CTCP Đệ Tam - DTA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDTA
Giá hiện tại4.44 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn16/07/2010
Cổ phiếu niêm yết18.059.832
Cổ phiếu lưu hành18.059.832
Mã số thuế0303118498
Ngày cấp GPKD10/10/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư, kinh doanh, môi giới, đấu giá ,dịch vụ định giá BĐS
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, san lấp mặt bằng
- Trang trí nội ngoại thất công trình, nhà cửa
- Dịch vụ quản lý nhà đất, văn phòng cho thuê
- Khai thác khoáng sản, khai thác, cung cấp nước sạch
- Đầu tư tài chính
- Mua bán, cung cấp vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội - ngoại thất...
Mốc lịch sử

- Ngày 10/10/2003: Công ty Cổ phần Đệ Tam được thành lập với số vốn ban đầu là 2.5 tỷ đồng.

- Tháng 09/2005: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng.

- Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng.

- Tháng 05/2007: Thành lập chi nhánh tại Nhơn Trạch, Đồng Nai. Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng.

- Tháng 07/2008: Làm lễ động thổ Khu đô thị DETACO tại xã Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai.

- Tháng 05/2009: Thành lập Phòng Giao dịch Bất động sản DETACO tại Đồng Nai.

- Tháng 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Ngày 16/07/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE.

- Ngày 28/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Ngày 13/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 172 tỷ đồng.

- Ngày 03/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 180.59 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đệ Tam

Tên đầy đủ: CTCP Đệ Tam

Tên tiếng Anh: De Tam Joint Stock Company

Tên viết tắt:De Tam J.S.C

Địa chỉ: 2/6–2/8 Núi Thành - P.13 - Q.Tân Bình - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Quỳnh Trang

Điện thoại: (84.28) 3810 8452

Fax: (84.28) 3812 1344

Email:info@detamland.com

Website:http://www.detamland.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 99.936 129.400 108.838 43.144 53.063 30.915 17.702 23.133 35.894 28.061 17.224 42.031 63.357 109.480
Lợi nhuận cty mẹ 2.297 8.278 10.369 -3.684 6.188 4.063 3.572 196 107 667 -7.532 562 1.965 25.531
Vốn CSH 202.259 199.794 188.526 184.870 182.393 156.370 152.438 101.800 101.651 99.049 110.747 111.509 109.547 113.417
CP lưu hành 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832
ROE %(LNST/VCSH) 1.14% 4.14% 5.5% -1.99% 3.39% 2.6% 2.34% 0.19% 0.11% 0.67% -6.8% 0.5% 1.79% 22.51%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.3% 6.4% 9.53% -8.54% 11.66% 13.14% 20.18% 0.85% 0.3% 2.38% -43.73% 1.34% 3.1% 23.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 311 646 217 137 238 250 49 18 261 -936 -100 221 1.543 1.132
P/E(Giá CP/EPS) 16.65 13.16 44.65 29.13 25.21 26.83 152.85 228.8 21.81 -3.63 -34.12 23.48 3.76 0
Giá CP 5.178 8.501 9.689 3.991 6.000 6.708 7.490 4.118 5.692 3.398 3.412 5.189 5.802 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 33.741 28.069 26.209 20.487 25.171 33.604 28.157 21.442 46.197 68.976 13.794 20.824 5.244 19.535 -508 22.272 1.845 24.839 9.797 16.383 2.044 16.344 4.775 5.904 3.892 10.855 1.302 3.810 1.735 9.612 -239 9.891 3.869 1.770 15.322 18.415 387 30.927 1.056 2.524 -6.446 8.421 -2.180 5.777 5.206 10.839 5.737 11.952 13.503 7.981 15.635 28.568 11.173 37.222 15.084 46.199 10.975
CP lưu hành 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832 18.059.832
Lợi nhuận 121 669 234 890 504 2.070 354 2.681 3.173 5.943 -129 2.981 1.574 1.398 -2.041 -1.559 -1.482 3.533 1.918 1.796 -1.059 4.055 -722 517 213 2.145 882 485 60 1.690 -1.596 34 68 -331 408 1.459 -1.429 3.646 -1.062 -1.918 1 92 -7.536 -106 18 -914 5 489 982 463 281 321 900 10.979 3.234 8.536 2.782
Vốn CSH 203.007 203.976 203.308 202.947 202.259 202.539 200.469 199.794 197.113 194.242 188.300 188.526 185.546 184.024 182.626 184.870 186.460 187.826 184.293 182.393 180.700 181.770 177.715 156.370 155.853 155.563 153.417 152.438 151.953 151.894 100.204 101.800 101.766 100.630 102.058 101.651 100.192 101.621 97.975 99.049 100.967 103.765 103.673 110.747 110.846 110.828 111.514 111.509 111.118 110.291 109.828 109.547 120.901 127.545 116.566 113.417 104.886
ROE %(LNST/VCSH) 0.06% 0.33% 0.12% 0.44% 0.25% 1.02% 0.18% 1.34% 1.61% 3.06% -0.07% 1.58% 0.85% 0.76% -1.12% -0.84% -0.79% 1.88% 1.04% 0.98% -0.59% 2.23% -0.41% 0.33% 0.14% 1.38% 0.57% 0.32% 0.04% 1.11% -1.59% 0.03% 0.07% -0.33% 0.4% 1.44% -1.43% 3.59% -1.08% -1.94% 0% 0.09% -7.27% -0.1% 0.02% -0.82% 0% 0.44% 0.88% 0.42% 0.26% 0.29% 0.74% 8.61% 2.77% 7.53% 2.65%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.36% 2.38% 0.89% 4.34% 2% 6.16% 1.26% 12.5% 6.87% 8.62% -0.94% 14.32% 30.02% 7.16% 401.77% -7% -80.33% 14.22% 19.58% 10.96% -51.81% 24.81% -15.12% 8.76% 5.47% 19.76% 67.74% 12.73% 3.46% 17.58% 667.78% 0.34% 1.76% -18.7% 2.66% 7.92% -369.25% 11.79% -100.57% -75.99% -0.02% 1.09% 345.69% -1.83% 0.35% -8.43% 0.09% 4.09% 7.27% 5.8% 1.8% 1.12% 8.06% 29.5% 21.44% 18.48% 25.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) 106 127 205 211 311 458 673 646 663 574 322 217 -35 -204 -87 137 332 360 390 238 169 253 139 250 248 238 218 49 16 19 -182 18 160 11 408 261 -76 67 -289 -936 -755 -753 -854 -100 -40 56 194 221 205 196 1.248 1.543 2.365 2.553 1.455 1.132 278
P/E(Giá CP/EPS) 45.97 42.47 38.59 33.12 16.65 10.87 14.52 13.16 35.01 40.32 58.3 44.65 -319.04 -22.86 -49.9 29.13 10.43 15.59 15.99 25.21 37.07 28.28 53.1 26.83 29.39 42.42 36.02 152.85 163.26 141.94 -16.44 228.8 26.18 376.05 14.2 21.81 -77.37 88.36 -12.82 -3.63 -6.62 -4.65 -2.34 -34.12 -109.42 62.35 19.6 23.48 21.5 19.34 4.89 3.76 3.97 5.25 13.06 0 0
Giá CP 4.873 5.394 7.911 6.988 5.178 4.978 9.772 8.501 23.212 23.144 18.773 9.689 11.166 4.663 4.341 3.991 3.463 5.612 6.236 6.000 6.265 7.155 7.381 6.708 7.289 10.096 7.852 7.490 2.612 2.697 2.992 4.118 4.189 4.137 5.794 5.692 5.880 5.920 3.705 3.398 4.998 3.501 1.998 3.412 4.377 3.492 3.802 5.189 4.408 3.791 6.103 5.802 9.389 13.403 19.002 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online