CTCP Dược phẩm Trung ương 2 - DP2
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DP2 |
Giá hiện tại | 4.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 19/05/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 20.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 20.000.000 |
Mã số thuế | 0100109113 |
Ngày cấp GPKD | 03/03/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh nguyên liệu làm thuốc, dược liệu hóa chất, thuốc,.. - Kinh doanh máy móc thiết bị y tê, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất thuốc,.. - Dịch vụ môi giới đầu tư thương mại, tư vấn khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực dược - Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà cửa - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xưởng sản xuất quân dược được thành lập năm 1947 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Trung ương 2 Tên tiếng Anh: Central Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:DOPHARMA.,JSC Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông - P. Bạch Đằng - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Tiến Dũng Điện thoại: (84.24) 3971 6279 - 3971 6291 Fax: (84.24) 3821 1815 Website:https://dopharma.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 148.955 | 188.204 | 180.000 | 164.736 | 155.249 | 149.686 | 122.346 |
Lợi nhuận cty mẹ | -13.730 | -23.214 | -17.898 | -24.048 | -10.748 | -9.989 | 3.611 |
Vốn CSH | 107.447 | 118.602 | 143.820 | 166.251 | 181.443 | 195.023 | 200.129 |
CP lưu hành | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -12.78% | -19.57% | -12.44% | -14.46% | -5.92% | -5.12% | 1.8% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -9.22% | -12.33% | -9.94% | -14.6% | -6.92% | -6.67% | 2.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -922 | -1.259 | -1.114 | -760 | -481 | -255 | 129 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.42 | -4.53 | -6.65 | -3.95 | -15.38 | -41.6 | 143.48 |
Giá CP | 4.997 | 5.703 | 7.408 | 3.002 | 7.398 | 10.608 | 18.509 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 37.567 | 56.110 | 55.278 | 64.651 | 59.177 | 39.567 | 24.809 | 46.561 | 32.288 | 49.811 | 51.340 | 42.746 | 39.403 | 42.226 | 40.361 | 32.622 | 51.555 | 36.689 | 34.383 | 44.640 | 39.178 | 38.905 | 26.963 | 44.936 | 36.823 | 40.587 |
CP lưu hành | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
Lợi nhuận | -4.550 | -6.051 | -3.129 | -3.505 | -3.985 | -7.823 | -7.901 | -5.137 | -4.326 | -2.832 | -5.603 | -7.044 | -6.792 | -5.585 | -4.627 | -7.167 | 2.183 | -3.060 | -2.704 | -478 | -3.383 | -4.377 | -1.751 | -440 | 1.472 | 2.579 |
Vốn CSH | 96.725 | 101.396 | 107.447 | 110.904 | 114.409 | 118.602 | 126.425 | 134.331 | 139.469 | 143.820 | 146.652 | 152.414 | 159.459 | 166.251 | 171.835 | 176.463 | 183.630 | 181.443 | 184.503 | 187.845 | 190.202 | 195.023 | 199.400 | 201.149 | 201.559 | 200.129 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.7% | -5.97% | -2.91% | -3.16% | -3.48% | -6.6% | -6.25% | -3.82% | -3.1% | -1.97% | -3.82% | -4.62% | -4.26% | -3.36% | -2.69% | -4.06% | 1.19% | -1.69% | -1.47% | -0.25% | -1.78% | -2.24% | -0.88% | -0.22% | 0.73% | 1.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -12.11% | -10.78% | -5.66% | -5.42% | -6.73% | -19.77% | -31.85% | -11.03% | -13.4% | -5.69% | -10.91% | -16.48% | -17.24% | -13.23% | -11.46% | -21.97% | 4.23% | -8.34% | -7.86% | -1.07% | -8.63% | -11.25% | -6.49% | -0.98% | 4% | 6.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -862 | -834 | -922 | -1.161 | -1.242 | -1.259 | -1.010 | -895 | -990 | -1.114 | -1.251 | -1.202 | -1.209 | -760 | -634 | -537 | -203 | -481 | -547 | -499 | -498 | -255 | 93 | 181 | 203 | 129 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.8 | -4.8 | -5.42 | -5.6 | -5.23 | -4.53 | -7.03 | -7.26 | -7.17 | -6.65 | -6.95 | -4.99 | -1.9 | -3.95 | -6.31 | -9.3 | -25.62 | -15.38 | -15.9 | -20.02 | -18.49 | -41.6 | 121.5 | 66.46 | 54.8 | 143.48 |
Giá CP | 5.000 | 4.003 | 4.997 | 6.502 | 6.496 | 5.703 | 7.100 | 6.498 | 7.098 | 7.408 | 8.694 | 5.998 | 2.297 | 3.002 | 4.001 | 4.994 | 5.201 | 7.398 | 8.697 | 9.990 | 9.208 | 10.608 | 11.300 | 12.029 | 11.124 | 18.509 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DP2 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DP2
Chia sẻ lên: