CTCP Cao su Đắk Lắk - DRG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DRG |
Giá hiện tại | 8.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 11/12/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.658.400 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.658.400 |
Mã số thuế | 6000175829 |
Ngày cấp GPKD | 15/11/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - Sản xuất cao su thiên nhiên - Kinh doanh khách sạn, nhà hàng |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Cao su Đắk Lắk thành lập tháng 3 năm 1993. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đắk Lắk Tên tiếng Anh: Daklak Rubber Joint Stock Company Tên viết tắt:DAKRUCO.JSC Địa chỉ: Số 30 - Đường Nguyễn Chí Thanh - P. Tân An - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Bích Thảo Điện thoại: +84 2623 865 015 Fax: +84 2623 865 041 Email:caosu@dakruco.com Website:http://dakruco.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 397.903 | 1.212.849 | 1.322.558 | 913.255 | 746.942 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.196 | 28.781 | 105.145 | 13.736 | 23.168 |
Vốn CSH | 1.754.031 | 1.806.389 | 1.940.886 | 1.842.198 | 1.916.342 |
CP lưu hành | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.3% | 1.59% | 5.42% | 0.75% | 1.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.31% | 2.37% | 7.95% | 1.5% | 3.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 13.287 | 45.185 | 63.124 | 5.779 | -124 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0.56 | 0.26 | 0.24 | 1.66 | 0 |
Giá CP | 7.441 | 11.748 | 15.150 | 9.593 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 172.325 | 225.578 | 339.511 | 275.340 | 297.664 | 300.334 | 390.840 | 384.162 | 271.368 | 276.188 | 307.175 | 261.130 | 192.138 | 152.812 | 273.658 | 216.676 | 188.121 | 68.487 |
CP lưu hành | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 | 1.658.400 |
Lợi nhuận | -3.481 | 8.677 | 4.471 | -3.451 | 12.338 | 15.423 | 21.318 | 25.855 | 32.393 | 25.579 | 41.791 | 4.922 | -26.123 | -6.854 | 27.955 | 14.606 | -23.109 | 3.716 |
Vốn CSH | 1.688.626 | 1.754.031 | 1.735.114 | 1.720.237 | 1.806.389 | 1.847.690 | 1.928.164 | 1.909.982 | 1.940.886 | 1.930.653 | 1.905.669 | 1.858.872 | 1.842.198 | 1.934.108 | 1.952.338 | 1.902.088 | 1.916.342 | 1.566.762 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.21% | 0.49% | 0.26% | -0.2% | 0.68% | 0.83% | 1.11% | 1.35% | 1.67% | 1.32% | 2.19% | 0.26% | -1.42% | -0.35% | 1.43% | 0.77% | -1.21% | 0.24% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.02% | 3.85% | 1.32% | -1.25% | 4.14% | 5.14% | 5.45% | 6.73% | 11.94% | 9.26% | 13.6% | 1.88% | -13.6% | -4.49% | 10.22% | 6.74% | -12.28% | 5.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 236 | 13.287 | 17.355 | 27.513 | 45.185 | 57.278 | 63.401 | 75.746 | 63.124 | 27.839 | 8.283 | -60 | 5.779 | 7.597 | 13.971 | -31 | -124 | 24 |
P/E(Giá CP/EPS) | 30.06 | 0.56 | 0.33 | 0.36 | 0.26 | 0.29 | 0.29 | 0.22 | 0.24 | 0.29 | 1.47 | -145.74 | 1.66 | 0.96 | 0.86 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.094 | 7.441 | 5.727 | 9.905 | 11.748 | 16.611 | 18.386 | 16.664 | 15.150 | 8.073 | 12.176 | 8.744 | 9.593 | 7.293 | 12.015 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DRG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DRG
Chia sẻ lên: