CTCP Tập đoàn Đạt Phương - DPG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DPG |
Giá hiện tại | 55.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 22/05/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 44.999.810 |
Cổ phiếu lưu hành | 44.999.810 |
Mã số thuế | 0101218757 |
Ngày cấp GPKD | 12/03/2002 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông thủy lợi - Vận tải hàng hóa; Đại lý buôn bán vật liệu xây dựng - Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, cụm dân cư, khu đô thị - Sản xuất cấu kiện thép, bê tông cốt thép, bê tông nhựa - Thuê và cho thuê các máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/03/2002: Tiền thân là CTCP Xây dựng & Vận tải Đạt Phương được thành lập. Vốn điều lệ ban đầu là 2.2 tỷ đồng. - Năm 2005: Đổi tên thành CTCP Đạt Phương. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 20.07 tỷ đồng. - Ngày 16/08/2007: Trở thành công ty đại chúng. - Tháng 10/2008: Tăng vốn điều lệ lên 25.04 tỷ đồng. - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 30.28 tỷ đồng. - Ngày 20/12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 45.43 tỷ đồng. - Ngày 06/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 65.87 tỷ đồng. - Ngày 12/01/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 31,000đ/cp. - Tháng 11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 118.57 tỷ đồng. - Tháng 03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. - Ngày 16/05/2018: Hủy niêm yết trên sàn UPCoM. - Ngày 22/05/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 53,800 đ/CP. - Ngày 01/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 449.99 tỷ đồng. - Ngày 07/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 629.99 tỷ đồng. - Ngày 06/12/2021: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đạt Phương Tên tiếng Anh: Dat Phuong Group Joint Stock Company Tên viết tắt:DAT PHUONG GROUP Địa chỉ: Tầng 15 tòa nhà Handico KĐT mới Mễ Trì Hạ đường Phạm Hùng - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Hà Điện thoại: (84.24) 3783 0856 Fax: (84.24) 3783 0859 Email:info@datphuong.com.vn Website:https://www.datphuong.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.450.140 | 3.319.355 | 2.545.456 | 2.118.322 | 1.973.183 | 1.572.627 | 1.410.359 |
Lợi nhuận cty mẹ | 208.945 | 408.205 | 359.073 | 196.084 | 188.309 | 138.687 | 157.647 |
Vốn CSH | 2.270.787 | 2.003.476 | 1.636.017 | 1.236.265 | 1.044.334 | 928.335 | 0 |
CP lưu hành | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.2% | 20.37% | 21.95% | 15.86% | 18.03% | 14.94% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.06% | 12.3% | 14.11% | 9.26% | 9.54% | 8.82% | 11.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.521 | 6.435 | 6.967 | 5.249 | 3.421 | 9.019 | 9.662 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.13 | 7.57 | 6.75 | 4.24 | 10.7 | 5.61 | 8.9 |
Giá CP | 28.323 | 48.713 | 47.027 | 22.256 | 36.605 | 50.597 | 85.992 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 425.755 | 1.423.496 | 867.399 | 768.580 | 390.665 | 1.094.466 | 880.448 | 799.338 | 545.103 | 1.010.564 | 548.640 | 527.461 | 458.791 | 746.880 | 401.902 | 495.958 | 473.582 | 1.208.986 | 263.358 | 311.533 | 189.306 | 654.896 | 396.451 | 353.962 | 167.318 | 702.296 | 194.995 | 297.427 | 215.641 |
CP lưu hành | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 | 44.999.810 |
Lợi nhuận | 52.427 | 89.694 | 31.623 | 35.468 | 52.160 | 105.899 | 92.331 | 97.457 | 112.518 | 106.272 | 78.060 | 77.317 | 97.424 | 120.478 | 8.723 | 26.963 | 39.920 | 176.708 | -8.749 | 7.942 | 12.408 | 53.393 | 35.091 | 30.063 | 20.140 | 67.202 | 26.792 | 39.318 | 24.335 |
Vốn CSH | 2.450.053 | 2.355.986 | 2.274.935 | 2.244.219 | 2.270.787 | 2.217.597 | 2.096.375 | 2.003.476 | 1.932.617 | 1.782.579 | 1.646.421 | 1.636.017 | 1.523.952 | 1.415.133 | 1.240.448 | 1.236.265 | 1.278.674 | 1.230.895 | 1.015.017 | 1.044.334 | 1.035.757 | 1.036.641 | 961.935 | 928.335 | 905.645 | 880.611 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.14% | 3.81% | 1.39% | 1.58% | 2.3% | 4.78% | 4.4% | 4.86% | 5.82% | 5.96% | 4.74% | 4.73% | 6.39% | 8.51% | 0.7% | 2.18% | 3.12% | 14.36% | -0.86% | 0.76% | 1.2% | 5.15% | 3.65% | 3.24% | 2.22% | 7.63% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.31% | 6.3% | 3.65% | 4.61% | 13.35% | 9.68% | 10.49% | 12.19% | 20.64% | 10.52% | 14.23% | 14.66% | 21.23% | 16.13% | 2.17% | 5.44% | 8.43% | 14.62% | -3.32% | 2.55% | 6.55% | 8.15% | 8.85% | 8.49% | 12.04% | 9.57% | 13.74% | 13.22% | 11.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.321 | 3.317 | 3.574 | 4.537 | 5.521 | 6.480 | 6.485 | 6.435 | 6.615 | 6.900 | 7.961 | 6.967 | 5.814 | 4.460 | 5.688 | 5.249 | 5.002 | 4.748 | 1.819 | 3.421 | 4.365 | 5.072 | 6.907 | 9.019 | 14.745 | 20.963 | 13.729 | 9.662 | 3.694 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.97 | 11.96 | 10.41 | 7.18 | 5.13 | 4.4 | 5.71 | 7.57 | 11.94 | 10.87 | 6.76 | 6.75 | 5.68 | 7.19 | 4.8 | 4.24 | 4.26 | 8.63 | 24.29 | 10.7 | 13.52 | 10.04 | 7.67 | 5.61 | 3.76 | 3.94 | 3.83 | 8.9 | 33.03 |
Giá CP | 46.394 | 39.671 | 37.205 | 32.576 | 28.323 | 28.512 | 37.029 | 48.713 | 78.983 | 75.003 | 53.816 | 47.027 | 33.024 | 32.067 | 27.302 | 22.256 | 21.309 | 40.975 | 44.184 | 36.605 | 59.015 | 50.923 | 52.977 | 50.597 | 55.441 | 82.594 | 52.582 | 85.992 | 122.013 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DPG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DPG
Chia sẻ lên: