CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt - DTD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DTD |
Giá hiện tại | 28.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/11/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 49.344.416 |
Cổ phiếu lưu hành | 49.344.416 |
Mã số thuế | 0700194008 |
Ngày cấp GPKD | 07/05/2001 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng dân dụng các công trình công nghiệp, công trình đường giao thông - Sản xuất và cung cấp bê tông thương phẩm - Khai thác và cung cấp nước sạch - Khai thác khoáng sản - Dịch vụ bến xe. |
Mốc lịch sử | - Ngày 07/05/2001: Tiền thân là Công ty Xây dựng Thành Đạt được thành lập. - Ngày 22/11/2006: Đổi thành Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt. - Ngày 27/11/2015: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt. - Ngày 16/11/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Ngày 16/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 241.99 tỷ đồng. . - Ngày 16/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 245.80 tỷ đồng. . - Ngày 30/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 274.95 tỷ đồng. . - Ngày 09/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 302.45 tỷ đồng. . - Ngày 17/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 307.36 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt Tên tiếng Anh: Thanh Dat Investment Development JSC Tên viết tắt:Công ty Đầu tư Phát triển Thành Đạt Địa chỉ: Đường Nguyễn Thị Định - P. Thanh Châu - Tp. Phủ Lý - T. Hà Nam Người công bố thông tin: Mr. Lại Ngọc Hùng Điện thoại: (84.351) 385 0936 - (84.913) 338 6681 Fax: (84.226) 388 3136 Website:http://thanhdathanam.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 786.507 | 580.522 | 689.163 | 736.426 | 201.161 | 463.980 | 360.975 | 279.960 |
Lợi nhuận cty mẹ | 203.138 | 97.579 | 129.255 | 116.414 | 86.169 | 29.078 | 18.455 | 13.007 |
Vốn CSH | 1.151.825 | 817.821 | 760.927 | 601.974 | 450.845 | 252.883 | 223.265 | 0 |
CP lưu hành | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.64% | 11.93% | 16.99% | 19.34% | 19.11% | 11.5% | 8.27% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.83% | 16.81% | 18.76% | 15.81% | 42.84% | 6.27% | 5.11% | 4.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.244 | 3.735 | 4.187 | 3.151 | 4.181 | 1.413 | 1.179 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.63 | 6 | 7.76 | 3.74 | 3.01 | 10.47 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.422 | 22.410 | 32.491 | 11.785 | 12.585 | 14.794 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 201.648 | 112.242 | 82.243 | 133.875 | 458.147 | 127.019 | 154.361 | 218.036 | 81.106 | 86.946 | 274.339 | 197.510 | 130.368 | 104.044 | 286.885 | 310.065 | 35.432 | 32.576 | 83.817 | 59.471 | 25.297 | 145.584 | 59.918 | 172.411 | 86.067 | 71.022 | 90.726 | 76.972 | 122.255 | 91.704 | 188.256 |
CP lưu hành | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 | 49.344.416 |
Lợi nhuận | 51.351 | 30.211 | 15.936 | 26.992 | 129.999 | 13.919 | 29.834 | 46.297 | 7.529 | 13.530 | 46.361 | 48.445 | 20.919 | 6.195 | 37.335 | 66.496 | 6.388 | 2.065 | 1.732 | 5.782 | 76.590 | 4.432 | 4.259 | 15.192 | 5.195 | 6.987 | 888 | 2.597 | 7.983 | 4.745 | 8.262 |
Vốn CSH | 1.308.845 | 1.228.630 | 1.184.664 | 1.149.158 | 1.151.825 | 940.738 | 858.917 | 817.821 | 794.281 | 797.745 | 776.765 | 760.927 | 684.829 | 660.497 | 652.834 | 601.974 | 541.822 | 455.572 | 451.731 | 450.845 | 374.958 | 261.859 | 253.788 | 252.883 | 237.727 | 230.772 | 224.153 | 223.265 | 0 | 218.597 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.92% | 2.46% | 1.35% | 2.35% | 11.29% | 1.48% | 3.47% | 5.66% | 0.95% | 1.7% | 5.97% | 6.37% | 3.05% | 0.94% | 5.72% | 11.05% | 1.18% | 0.45% | 0.38% | 1.28% | 20.43% | 1.69% | 1.68% | 6.01% | 2.19% | 3.03% | 0.4% | 1.16% | INF% | 2.17% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.47% | 26.92% | 19.38% | 20.16% | 28.37% | 10.96% | 19.33% | 21.23% | 9.28% | 15.56% | 16.9% | 24.53% | 16.05% | 5.95% | 13.01% | 21.45% | 18.03% | 6.34% | 2.07% | 9.72% | 302.76% | 3.04% | 7.11% | 8.81% | 6.04% | 9.84% | 0.98% | 3.37% | 6.53% | 5.17% | 4.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.762 | 4.676 | 4.517 | 5.247 | 6.244 | 3.004 | 3.162 | 3.735 | 3.909 | 4.474 | 4.353 | 4.187 | 4.990 | 4.554 | 4.523 | 3.151 | 673 | 3.729 | 3.948 | 4.181 | 4.720 | 1.397 | 1.555 | 1.413 | 783 | 923 | 811 | 1.179 | 0 | 650 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.79 | 5.26 | 5.47 | 5.66 | 2.63 | 3.63 | 5.88 | 6 | 11.41 | 11.47 | 7.58 | 7.76 | 7.35 | 6.13 | 3.94 | 3.74 | 14.11 | 2.87 | 3.98 | 3.01 | 2.1 | 8.59 | 7.59 | 10.47 | 15.83 | 15.39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 29.802 | 24.596 | 24.708 | 29.698 | 16.422 | 10.905 | 18.593 | 22.410 | 44.602 | 51.317 | 32.996 | 32.491 | 36.677 | 27.916 | 17.821 | 11.785 | 9.496 | 10.702 | 15.713 | 12.585 | 9.912 | 12.000 | 11.802 | 14.794 | 12.395 | 14.205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTD
Chia sẻ lên: