CTCP Chứng khoán DSC - DSC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DSC |
Giá hiện tại | 26 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 05/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.000.000 |
Mã số thuế | 0400554813 |
Ngày cấp GPKD | 18/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán - Lưu ký chứng khoán - Nhận ủy thác đầu tư - Hỗ trợ phần mềm quản lý cổ đông cho doanh nghiệp - Dịch vụ chi trả hộ cổ tức và chốt danh sách cổ đông để thực hiện quyền... |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/12/2006: Công ty Cổ phần Chứng khoán Đà Nẵng được thành lập với số vốn điều lệ ban đầu là 22 tỷ đồng theo Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 29/UBCK-GPHKD của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. . - Ngày 11/6/2008: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Ngày 30/05/2012: CTCP Chứng Khoán Đà Nẵng tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Ngày 05/01/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 8,500 đ/CP. - Ngày 13/07/2021: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC. . - Ngày 01/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán DSC Tên tiếng Anh: DSC Securities Corporation Tên viết tắt:DSC SECURITIES Địa chỉ: Tầng 2 - Thành Công Building - 80 Dịch Vọng Hậu - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Bạch Quốc Vinh Điện thoại: (84.24) 3880 3456 Fax: Email:info@dsc.com.vn Website:https://www.dsc.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 317.002 | 166.859 | 55.503 | 5.777 | 7.173 | 41.145 | 20.893 | 4.693 | 9.685 | 8.810 | 5.108 | 1.958 | 918 | 7.255 |
Lợi nhuận cty mẹ | 95.183 | 32.876 | 24.740 | 398 | -160 | 24.476 | 10.557 | -996 | 6.407 | 2.196 | 401 | 741 | -1.015 | 1.538 |
Vốn CSH | 1.076.621 | 1.041.724 | 65.260 | 66.557 | 66.927 | 85.236 | 51.197 | 54.211 | 51.330 | 45.403 | 45.960 | 46.217 | 39.613 | 41.347 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.84% | 3.16% | 37.91% | 0.6% | -0.24% | 28.72% | 20.62% | -1.84% | 12.48% | 4.84% | 0.87% | 1.6% | -2.56% | 3.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 30.03% | 19.7% | 44.57% | 6.89% | -2.23% | 59.49% | 50.53% | -21.22% | 66.15% | 24.93% | 7.85% | 37.84% | -110.57% | 21.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 302 | 426 | -232 | -69 | 31 | 5.673 | -159 | 481 | 938 | 37 | 315 | 36 | -222 | 327 |
P/E(Giá CP/EPS) | 73.55 | 35.21 | -84.31 | -75.51 | 293.7 | 14.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.212 | 14.999 | 19.560 | 5.210 | 9.105 | 79.479 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2011 | Quý 4/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 122.948 | 126.595 | 67.459 | 66.455 | 42.401 | 24.759 | 33.244 | 43.679 | 8.337 | 1.983 | 1.504 | 2.544 | 551 | 1.114 | 1.568 | 1.093 | 2.346 | 2.006 | 1.728 | 2.702 | 2.907 | 18.689 | 16.847 | 13.528 | 1.578 | 4.576 | 1.211 | 1.327 | 943 | 900 | 1.523 | 2.879 | 2.238 | 2.650 | 1.918 | 2.010 | 3.064 | 2.066 | 1.670 | 1.122 | 979 | 1.314 | 1.693 | 682 | 1.276 | 918 | 2.474 | 4.781 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
Lợi nhuận | 39.102 | 44.948 | 11.133 | 14.595 | 8.598 | -4.142 | 13.825 | 23.898 | 2.770 | -1.705 | -223 | 1.180 | -645 | -159 | 22 | -332 | 56 | 209 | -93 | -143 | 210 | 12.497 | 11.912 | 9.301 | 327 | 195 | 734 | -1.982 | 101 | 246 | 639 | 1.316 | 686 | 3.534 | 871 | 562 | 663 | 279 | 692 | -861 | 110 | 435 | 717 | 526 | 215 | -1.015 | -95 | 1.633 |
Vốn CSH | 2.209.061 | 1.121.569 | 1.076.621 | 1.064.917 | 1.050.321 | 1.041.724 | 1.045.866 | 1.032.041 | 1.008.143 | 65.260 | 60.777 | 67.097 | 65.918 | 66.557 | 66.716 | 66.651 | 66.982 | 66.927 | 84.717 | 85.303 | 85.446 | 85.236 | 72.738 | 60.825 | 51.524 | 51.197 | 51.002 | 52.333 | 54.316 | 54.211 | 53.965 | 53.332 | 52.016 | 51.330 | 47.796 | 46.904 | 46.342 | 45.403 | 45.901 | 45.209 | 46.070 | 45.960 | 45.526 | 46.743 | 46.217 | 39.613 | 41.719 | 41.347 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.77% | 4.01% | 1.03% | 1.37% | 0.82% | -0.4% | 1.32% | 2.32% | 0.27% | -2.61% | -0.37% | 1.76% | -0.98% | -0.24% | 0.03% | -0.5% | 0.08% | 0.31% | -0.11% | -0.17% | 0.25% | 14.66% | 16.38% | 15.29% | 0.63% | 0.38% | 1.44% | -3.79% | 0.19% | 0.45% | 1.18% | 2.47% | 1.32% | 6.88% | 1.82% | 1.2% | 1.43% | 0.61% | 1.51% | -1.9% | 0.24% | 0.95% | 1.57% | 1.13% | 0.47% | -2.56% | -0.23% | 3.95% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 31.8% | 35.51% | 16.5% | 21.96% | 20.28% | -16.73% | 41.59% | 54.71% | 33.23% | -85.98% | -14.83% | 46.38% | -117.06% | -14.27% | 1.4% | -30.38% | 2.39% | 10.42% | -5.38% | -5.29% | 7.22% | 66.87% | 70.71% | 68.75% | 20.72% | 4.26% | 60.61% | -149.36% | 10.71% | 27.33% | 41.96% | 45.71% | 30.65% | 133.36% | 45.41% | 27.96% | 21.64% | 13.5% | 41.44% | -76.74% | 11.24% | 33.11% | 42.35% | 77.13% | 16.85% | -110.57% | -3.84% | 34.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.041 | 793 | 302 | 329 | 422 | 426 | 625 | 615 | 131 | -232 | 25 | 66 | -186 | -69 | -8 | -27 | 5 | 31 | 2.079 | 4.080 | 5.654 | 5.673 | 3.622 | 1.759 | -121 | -159 | -150 | -166 | 384 | 481 | 1.029 | 1.068 | 942 | 938 | 396 | 366 | 129 | 37 | 63 | 67 | 298 | 315 | 243 | 123 | 36 | -222 | 308 | 327 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.64 | 33.3 | 73.55 | 76.96 | 76.82 | 35.21 | 30.38 | 36.08 | 147.77 | -84.31 | 733.56 | 120.8 | -38.79 | -75.51 | -586.03 | -188.03 | 1313.61 | 293.7 | 7.7 | 2.97 | 4.86 | 14.01 | 22.91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.404 | 26.407 | 22.212 | 25.320 | 32.418 | 14.999 | 18.988 | 22.189 | 19.358 | 19.560 | 18.339 | 7.973 | 7.215 | 5.210 | 4.688 | 5.077 | 6.568 | 9.105 | 16.008 | 12.118 | 27.478 | 79.479 | 82.980 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DSC
Chia sẻ lên: