Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP - DTK
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DTK |
Giá hiện tại | 12.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/12/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 682.767.475 |
Cổ phiếu lưu hành | 682.767.475 |
Mã số thuế | 0104297034 |
Ngày cấp GPKD | 07/12/2009 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư Khai thác vận hành các nhà máy nhiệt điện, các nhà máy thủy điện, các nhà máy sử dụng năng lượng mới, năng lượng tái tạo và lưới điện, hệ thống cung cấp điện - Sản xuất điện, truyền tải và phân phối điện - Quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình điện - Vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy - Xây dựng các công trình nhà máy điện, đường dây và trạm điện, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, cảng biển, kết cấu hạ tầng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 21/10/2009: TCT Điện lực - TKV (hiện tại là TCT Điện lực - Vinacomin) được thành lập theo Quyết định số 5211/QĐ-BCT của BCT. Theo đó, TCT là công ty TNHH MTV 100% vốn Nhà nước thuộc TĐ Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, hoạt động theo mô hình công ty mẹ - con, có vốn điều lệ là 6,800 tỷ đồng. - Ngày 19/08/2010: Đổi tên thành Tổng Công ty Điện lực - Vinacomin theo Quyết định số 1940/QĐ-HĐTV của Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam. - Ngày 19/01/2015: Thủ tướng Chính phủ ra Quyết định số 85/QĐ-TTg phê duyệt phương án cổ phần hóa Công ty mẹ-Tổng Công ty Điện lực - Vinacomin. - Ngày 16/04/2015: Bán cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với số lượng chào bán thành công 1,191,300 cổ phần và giá đấu thành công bình quân 10,000 đồng/cổ phần. - Ngày 15/01/2016: Chính thức hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 6,800 tỷ đồng dưới tên gọi Tổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0104297034 sửa đổi lần thứ 4 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. - Ngày 15/12/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 14,000 đ/cp. - Ngày 17/12/2020: ngày hủy giao dịch trên UPCoM . - Ngày 25/12/2020: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá 10,800 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP Tên tiếng Anh: Vinacomin - Power Holding Corporation Tên viết tắt:Tổng công ty Điện lực - TKV Địa chỉ: Số 78 - Tầng 2 tòa nhà Sannam - Đường Duy Tân - P. Dịch Vọng - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thế Hồng Điện thoại: (84.24) 3516 1605 Fax: (84.24) 3516 1610 Email:vp@vinacominpower.vn Website:http://www.dienluctkv.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 11.851.360 | 10.774.258 | 13.059.307 | 12.768.649 | 12.584.363 | 11.212.585 | 11.123.216 | 8.702.671 | 7.757.446 |
Lợi nhuận cty mẹ | 524.667 | 797.302 | 824.192 | 386.161 | 351.511 | 426.018 | 595.256 | -542.860 | -436.557 |
Vốn CSH | 8.412.360 | 7.862.625 | 7.340.951 | 7.225.904 | 7.649.293 | 7.243.945 | 6.784.550 | 5.586.136 | 0 |
CP lưu hành | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.24% | 10.14% | 11.23% | 5.34% | 4.6% | 5.88% | 8.77% | -9.72% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.43% | 7.4% | 6.31% | 3.02% | 2.79% | 3.8% | 5.35% | -6.24% | -5.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.036 | 1.294 | 948 | 323 | 696 | 909 | -111 | -1.024 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.68 | 9.81 | 12.45 | 24.15 | 16.09 | 12.87 | -126.02 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.992 | 12.694 | 11.803 | 7.800 | 11.199 | 11.699 | 13.988 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.724.003 | 3.191.865 | 3.475.241 | 2.485.890 | 2.985.093 | 2.905.136 | 2.512.098 | 2.182.974 | 2.853.684 | 3.225.502 | 3.786.374 | 2.766.421 | 3.590.835 | 2.915.677 | 3.337.686 | 2.787.798 | 3.208.137 | 3.435.028 | 3.528.512 | 2.512.180 | 3.407.405 | 3.136.266 | 3.158.143 | 2.234.758 | 2.839.155 | 2.980.529 | 3.141.603 | 2.417.657 | 2.999.637 | 2.564.319 | 2.479.757 | 1.581.309 | 2.416.164 | 2.225.441 | 2.992.138 | 1.353.775 | 3.411.533 |
CP lưu hành | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 | 682.767.475 |
Lợi nhuận | 265.698 | 226.888 | 103.489 | -44.376 | 173.789 | 291.765 | 99.547 | 177.101 | 139.151 | 381.503 | 228.131 | 132.213 | 253.372 | 210.476 | 107.888 | 72.723 | 205.021 | 529 | 10.305 | 3.768 | 225.012 | 112.426 | 369.498 | -233.610 | 114.934 | 175.196 | 175.397 | 152.734 | 193.103 | 74.022 | 30.744 | -373.411 | -101.528 | -98.665 | 44.409 | -505.409 | 24.443 |
Vốn CSH | 8.322.807 | 8.377.212 | 8.131.003 | 8.119.733 | 8.164.860 | 8.412.360 | 8.140.313 | 8.038.474 | 7.862.625 | 8.165.110 | 7.700.742 | 7.472.111 | 7.340.951 | 7.575.415 | 7.375.883 | 7.281.950 | 7.225.904 | 7.639.940 | 7.377.290 | 7.270.598 | 7.649.293 | 7.462.406 | 7.368.300 | 6.998.538 | 7.243.945 | 7.361.448 | 7.108.248 | 6.943.427 | 6.784.550 | 6.606.727 | 6.076.248 | 5.786.593 | 5.586.136 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.19% | 2.71% | 1.27% | -0.55% | 2.13% | 3.47% | 1.22% | 2.2% | 1.77% | 4.67% | 2.96% | 1.77% | 3.45% | 2.78% | 1.46% | 1% | 2.84% | 0.01% | 0.14% | 0.05% | 2.94% | 1.51% | 5.01% | -3.34% | 1.59% | 2.38% | 2.47% | 2.2% | 2.85% | 1.12% | 0.51% | -6.45% | -1.82% | -INF% | INF% | -INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.13% | 7.11% | 2.98% | -1.79% | 5.82% | 10.04% | 3.96% | 8.11% | 4.88% | 11.83% | 6.03% | 4.78% | 7.06% | 7.22% | 3.23% | 2.61% | 6.39% | 0.02% | 0.29% | 0.15% | 6.6% | 3.58% | 11.7% | -10.45% | 4.05% | 5.88% | 5.58% | 6.32% | 6.44% | 2.89% | 1.24% | -23.61% | -4.2% | -4.43% | 1.48% | -37.33% | 0.72% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 808 | 673 | 768 | 763 | 1.087 | 1.036 | 1.169 | 1.358 | 1.294 | 1.463 | 1.212 | 1.035 | 948 | 877 | 568 | 424 | 323 | 352 | 517 | 1.045 | 696 | 534 | 627 | 341 | 909 | 1.024 | 875 | 663 | -111 | -544 | -798 | -778 | -1.024 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.2 | 16.93 | 14.31 | 13.9 | 10.76 | 8.68 | 7.87 | 8.1 | 9.81 | 10.32 | 13.53 | 12.75 | 12.45 | 13.46 | 24.83 | 17.67 | 24.15 | 24.12 | 17.41 | 7.94 | 16.09 | 21.9 | 18.68 | 34.31 | 12.87 | 13.67 | 15.99 | 21.13 | -126.02 | -25.72 | -17.54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.898 | 11.394 | 10.990 | 10.606 | 11.696 | 8.992 | 9.200 | 11.000 | 12.694 | 15.098 | 16.398 | 13.196 | 11.803 | 11.804 | 14.103 | 7.492 | 7.800 | 8.490 | 9.001 | 8.297 | 11.199 | 11.695 | 11.712 | 11.700 | 11.699 | 13.998 | 13.991 | 14.009 | 13.988 | 13.992 | 13.997 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTK TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTK
Chia sẻ lên: