CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn - DPS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DPS |
Giá hiện tại | 0.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 02/07/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.085.257 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.085.257 |
Mã số thuế | 0104890396 |
Ngày cấp GPKD | 31/08/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá,... |
Mốc lịch sử | - Ngày 31/08/2010: CCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn được thành lập |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn Tên tiếng Anh: Soc Son Development Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:Soc Son Invest., JSC Địa chỉ: Số nhà 156 khối 14 - Quốc lộ 3 - X.Phù Lỗ - H.Sóc Sơn - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Dương Công Trung Điện thoại: (84.24) 3583 2189 Fax: (84.24) 3583 2091 Email:socsoninvest@gmail.com Website:# |
BCTC theo năm | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 247.384 | 1.073.426 | 1.114.866 | 1.012.312 |
Lợi nhuận cty mẹ | -6.740 | 5.526 | 15.730 | 18.349 |
Vốn CSH | 327.477 | 329.149 | 194.062 | 168.855 |
CP lưu hành | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.06% | 1.68% | 8.11% | 10.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.72% | 0.51% | 1.41% | 1.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -37 | 351 | 1.561 | 131 |
P/E(Giá CP/EPS) | -45.6 | 7.41 | 4.23 | 0 |
Giá CP | 1.687 | 2.601 | 6.603 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.077 | 21.587 | 220.720 | 0 | 259.439 | 270.607 | 333.582 | 209.798 | 323.159 | 269.762 | 260.295 | 261.650 | 384.349 | 197.049 | 256.167 | 174.747 |
CP lưu hành | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 | 31.085.257 |
Lợi nhuận | -1.844 | -818 | 694 | -4.772 | 670 | 560 | 2.401 | 1.895 | 1.119 | 2.838 | 2.918 | 8.855 | 5.907 | 2.214 | 8.120 | 2.108 |
Vốn CSH | 325.510 | 327.353 | 328.172 | 327.477 | 332.564 | 331.970 | 331.646 | 329.149 | 327.662 | 326.543 | 196.753 | 194.062 | 185.019 | 179.112 | 176.975 | 168.855 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.57% | -0.25% | 0.21% | -1.46% | 0.2% | 0.17% | 0.72% | 0.58% | 0.34% | 0.87% | 1.48% | 4.56% | 3.19% | 1.24% | 4.59% | 1.25% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -36.32% | -3.79% | 0.31% | -INF% | 0.26% | 0.21% | 0.72% | 0.9% | 0.35% | 1.05% | 1.12% | 3.38% | 1.54% | 1.12% | 3.17% | 1.21% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -217 | -137 | -93 | -37 | 181 | 198 | 289 | 351 | 727 | 1.130 | 1.237 | 1.561 | 1.141 | 774 | 636 | 131 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.77 | -6.58 | -11.88 | -45.6 | 11.58 | 14.16 | 9.35 | 7.41 | 3.02 | 5.58 | 5.74 | 4.23 | 9.29 | 14.73 | 24.68 | 0 |
Giá CP | 601 | 901 | 1.105 | 1.687 | 2.096 | 2.804 | 2.702 | 2.601 | 2.196 | 6.305 | 7.100 | 6.603 | 10.600 | 11.401 | 15.696 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DPS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DPS
Chia sẻ lên: