -11.26% -4.67% 0.95% 2.15% 1.95% 1.55% 0.88% 0.11% 14.88% -4.84% -1.48% -10.63% -4.96% 0.63% -0.57% -2.33% -4.52% 0.05% 3.48% 3.07% 1.93% 5.15% 4.27% 8.97% 3.38% 5.91% 8.83% 2.12% -5.21% 0.8% 0.14% 1.02% -1.32% 0.5% 1.18% 0.36% 0.22% 0.34% 0.74% 0.36% 0.1% 2.18% 1.61% 0.2% -0.16% 3.68% 8.03% 11.79% 3.78% 4.24% 7.06% 8.5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.73% -7.58% 0.86% -11.89% -7.19% -13.86% -23.24% 3.04% 7.86% 5.98% 4.54% 2.08% 0.51% 16.05% -15.21% -3.41% -23.74% -7.43% 1.56% -0.78% -3.98% -4.91% 0.07% 5.22% 5.16% 2.45% 7.66% 3.54% 15.57% 4.22% 6.86% 9.03% 2.72% -7.21% 1.7% 0.22% 2% -1.62% 0.92% 1.62% 0.77% 0.3% 0.5% 0.89% 0.73% 0.13% 5.24% 3.85% 0.39% -0.32% 7.9% 11.35% 12.97% 7.4% 7.75% 11.27% 13.52%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.840 -2.073 -3.221 -4.097 -3.022 -1.992 93 1.163 1.140 773 2.867 1.928 1.563 -24 -3.314 -2.526 -2.412 -1.269 -1.276 -1.379 -573 457 1.691 2.669 2.716 3.645 3.820 3.718 4.235 2.973 1.772 989 -260 -396 92 51 206 109 361 348 260 259 239 539 671 646 609 880 1.902 3.827 4.420 4.638 4.671 4.125 3.723 3.045 1.616
P/E(Giá CP/EPS) -7.83 -8.08 -6.77 -8.87 -9.13 -13.3 269.31 22.19 47.37 58.2 12.56 17.79 8.32 -461.54 -2.56 -4 -7.5 -19.55 -20.11 -21.29 -71.56 87.9 27.8 18.1 20.29 12.34 8.35 6.45 6.66 10.29 14.96 14.36 -38.01 -20.73 92.17 177.72 44.58 85.01 25.51 27.6 39.24 45.54 49.85 23.57 18.34 19.65 21.17 17.16 7.57 4.02 3.94 4.01 4.17 5.16 6.45 7.49 0
Giá CP 14.407 16.750 21.806 36.340 27.591 26.494 25.046 25.807 54.002 44.989 36.010 34.299 13.004 11.077 8.484 10.104 18.090 24.809 25.660 29.359 41.004 40.170 47.010 48.309 55.108 44.979 31.897 23.981 28.205 30.592 26.509 14.202 9.883 8.209 8.480 9.064 9.183 9.266 9.209 9.605 10.202 11.795 11.914 12.704 12.306 12.694 12.893 15.101 14.398 15.385 17.415 18.598 19.478 21.285 24.013 22.807 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online