CTCP DRH Holdings - DRH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DRH |
Giá hiện tại | 4.13 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/07/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.999.933 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.999.933 |
Mã số thuế | 0304266964 |
Ngày cấp GPKD | 06/03/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - XD dân dụng, công nghiệp, CSHT, XD nhà để bán và cho thuê - Kinh doanh nhà, môi giới bất động sản, kinh doanh khách sạn - Tư vấn đầu tư, đào tạo nghề - DV cung cấp thông tin lên mạng Internet - DV sàn giao dịch BĐS, định giá BĐS... |
Mốc lịch sử | - Ngày 06/03/2006: CTCP Đầu tư Căn nhà Mơ Ước trước đây là CTCP Xây dựng Thương mại Căn nhà Mơ Ước được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 16.35 tỷ đồng. - Tháng 10/2006: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 105 tỷ đồng. - Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 120.56 tỷ đồng. - Tháng 10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 149.9 tỷ đồng. - Năm 2010: Công ty trở thành công ty đại chúng và cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 183.99 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 490 tỷ đồng. - Ngày 05/06/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần DRH Holdings. - Ngày 20/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 609.99 tỷ đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,243.53 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP DRH Holdings Tên tiếng Anh: DRH Holdings JSC Tên viết tắt:DRH HOLDINGS Địa chỉ: 67 Hàm Nghi - P. Nguyễn Thái Bình - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Trần Hoàng Anh Điện thoại: (84.28) 3822 3771 Fax: (84.28) 3822 3727 Email:drh@dreamhouse.vn Website:https://drh.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.146 | 56.308 | 48.142 | 77.911 | 369.800 | 165.650 | 132.448 | 109.017 | 185.008 | 199.228 | 172.819 | 221.294 | 101.826 | 58.772 |
Lợi nhuận cty mẹ | -95.269 | 23.861 | 13.838 | 47.857 | 58.976 | 63.804 | 73.441 | 57.593 | 14.068 | 10.261 | -1.471 | -11.164 | 1.533 | 18.902 |
Vốn CSH | 1.616.484 | 1.620.008 | 849.846 | 829.297 | 784.586 | 703.852 | 652.119 | 568.632 | 206.645 | 192.762 | 176.367 | 200.164 | 193.944 | 188.089 |
CP lưu hành | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.89% | 1.47% | 1.63% | 5.77% | 7.52% | 9.06% | 11.26% | 10.13% | 6.81% | 5.32% | -0.83% | -5.58% | 0.79% | 10.05% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -938.98% | 42.38% | 28.74% | 61.43% | 15.95% | 38.52% | 55.45% | 52.83% | 7.6% | 5.15% | -0.85% | -5.04% | 1.51% | 32.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 66 | 393 | 392 | 1.064 | 1.127 | 1.144 | 1.608 | 1.176 | 622 | -34 | -626 | 90 | 395 | 881 |
P/E(Giá CP/EPS) | 74.32 | 21.11 | 26.63 | 6.46 | 6.66 | 15.56 | 18.35 | 51 | 10.29 | -100.86 | -2.56 | 41.22 | 13.93 | 0 |
Giá CP | 4.905 | 8.296 | 10.439 | 6.873 | 7.506 | 17.801 | 29.507 | 59.976 | 6.400 | 3.429 | 1.603 | 3.710 | 5.502 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 815 | 910 | 2.301 | 872 | 6.063 | 17.292 | 9.469 | 18.607 | 10.940 | 39.097 | 206 | 4.030 | 4.809 | 17.142 | 5.428 | 6.233 | 49.108 | 332.156 | 10.186 | 15.887 | 11.571 | 146.067 | 5.000 | 405 | 14.178 | 112.153 | 2.631 | 3.215 | 14.449 | 32.538 | 9.402 | 36.738 | 30.339 | 68.104 | 31.378 | 68.101 | 17.425 | 66.487 | 52.814 | 52.216 | 27.711 | 66.407 | 28.260 | 45.434 | 32.718 | 69.115 | 21.978 | 75.296 | 54.905 | 16.169 | 46.379 | 35.178 | 4.100 | 1.990 | 21.008 | 6.922 | 28.852 |
CP lưu hành | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 | 60.999.933 |
Lợi nhuận | -4.623 | -38.384 | -16.903 | -41.124 | 1.142 | 186 | 4.934 | 1.563 | 17.178 | 7.767 | 1.575 | -1.866 | 6.362 | 11.387 | 7.797 | 20.381 | 8.292 | 31.717 | 4.074 | 16.157 | 7.028 | 38.880 | 5.886 | 6.805 | 12.233 | 17.918 | 19.086 | 23.162 | 13.275 | 39.870 | 2.473 | 12.123 | 3.127 | 5.226 | 6.601 | 1.969 | 272 | 7.188 | 1.833 | 902 | 338 | -1.974 | 123 | 74 | 306 | -9.641 | -2.071 | 334 | 214 | 703 | 202 | 45 | 583 | 53 | 5.640 | 10.847 | 2.362 |
Vốn CSH | 1.515.106 | 1.519.722 | 1.559.094 | 1.574.769 | 1.616.484 | 1.615.468 | 1.624.979 | 1.620.008 | 875.857 | 859.321 | 851.556 | 849.846 | 857.815 | 848.287 | 836.918 | 829.297 | 818.725 | 813.582 | 787.500 | 784.586 | 779.593 | 771.383 | 732.350 | 703.852 | 701.948 | 690.156 | 669.002 | 652.119 | 635.278 | 611.556 | 571.686 | 568.632 | 222.939 | 220.132 | 214.749 | 206.645 | 203.042 | 201.783 | 194.595 | 192.762 | 178.529 | 177.112 | 176.490 | 176.367 | 176.292 | 190.070 | 198.082 | 200.164 | 188.243 | 193.778 | 193.354 | 193.944 | 219.452 | 220.013 | 193.742 | 188.089 | 191.824 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.31% | -2.53% | -1.08% | -2.61% | 0.07% | 0.01% | 0.3% | 0.1% | 1.96% | 0.9% | 0.18% | -0.22% | 0.74% | 1.34% | 0.93% | 2.46% | 1.01% | 3.9% | 0.52% | 2.06% | 0.9% | 5.04% | 0.8% | 0.97% | 1.74% | 2.6% | 2.85% | 3.55% | 2.09% | 6.52% | 0.43% | 2.13% | 1.4% | 2.37% | 3.07% | 0.95% | 0.13% | 3.56% | 0.94% | 0.47% | 0.19% | -1.11% | 0.07% | 0.04% | 0.17% | -5.07% | -1.05% | 0.17% | 0.11% | 0.36% | 0.1% | 0.02% | 0.27% | 0.02% | 2.91% | 5.77% | 1.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -567.24% | -4218.02% | -734.59% | -4716.06% | 18.84% | 1.08% | 52.11% | 8.4% | 157.02% | 19.87% | 764.56% | -46.3% | 132.29% | 66.43% | 143.64% | 326.99% | 16.89% | 9.55% | 40% | 101.7% | 60.74% | 26.62% | 117.72% | 1680.25% | 86.28% | 15.98% | 725.43% | 720.44% | 91.87% | 122.53% | 26.3% | 33% | 10.31% | 7.67% | 21.04% | 2.89% | 1.56% | 10.81% | 3.47% | 1.73% | 1.22% | -2.97% | 0.44% | 0.16% | 0.94% | -13.95% | -9.42% | 0.44% | 0.39% | 4.35% | 0.44% | 0.13% | 14.22% | 2.66% | 26.85% | 156.7% | 8.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -817 | -770 | -458 | -282 | 66 | 229 | 358 | 393 | 408 | 229 | 289 | 392 | 761 | 793 | 1.128 | 1.064 | 992 | 969 | 1.084 | 1.127 | 1.022 | 1.169 | 833 | 1.144 | 1.478 | 1.499 | 1.947 | 1.608 | 1.463 | 1.476 | 741 | 1.176 | 934 | 777 | 885 | 622 | 563 | 567 | 61 | -34 | -79 | -81 | -504 | -626 | -627 | -650 | -49 | 90 | 71 | 92 | 54 | 395 | 1.101 | 1.298 | 1.320 | 881 | 158 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.96 | -6.53 | -11.67 | -22.39 | 74.32 | 20.34 | 20.23 | 21.11 | 48.47 | 122.99 | 54.96 | 26.63 | 15.71 | 13.44 | 6.12 | 6.46 | 3.08 | 4.11 | 6.47 | 6.66 | 9.29 | 8.72 | 17.7 | 15.56 | 12.66 | 12.84 | 11.89 | 18.35 | 17.08 | 17.62 | 30.65 | 51 | 33.71 | 26.01 | 7.91 | 10.29 | 10.48 | 10.24 | 67.56 | -100.86 | -61.71 | -28.32 | -4.36 | -2.56 | -3.35 | -3.85 | -50.7 | 41.22 | 55 | 32.78 | 98.51 | 13.93 | 6.81 | 8.94 | 12.12 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.869 | 5.028 | 5.345 | 6.314 | 4.905 | 4.658 | 7.242 | 8.296 | 19.776 | 28.165 | 15.883 | 10.439 | 11.955 | 10.658 | 6.903 | 6.873 | 3.055 | 3.983 | 7.013 | 7.506 | 9.494 | 10.194 | 14.744 | 17.801 | 18.711 | 19.247 | 23.150 | 29.507 | 24.988 | 26.007 | 22.712 | 59.976 | 31.485 | 20.210 | 7.000 | 6.400 | 5.900 | 5.806 | 4.121 | 3.429 | 4.875 | 2.294 | 2.197 | 1.603 | 2.100 | 2.503 | 2.484 | 3.710 | 3.905 | 3.016 | 5.320 | 5.502 | 7.498 | 11.604 | 15.998 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DRH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DRH
Chia sẻ lên: