CTCP Công viên nước Đầm Sen - DSN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DSN |
Giá hiện tại | 55.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/10/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.083.009 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.083.009 |
Mã số thuế | 0302844200 |
Ngày cấp GPKD | 03/01/2003 |
Nhóm ngành | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
Ngành | Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ giải trí, thể thao dưới nước và các dịch vụ khác - Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế - Vận chuyển hành khách bằng taxi - Mua bán rượu bia, thuốc lá nội, thiết bị máy móc, linh kiện vật tư, ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/08/1998: Tiền thân là Công ty TNHH Công viên Nước Đầm Sen được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 43.9 tỷ đồng, liên doanh giữa Công ty Dịch vụ Du lịch Phú Thọ trực thuộc Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn và Công ty Cổ phần Tài chính Sài Gòn. - Năm 2003: CT thực hiện chuyển đổi từ mô hình CT TNHH sang CTCP. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ từ 43.9 tỷ đồng lên 55 tỷ đồng và 65 tỷ đồng thông qua 2 đợt phát hành cổ phiếu. - Ngày 31/07/2008: Trở thành Công ty đại chúng. - Ngày 25/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 84.5 tỷ đồng. - Năm 2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 120,830,090,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Công viên nước Đầm Sen Tên tiếng Anh: Dam Sen Water Park Corporation Tên viết tắt:DASECO Địa chỉ: Số 3 - Đường Hòa Bình - P.3 - Q.11 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Trần Việt Anh Điện thoại: (84.28) 3858 8418 Fax: (84.28) 3858 8419 |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 248.914 | 232.177 | 25.242 | 84.265 | 219.462 | 216.600 | 196.234 | 182.993 | 171.777 | 164.256 | 170.942 | 157.124 | 134.803 | 107.762 |
Lợi nhuận cty mẹ | 112.608 | 107.866 | 24.453 | 40.189 | 95.241 | 95.762 | 89.047 | 76.392 | 70.493 | 68.278 | 67.177 | 65.155 | 57.372 | 37.300 |
Vốn CSH | 224.027 | 217.225 | 165.699 | 166.291 | 214.894 | 209.748 | 197.236 | 190.910 | 164.172 | 157.878 | 153.408 | 134.764 | 122.342 | 0 |
CP lưu hành | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 |
ROE %(LNST/VCSH) | 50.27% | 49.66% | 14.76% | 24.17% | 44.32% | 45.66% | 45.15% | 40.01% | 42.94% | 43.25% | 43.79% | 48.35% | 46.89% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 45.24% | 46.46% | 96.87% | 47.69% | 43.4% | 44.21% | 45.38% | 41.75% | 41.04% | 41.57% | 39.3% | 41.47% | 42.56% | 34.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 9.859 | 6.321 | 3.661 | 2.758 | 8.204 | 7.741 | 6.472 | 8.386 | 8.409 | 7.594 | 8.535 | 7.505 | 5.318 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.97 | 7.49 | 11.42 | 16.54 | 7.02 | 7.18 | 8.51 | 8.23 | 7.37 | 7.44 | 7.15 | 4.4 | 3.95 | 0 |
Giá CP | 58.858 | 47.344 | 41.809 | 45.617 | 57.592 | 55.580 | 55.077 | 69.017 | 61.974 | 56.499 | 61.025 | 33.022 | 21.006 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 50.652 | 25.094 | 72.166 | 97.604 | 54.050 | 20.566 | 83.408 | 98.479 | 29.724 | 1.027 | 420 | 14.098 | 9.697 | 12.849 | 36.023 | 12.463 | 22.930 | 23.564 | 58.194 | 84.969 | 52.735 | 26.036 | 62.630 | 77.890 | 50.044 | 23.943 | 54.687 | 67.579 | 50.025 | 21.094 | 49.637 | 64.475 | 47.787 | 23.584 | 45.481 | 62.428 | 40.284 | 24.819 | 43.902 | 53.349 | 42.186 | 24.096 | 41.338 | 57.040 | 48.468 | 23.703 | 40.184 | 50.036 | 43.201 | 20.308 | 35.769 | 44.685 | 34.041 | 16.115 | 25.292 | 34.772 | 31.583 |
CP lưu hành | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 | 12.083.009 |
Lợi nhuận | 16.246 | 12.731 | 32.693 | 47.520 | 19.664 | 8.715 | 43.056 | 47.695 | 8.400 | 7.404 | 12.875 | 3.497 | 677 | 17.514 | 22.553 | -4.312 | 4.434 | 5.265 | 27.932 | 42.375 | 19.669 | 9.295 | 27.795 | 38.546 | 20.126 | 10.903 | 23.959 | 34.427 | 19.758 | 3.623 | 20.392 | 33.446 | 18.931 | 5.333 | 19.317 | 29.596 | 16.247 | 7.310 | 17.907 | 25.201 | 17.860 | 4.807 | 16.301 | 26.277 | 19.792 | 8.562 | 17.492 | 22.549 | 16.552 | 10.191 | 14.127 | 19.737 | 13.317 | 3.712 | 8.167 | 14.354 | 11.067 |
Vốn CSH | 288.213 | 316.888 | 304.180 | 271.512 | 224.027 | 250.798 | 260.260 | 217.225 | 169.574 | 182.958 | 178.656 | 165.699 | 162.369 | 206.111 | 188.918 | 166.291 | 165.741 | 248.091 | 242.826 | 214.894 | 172.519 | 245.754 | 237.543 | 209.748 | 171.202 | 232.098 | 221.195 | 197.236 | 162.809 | 214.926 | 211.302 | 190.910 | 157.464 | 188.822 | 183.489 | 164.172 | 159.081 | 166.195 | 175.784 | 157.878 | 132.676 | 157.617 | 152.810 | 153.408 | 127.132 | 160.766 | 152.203 | 134.764 | 112.354 | 146.017 | 136.164 | 122.342 | 115.280 | 104.020 | 117.208 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.64% | 4.02% | 10.75% | 17.5% | 8.78% | 3.47% | 16.54% | 21.96% | 4.95% | 4.05% | 7.21% | 2.11% | 0.42% | 8.5% | 11.94% | -2.59% | 2.68% | 2.12% | 11.5% | 19.72% | 11.4% | 3.78% | 11.7% | 18.38% | 11.76% | 4.7% | 10.83% | 17.45% | 12.14% | 1.69% | 9.65% | 17.52% | 12.02% | 2.82% | 10.53% | 18.03% | 10.21% | 4.4% | 10.19% | 15.96% | 13.46% | 3.05% | 10.67% | 17.13% | 15.57% | 5.33% | 11.49% | 16.73% | 14.73% | 6.98% | 10.37% | 16.13% | 11.55% | 3.57% | 6.97% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 32.07% | 50.73% | 45.3% | 48.69% | 36.38% | 42.38% | 51.62% | 48.43% | 28.26% | 720.93% | 3065.48% | 24.8% | 6.98% | 136.31% | 62.61% | -34.6% | 19.34% | 22.34% | 48% | 49.87% | 37.3% | 35.7% | 44.38% | 49.49% | 40.22% | 45.54% | 43.81% | 50.94% | 39.5% | 17.18% | 41.08% | 51.87% | 39.62% | 22.61% | 42.47% | 47.41% | 40.33% | 29.45% | 40.79% | 47.24% | 42.34% | 19.95% | 39.43% | 46.07% | 40.84% | 36.12% | 43.53% | 45.07% | 38.31% | 50.18% | 39.5% | 44.17% | 39.12% | 23.03% | 32.29% | 41.28% | 35.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 9.037 | 9.320 | 8.987 | 9.845 | 9.859 | 8.927 | 8.819 | 6.321 | 2.663 | 2.024 | 2.860 | 3.661 | 3.015 | 3.326 | 2.312 | 2.758 | 6.621 | 7.882 | 8.216 | 8.204 | 7.888 | 7.925 | 8.058 | 7.741 | 7.400 | 7.370 | 6.767 | 6.472 | 6.476 | 6.901 | 7.716 | 8.386 | 8.660 | 8.342 | 8.576 | 8.409 | 7.889 | 8.080 | 7.784 | 7.594 | 7.721 | 7.950 | 8.394 | 8.535 | 8.094 | 7.711 | 7.903 | 7.505 | 7.172 | 6.790 | 6.023 | 5.318 | 4.681 | 4.414 | 3.975 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.25 | 5.88 | 5.94 | 5.55 | 5.97 | 5.76 | 5.99 | 7.49 | 19.08 | 25.1 | 15.38 | 11.42 | 15.65 | 14.43 | 19.4 | 16.54 | 6.29 | 7.49 | 7.21 | 7.02 | 7.48 | 7.94 | 7.4 | 7.18 | 7.7 | 8.78 | 8.64 | 8.51 | 9.37 | 8.96 | 8.42 | 8.23 | 6.93 | 9.59 | 7.4 | 7.37 | 7.92 | 7.55 | 7.9 | 7.44 | 7.9 | 7.3 | 7.33 | 7.15 | 7.04 | 5.71 | 4.81 | 4.4 | 4.04 | 3.36 | 3.67 | 3.95 | 4.68 | 5.12 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 56.481 | 54.802 | 53.383 | 54.640 | 58.858 | 51.420 | 52.826 | 47.344 | 50.810 | 50.802 | 43.987 | 41.809 | 47.185 | 47.994 | 44.853 | 45.617 | 41.646 | 59.036 | 59.237 | 57.592 | 59.002 | 62.925 | 59.629 | 55.580 | 56.980 | 64.709 | 58.467 | 55.077 | 60.680 | 61.833 | 64.969 | 69.017 | 60.014 | 80.000 | 63.462 | 61.974 | 62.481 | 61.004 | 61.494 | 56.499 | 60.996 | 58.035 | 61.528 | 61.025 | 56.982 | 44.030 | 38.013 | 33.022 | 28.975 | 22.814 | 22.104 | 21.006 | 21.907 | 22.600 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DSN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DSN
Chia sẻ lên: