CTCP Tập đoàn Điện Quang - DQC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDQC
Giá hiện tại15 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/02/2008
Cổ phiếu niêm yết34.359.416
Cổ phiếu lưu hành34.359.416
Mã số thuế0300363808
Ngày cấp GPKD03/02/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất, mua bán các loại bóng đèn, ballast, starter, dây điện, trang thiết bị chiếu sáng, ống thủy tinh và sản phẩm thủy tinh các loại
- Mua bán nguyên liệu, vật tư, phụ tùng thiết bị chiếu sáng, thiết bị dân dụng và công nghiệp, hóa chất
- Tư vấn, xây lắp, bảo trì hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng công cộng, công nghiệp, dân dụng...
Mốc lịch sử

- Năm 1979: Nhà máy bóng đèn Điện Quang ra đời trên cơ sở tiếp quản dây chuyền thiết bị, cơ sở sản xuất do chế độ cũ để lại.

- Ngày 03/02/2005: Điện Quang chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP.

- Ngày 21/02/2008: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Năm 2008: Liên doanh với Tập đoàn dầu khí công nghiệp Venezuela để xây dựng khu liên hợp sản xuất bóng đèn tiết kiệm và chính thi đi vào hoạt động năm 2012.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Điện Quang

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Điện Quang

Tên tiếng Anh: Dien Quang Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:

Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1- Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Kim Vinh

Điện thoại: (84.28) 3829 0135

Fax: (84.28) 3825 1518

Email:info@dienquang.com

Website:http://dqc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 865.991 989.644 736.779 940.528 825.690 1.187.075 1.056.826 1.040.122 1.143.867 1.226.618 818.642 629.647 597.929 582.834 480.618 401.198 1.364.742
Lợi nhuận cty mẹ -29.726 13.759 23.628 16.425 26.311 93.271 115.886 210.431 204.241 247.467 96.295 65.769 41.062 45.072 12.672 3.983 273.202
Vốn CSH 936.335 939.957 933.622 913.340 958.661 1.090.470 1.104.471 1.120.817 1.039.596 710.103 774.813 784.253 824.061 656.012 641.038 692.116 339.661
CP lưu hành 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416
ROE %(LNST/VCSH) -3.17% 1.46% 2.53% 1.8% 2.74% 8.55% 10.49% 18.77% 19.65% 34.85% 12.43% 8.39% 4.98% 6.87% 1.98% 0.58% 80.43%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.43% 1.39% 3.21% 1.75% 3.19% 7.86% 10.97% 20.23% 17.86% 20.17% 11.76% 10.45% 6.87% 7.73% 2.64% 0.99% 20.02%
EPS (Lũy kế 4 quý) 263 816 744 645 2.056 3.363 4.941 7.281 12.575 6.387 3.129 2.313 2.584 1.830 -1.884 12.444 14.840
P/E(Giá CP/EPS) 69.05 27.56 27.55 25.72 8.78 9.37 10.22 10.3 4.21 5.86 7.35 8.34 6.77 25.62 -9.08 3.67 0
Giá CP 18.160 22.489 20.497 16.589 18.052 31.511 50.497 74.994 52.941 37.428 22.998 19.290 17.494 46.885 17.107 45.669 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 3/2007 Quý 2/2007
Doanh thu 169.133 206.045 217.834 236.729 205.383 281.231 264.278 235.848 208.287 255.963 120.541 170.386 189.889 294.647 254.362 200.509 191.010 225.370 189.029 186.007 225.284 432.365 288.718 242.274 223.718 378.802 259.665 222.977 195.382 343.303 250.366 202.300 244.153 504.586 279.307 188.448 171.526 234.266 414.952 369.515 207.885 202.085 187.178 259.927 169.452 164.993 129.300 123.095 212.259 242.713 142.305 111.617 101.294 241.893 136.012 109.989 94.940 243.752 86.239 84.132 66.495 74.533 106.161 95.861 124.643 831.771 532.971
CP lưu hành 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416 34.359.416
Lợi nhuận 11 -21.587 -11.569 1.083 2.347 147 4.534 217 8.861 13.306 113 2.641 7.568 9.107 1.194 3.052 3.072 3.400 8.263 6.282 8.366 24.806 22.316 13.246 32.903 36.416 23.787 26.397 29.286 57.369 44.361 71.325 37.376 74.740 27.636 70.882 30.983 72.827 101.695 48.410 24.535 36.368 30.839 10.785 18.303 24.428 15.266 14.295 11.780 18.052 8.482 9.230 5.298 32.569 6.997 1.732 3.774 25.449 2.868 -6.682 -8.963 -23.282 5.760 -5.470 26.975 170.552 102.650
Vốn CSH 900.770 903.013 924.343 937.722 936.335 934.145 947.267 939.957 938.896 946.377 933.857 933.622 936.356 922.961 911.430 913.340 950.695 970.066 966.534 958.661 994.781 1.089.991 1.066.388 1.090.470 1.077.042 1.131.498 1.128.447 1.104.471 1.183.285 1.159.251 1.152.558 1.120.817 1.114.721 1.007.681 952.224 1.039.596 933.502 979.389 830.246 710.103 852.100 821.728 782.750 774.813 647.563 773.114 622.655 784.253 615.219 792.617 645.752 824.061 680.496 713.159 589.710 656.012 657.393 701.414 642.937 641.038 645.619 651.748 684.991 692.116 722.414 587.645 339.661
ROE %(LNST/VCSH) 0% -2.39% -1.25% 0.12% 0.25% 0.02% 0.48% 0.02% 0.94% 1.41% 0.01% 0.28% 0.81% 0.99% 0.13% 0.33% 0.32% 0.35% 0.85% 0.66% 0.84% 2.28% 2.09% 1.21% 3.05% 3.22% 2.11% 2.39% 2.47% 4.95% 3.85% 6.36% 3.35% 7.42% 2.9% 6.82% 3.32% 7.44% 12.25% 6.82% 2.88% 4.43% 3.94% 1.39% 2.83% 3.16% 2.45% 1.82% 1.91% 2.28% 1.31% 1.12% 0.78% 4.57% 1.19% 0.26% 0.57% 3.63% 0.45% -1.04% -1.39% -3.57% 0.84% -0.79% 3.73% 29.02% 30.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.01% -10.48% -5.31% 0.46% 1.14% 0.05% 1.72% 0.09% 4.25% 5.2% 0.09% 1.55% 3.99% 3.09% 0.47% 1.52% 1.61% 1.51% 4.37% 3.38% 3.71% 5.74% 7.73% 5.47% 14.71% 9.61% 9.16% 11.84% 14.99% 16.71% 17.72% 35.26% 15.31% 14.81% 9.89% 37.61% 18.06% 31.09% 24.51% 13.1% 11.8% 18% 16.48% 4.15% 10.8% 14.81% 11.81% 11.61% 5.55% 7.44% 5.96% 8.27% 5.23% 13.46% 5.14% 1.57% 3.98% 10.44% 3.33% -7.94% -13.48% -31.24% 5.43% -5.71% 21.64% 20.5% 19.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.163 -1.079 -290 294 263 499 977 816 904 857 705 744 759 596 389 645 763 936 1.640 2.056 2.220 2.982 3.335 3.363 3.760 3.631 4.287 4.941 6.497 6.908 7.668 7.281 7.722 7.957 8.502 12.575 11.560 11.273 9.618 6.387 4.670 4.383 3.837 3.129 3.288 2.992 2.676 2.313 2.037 1.744 2.481 2.584 2.393 2.439 2.054 1.830 1.375 686 -1.961 -1.884 -1.893 245 1.768 12.444 19.449 35.026 14.840
P/E(Giá CP/EPS) -13.62 -14.04 -64.65 65.07 69.05 34.05 18.74 27.56 49.26 37.79 32.41 27.55 31.94 29.87 42.55 25.72 20.52 16.99 11.25 8.78 11.85 9.29 8.82 9.37 8.7 11.15 8.65 10.22 8.45 8.97 9.91 10.3 8.35 7.16 7.59 4.21 4.67 4.92 5.3 5.86 8.67 7.69 6.67 7.35 6.29 6.15 5.87 8.34 7.26 6.36 6.61 6.77 9.95 10.25 14.02 25.62 40.36 49.29 -11.63 -9.08 -6.29 63.68 16.63 3.67 4.83 0 0
Giá CP 15.840 15.149 18.749 19.131 18.160 16.991 18.309 22.489 44.531 32.386 22.849 20.497 24.242 17.803 16.552 16.589 15.657 15.903 18.450 18.052 26.307 27.703 29.415 31.511 32.712 40.486 37.083 50.497 54.900 61.965 75.990 74.994 64.479 56.972 64.530 52.941 53.985 55.463 50.975 37.428 40.489 33.705 25.593 22.998 20.682 18.401 15.708 19.290 14.789 11.092 16.399 17.494 23.810 25.000 28.797 46.885 55.495 33.813 22.806 17.107 11.907 15.602 29.402 45.669 93.939 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DQC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DQC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online