CTCP Dược phẩm Hải Phòng - DPH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DPH |
Giá hiện tại | 46.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 20/01/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.000.000 |
Mã số thuế | 0200140269 |
Ngày cấp GPKD | 30/12/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu - Trồng cây gia vị, cây dược liệu - Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán lẻ khác trong các cửa hàng chuyên doanh, kinh doanh tổng hợp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 03/03/1961: UBND thành phố ra Quyết định số 196/TC-DC thành lập Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Hải Phòng Tên tiếng Anh: Hai Phong Pharmaceutical Joint Stock Company Tên viết tắt:HAIPHARCO Địa chỉ: Số 71 - Điện Biên Phủ - P. Minh Khai - Q. Hồng Bàng - TP. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Trần Anh Tuấn Điện thoại: (84.225) 374 5632 Fax: (84.225) 374 5053 Email:NULL Website:http://Haipharco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 70.003 | 83.134 | 322.475 | 123.889 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.701 | 1.052 | 7.229 | 189 |
Vốn CSH | 71.096 | 62.345 | 47.474 | 39.031 |
CP lưu hành | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.39% | 1.69% | 15.23% | 0.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.43% | 1.27% | 2.24% | 0.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 567 | 2.534 | 1.952 | 94 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2013 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 70.003 | 83.134 | 111.041 | 109.685 | 101.749 | 123.889 |
CP lưu hành | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Lợi nhuận | 1.701 | 1.052 | 3.326 | 3.222 | 681 | 189 |
Vốn CSH | 71.096 | 62.345 | 50.747 | 47.474 | 45.012 | 39.031 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.39% | 1.69% | 6.55% | 6.79% | 1.51% | 0.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.43% | 1.27% | 3% | 2.94% | 0.67% | 0.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 567 | 2.534 | 3.615 | 1.952 | 435 | 94 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DPH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DPH
Chia sẻ lên: