CTCP Dược phẩm Tipharco - DTG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DTG |
Giá hiện tại | 38.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/02/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.315.928 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.315.928 |
Mã số thuế | 1200100557 |
Ngày cấp GPKD | 28/02/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh dược phẩm và vật tư y tế, thực phẩm bổ sung, vắc-xin, sinh phẩm, mỹ phẩm, chế phẩm, bao bì - Nhập khẩu và xuất khẩu nguyên liệu, hóa chất, bao bì, dược phẩm - Gia công, nhượng quyền, đại lý trong sản xuất kinh doanh dược phẩm, vật tư y tế, thực phẩm bổ sung và các thiết bị SX kinh doanh thuộc ngành y tế... |
Mốc lịch sử | - Công ty được thành lập năm 1976, có tên là Công ty Dược phẩm Tiền Giang |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Tipharco Tên tiếng Anh: Tipharco Phamaceutical Joint Stock Company Tên viết tắt:TIPHARCO Địa chỉ: Lô 08-09 Cụm CN và Tiểu thủ CN Tân Mỹ Chánh - P. 9 - Tp. Mỹ Tho - T. Tiền Giang Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Kiều Tiên Điện thoại: (84.273) 387 1817 - 387 2973 Fax: (84.273) 388 3740 Email:tipharco@vnn.vn Website:https://tipharco.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 282.856 | 87.607 | 183.655 | 108.805 | 100.736 | 51.534 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.441 | 1.385 | 3.473 | 2.419 | 2.216 | 1.592 |
Vốn CSH | 147.769 | 30.347 | 27.346 | 26.905 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.51% | 4.56% | 12.7% | 8.99% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.58% | 1.58% | 1.89% | 2.22% | 2.2% | 3.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 623 | 2.683 | 1.437 | 1.390 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 43.37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 27.020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 66.749 | 131.018 | 73.571 | 78.267 | 87.607 | 66.908 | 58.238 | 58.509 | 58.116 | 50.689 | 52.241 | 48.495 | 51.534 |
CP lưu hành | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 | 6.315.928 |
Lợi nhuận | 4.366 | 13.614 | 3.895 | 3.932 | 1.385 | 2.068 | 572 | 833 | 1.321 | 1.098 | 987 | 1.229 | 1.592 |
Vốn CSH | 170.476 | 162.921 | 149.306 | 147.769 | 30.347 | 30.361 | 27.829 | 27.346 | 28.552 | 26.905 | 26.843 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.56% | 8.36% | 2.61% | 2.66% | 4.56% | 6.81% | 2.06% | 3.05% | 4.63% | 4.08% | 3.68% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.54% | 10.39% | 5.29% | 5.02% | 1.58% | 3.09% | 0.98% | 1.42% | 2.27% | 2.17% | 1.89% | 2.53% | 3.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.962 | 4.128 | 1.507 | 623 | 2.683 | 2.315 | 1.818 | 1.437 | 1.613 | 1.390 | 1.478 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.74 | 6.42 | 14 | 43.37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 38.406 | 26.502 | 21.098 | 27.020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTG
Chia sẻ lên: