CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ - DSP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDSP
Giá hiện tại10 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn17/10/2018
Cổ phiếu niêm yết118.684.000
Cổ phiếu lưu hành118.684.000
Mã số thuế0301074118
Ngày cấp GPKD21/06/2006
Nhóm ngành Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Ngành Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
Ngành nghề chính- Dịch vụ vui chơi, giải trí, ẩm thực, lưu trú và lữ hành.
Mốc lịch sử

- Ngày 01/01/1989: Tiền thân là chi nhánh Dịch vụ Du lịch Quận 11 chính thức hoạt động.

- Ngày 31/12/2015: Bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với mức giá đấu thành công bình quân là 12,347 đồng/cổ phần.

- Ngày 17/05/2016: Chính thức hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần với vốn điều lệ 1,186,840,000,000 đồng.

- Ngày 17/10/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,500 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ

Tên tiếng Anh: Phu Tho Tourist Service JSC

Tên viết tắt:PHUTHOTOURIST

Địa chỉ: Số 15 đường số 2 - Cư xá Lữ Gia - P15 - Q11 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Anh

Điện thoại: (84.28) 3865 0921

Fax: (84.28) 3865 5930

Email:info@phuthotourist.com.vn

Website:http://phuthotourist.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 115.129 221.631 55.889 131.317 316.767 338.799 339.090 218.424 98.085
Lợi nhuận cty mẹ 20.502 -41.547 -75.948 -174.958 61.737 67.194 64.935 66.907 31.783
Vốn CSH 933.328 964.949 1.020.940 1.111.976 1.300.445 1.310.329 1.296.895 0 358.862
CP lưu hành 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000
ROE %(LNST/VCSH) 2.2% -4.31% -7.44% -15.73% 4.75% 5.13% 5.01% INF% 8.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.81% -18.75% -135.89% -133.23% 19.49% 19.83% 19.15% 30.63% 32.4%
EPS (Lũy kế 4 quý) -283 -348 -712 -1.053 507 657 304 0 1.728
P/E(Giá CP/EPS) -40.62 -45.69 -14.04 -12.82 22.47 0 0 0 0
Giá CP 11.495 15.900 9.996 13.499 11.392 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 2/2015
Doanh thu 59.330 55.799 39.430 69.825 67.647 44.729 15.641 1.717 16.587 21.944 35.028 33.207 12.232 50.850 49.855 74.596 94.720 97.596 59.457 83.656 94.387 101.299 55.834 83.113 94.278 105.865 49.045 80.214 89.165 98.085
CP lưu hành 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000 118.684.000
Lợi nhuận 30.161 -9.659 -22.109 195 -2.029 -17.604 2.637 -24.304 -34.557 -19.724 -28.916 -1.334 -146.510 1.802 8.136 11.611 17.423 24.567 5.769 12.445 18.836 30.144 3.400 25.536 15.974 20.025 9.791 -9.676 66.792 31.783
Vốn CSH 963.489 933.328 943.035 965.144 964.949 966.978 999.273 996.636 1.020.940 1.055.497 1.081.727 1.110.643 1.111.976 1.322.101 1.320.388 1.311.447 1.300.445 1.361.440 1.328.543 1.322.774 1.310.329 1.355.684 1.325.826 1.322.431 1.296.895 0 1.261.381 0 0 358.862
ROE %(LNST/VCSH) 3.13% -1.03% -2.34% 0.02% -0.21% -1.82% 0.26% -2.44% -3.38% -1.87% -2.67% -0.12% -13.18% 0.14% 0.62% 0.89% 1.34% 1.8% 0.43% 0.94% 1.44% 2.22% 0.26% 1.93% 1.23% INF% 0.78% -INF% INF% 8.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 50.84% -17.31% -56.07% 0.28% -3% -39.36% 16.86% -1415.49% -208.34% -89.88% -82.55% -4.02% -1197.76% 3.54% 16.32% 15.57% 18.39% 25.17% 9.7% 14.88% 19.96% 29.76% 6.09% 30.72% 16.94% 18.92% 19.96% -12.06% 74.91% 32.4%
EPS (Lũy kế 4 quý) -12 -283 -350 -142 -348 -622 -640 -906 -712 -1.656 -1.474 -1.162 -1.053 328 520 500 507 519 566 546 657 632 547 601 304 0 564 0 0 1.728
P/E(Giá CP/EPS) -882.79 -40.62 -36.85 -73.47 -45.69 -16.4 -15.63 -10.6 -14.04 -6.58 -6.44 -7.49 -12.82 42.64 26.72 24.19 22.47 25.62 23.84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 10.593 11.495 12.898 10.433 15.900 10.201 10.003 9.604 9.996 10.896 9.493 8.703 13.499 13.986 13.894 12.095 11.392 13.297 13.493 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DSP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DSP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online