Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP - DPM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDPM
Giá hiện tại35.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/11/2007
Cổ phiếu niêm yết391.400.000
Cổ phiếu lưu hành391.334.260
Mã số thuế0303165480
Ngày cấp GPKD31/08/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh phân bón, hoá chất nông dược và dầu khí.
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Sản xuất hóa chất công nghiệp.
Mốc lịch sử

- Năm 2003: Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí được thành lập.

- Năm 2004: Tổng Công ty đã tiếp nhận bàn giao Nhà máy đạm Phú Mỹ từ tổ hợp Nhà thầu Technip - Samsung và Ban QLDA Nhà máy Đạm Phú Mỹ.

- Ngày 31/08/2007: Công ty chuyển đổi thành CTCP.

- Ngày 05/11/2007: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 95,000 đồng.

- Ngày 15/5/2008: Công ty chuyển thành Tổng công ty theo mô hình công ty mẹ - công ty con.

- Năm 2010: Nhà máy Đạm Phú Mỹ hoàn thành dây chuyền thu hồi C02 từ khói thải, nâng công suất sản xuất Ure lên 800 ngàn tấn/năm.

- Năm 2013: Nhà máy đạm Phú Mỹ đạt mốc sản lượng 7 triệu tấn.

- Ngày 31/12/2021: Vốn điều lệ của Tổng Công ty là 3,914,000,000,000 VND

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP

Tên đầy đủ: Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP

Tên tiếng Anh: Petrovietnam Fertilizer & Chemicals Corporation

Tên viết tắt:PVFCCo

Địa chỉ: Lầu 7 - Tòa nhà PVFCCo - 43 Mạc Đĩnh Chi - P.Đa Kao - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trương Thế Vinh

Điện thoại: (84.28) 3825 6258

Fax: (84.28) 3825 6269

Email:damphumy@pvfcco.com.vn

Website:https://www.dpm.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 13.569.185 18.627.179 12.786.141 7.760.539 7.683.542 9.297.112 7.995.829 7.924.788 9.764.946 9.548.849 10.363.419 13.319.304 9.226.533 6.618.784 6.630.061 6.475.368 1.619.105
Lợi nhuận cty mẹ 532.673 5.538.336 3.116.763 693.240 374.621 699.594 694.455 1.127.178 1.487.751 1.097.335 2.225.921 3.018.302 3.102.872 1.703.176 1.344.531 1.378.187 562.019
Vốn CSH 12.673.816 13.530.104 8.779.726 8.291.449 7.899.850 8.008.451 8.231.435 8.713.386 9.060.296 8.995.479 9.679.116 8.834.483 7.130.385 5.849.609 5.204.587 5.036.978 4.362.019
CP lưu hành 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260
ROE %(LNST/VCSH) 4.2% 40.93% 35.5% 8.36% 4.74% 8.74% 8.44% 12.94% 16.42% 12.2% 23% 34.17% 43.52% 29.12% 25.83% 27.36% 12.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.93% 29.73% 24.38% 8.93% 4.88% 7.52% 8.69% 14.22% 15.24% 11.49% 21.48% 22.66% 33.63% 25.73% 20.28% 21.28% 34.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 9.415 14.451 2.915 1.795 982 1.624 2.033 3.927 3.198 3.355 7.088 9.527 5.938 3.934 2.717 4.383 1.479
P/E(Giá CP/EPS) 3.54 3.53 8.17 7.8 15.42 10.59 11.56 7.05 9.29 9.63 5.64 3.6 5.47 8.01 15.6 9.77 50.03
Giá CP 33.329 51.012 23.816 14.001 15.142 17.198 23.501 27.685 29.709 32.309 39.976 34.297 32.481 31.511 42.385 42.822 73.994
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 3.307.470 3.381.821 3.215.591 3.707.113 3.264.660 3.899.693 3.885.094 5.013.280 5.829.112 5.086.351 2.824.024 2.930.746 1.945.020 1.930.034 1.954.930 2.178.286 1.697.289 2.285.023 1.893.321 1.931.242 1.573.956 2.321.457 2.192.980 2.699.061 2.083.614 1.532.383 2.113.430 2.372.114 1.977.902 1.677.837 1.822.569 2.432.741 1.991.641 2.367.475 2.269.453 2.803.948 2.324.070 2.449.779 2.119.765 2.476.871 2.502.434 2.361.448 1.902.319 3.215.921 2.883.731 2.858.729 3.374.100 4.357.505 2.728.970 2.377.353 2.312.688 2.504.455 2.032.037 1.925.930 1.396.080 1.863.152 1.433.622 1.597.187 972.653 2.111.265 1.948.956 2.142.235 1.289.929 2.072.390 970.814 1.619.105
CP lưu hành 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260 391.334.260
Lợi nhuận 264.180 107.693 64.023 100.848 260.109 1.147.180 997.573 1.279.500 2.114.090 1.643.670 618.018 684.291 170.787 103.455 182.078 302.880 104.827 233.961 60.586 28.310 51.764 148.835 155.533 215.027 180.199 102.796 137.564 230.946 223.149 138.204 203.463 378.759 406.752 309.807 409.639 290.077 478.228 158.919 287.647 269.458 381.311 258.724 365.085 897.586 704.526 523.644 555.817 1.014.330 924.512 846.337 812.464 821.400 622.671 479.778 321.247 507.991 394.160 420.777 168.244 419.502 336.008 -87.689 362.648 710.405 392.823 562.019
Vốn CSH 11.805.284 11.558.407 11.526.908 12.690.644 12.673.816 14.038.724 12.995.513 13.530.104 12.389.447 10.712.225 9.071.211 8.779.726 8.149.507 8.249.632 8.194.956 8.291.449 8.267.268 8.161.435 7.965.009 7.899.850 8.074.505 8.255.010 8.149.986 8.008.451 8.207.313 8.043.225 8.355.558 8.231.435 8.432.262 8.215.716 8.892.341 8.713.386 8.997.534 8.546.555 9.423.940 9.060.296 9.415.258 8.789.197 9.207.729 8.995.479 8.737.821 9.336.936 10.027.509 9.679.116 9.764.498 8.959.670 8.822.020 8.834.483 8.909.464 8.299.999 7.834.578 7.130.385 6.696.998 6.193.759 5.721.391 5.849.609 5.867.237 5.479.613 5.093.022 5.204.587 4.811.275 4.713.799 5.340.173 5.036.978 4.337.578 4.362.019
ROE %(LNST/VCSH) 2.24% 0.93% 0.56% 0.79% 2.05% 8.17% 7.68% 9.46% 17.06% 15.34% 6.81% 7.79% 2.1% 1.25% 2.22% 3.65% 1.27% 2.87% 0.76% 0.36% 0.64% 1.8% 1.91% 2.69% 2.2% 1.28% 1.65% 2.81% 2.65% 1.68% 2.29% 4.35% 4.52% 3.62% 4.35% 3.2% 5.08% 1.81% 3.12% 3% 4.36% 2.77% 3.64% 9.27% 7.22% 5.84% 6.3% 11.48% 10.38% 10.2% 10.37% 11.52% 9.3% 7.75% 5.61% 8.68% 6.72% 7.68% 3.3% 8.06% 6.98% -1.86% 6.79% 14.1% 9.06% 12.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.99% 3.18% 1.99% 2.72% 7.97% 29.42% 25.68% 25.52% 36.27% 32.32% 21.88% 23.35% 8.78% 5.36% 9.31% 13.9% 6.18% 10.24% 3.2% 1.47% 3.29% 6.41% 7.09% 7.97% 8.65% 6.71% 6.51% 9.74% 11.28% 8.24% 11.16% 15.57% 20.42% 13.09% 18.05% 10.35% 20.58% 6.49% 13.57% 10.88% 15.24% 10.96% 19.19% 27.91% 24.43% 18.32% 16.47% 23.28% 33.88% 35.6% 35.13% 32.8% 30.64% 24.91% 23.01% 27.27% 27.49% 26.34% 17.3% 19.87% 17.24% -4.09% 28.11% 34.28% 40.46% 34.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.372 1.361 4.017 6.403 9.415 14.152 15.421 14.451 12.930 7.964 4.029 2.915 1.940 1.771 2.105 1.795 1.093 957 740 982 1.460 1.788 1.670 1.624 1.665 1.775 1.865 2.033 2.411 2.897 3.364 3.927 3.723 3.916 3.519 3.198 3.143 2.888 3.151 3.355 5.008 5.864 6.573 7.088 7.408 7.994 8.848 9.527 9.016 8.216 7.244 5.938 5.104 4.497 4.338 3.934 3.701 3.547 2.205 2.717 3.482 3.630 5.340 4.383 2.513 1.479
P/E(Giá CP/EPS) 26.1 24.46 9.18 5.43 3.54 3.03 3.04 3.53 5.17 6.28 9.13 8.17 10.23 10.61 8.46 7.8 10.48 13.53 18.05 15.42 13.43 12.47 11.62 10.59 13.21 12.12 12.2 11.56 10.06 7.72 8.47 7.05 7.76 7.43 8.87 9.29 9.29 10.66 9.65 9.63 8.61 7.08 6.27 5.64 6.06 4.48 4.14 3.6 3.24 2.9 4.46 5.47 6.88 8.45 7.05 8.01 8.75 9.59 21.4 15.6 9.07 9.5 11.24 9.77 19.34 50.03
Giá CP 35.809 33.290 36.876 34.768 33.329 42.881 46.880 51.012 66.848 50.014 36.785 23.816 19.846 18.790 17.808 14.001 11.455 12.948 13.357 15.142 19.608 22.296 19.405 17.198 21.995 21.513 22.753 23.501 24.255 22.365 28.493 27.685 28.890 29.096 31.214 29.709 29.198 30.786 30.407 32.309 43.119 41.517 41.213 39.976 44.892 35.813 36.631 34.297 29.212 23.826 32.308 32.481 35.116 38.000 30.583 31.511 32.384 34.016 47.187 42.385 31.582 34.485 60.022 42.822 48.601 73.994
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DPM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DPM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online