CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 - DP1
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DP1 |
Giá hiện tại | 36.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 12/06/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 20.979.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 20.979.000 |
Mã số thuế | 0100108536 |
Ngày cấp GPKD | 26/07/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh các nguyên liệu để sản xuất thuốc, các sản phẩm y tế, bao bì dược phẩm - Kinh doanh xuất nhập khẩu các thành phẩm thuốc tân dược, đông dược phòng và chữa bệnh cho người. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu tinh dầu, hương liệu, dầu động thực vật y tế. Bông băng gạc, kính mát, kính thuốc, dụng cụ y tế thông thường, vật tư y tế tiêu hao, máy móc thiết bị y tế và dược. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hoá mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh, sản phẩm dinh dưỡng. Hóa chất các loại, kể cả các hóa chất xét nghiệm và kiểm nghiệm trong ngành y tế. Sinh phẩm, vắc xin tiêm chủng các loại. - Kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên liệu, bao bì dược phẩm, phụ liệu và các sản phẩm y tế. - Kinh doanh thuốc thú y. - Dịch vụ nhập khẩu ủy thác, đăng ký thuốc. - Dịch vụ cho thuê văn phòng kho xưởng, dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
Mốc lịch sử | - Năm 1956: Tiền thân là Quốc doanh Y Dược Phẩm Trung Ương được thành lập. - Ngày 01/04/1971: Quốc doanh Y Dược Phẩm Trung Ương chính thức chuyển đổi thành Công ty Dược phẩm cấp I thuộc Bộ Y tế, do Nhà nước làm chủ sở hữu. - Năm 1985: Công ty đổi tên thành Công ty Dược phẩm Trung ương I. - Năm 2010: Công ty chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Dược phẩm trung ương I do Nhà nước làm chủ sở hữu. - Ngày 12/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,600 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 Tên tiếng Anh: Central Pharmaceutical Company No.1 JSC Tên viết tắt:CPC1 Địa chỉ: Số 87 Nguyễn Văn Trỗi - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr.Công Việt Hải Điện thoại: (84.24) 3864 3327 Fax: (84.24) 3864 1366 Email:cpc1hanoi@cpc1.com.vn Website:https://cpc1.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 994.093 | 2.159.463 | 2.182.420 | 2.060.385 | 2.315.699 | 2.619.774 | 2.392.386 | 1.701.125 |
Lợi nhuận cty mẹ | 50.229 | 47.779 | 44.769 | 41.801 | 37.780 | 31.859 | 32.952 | 21.526 |
Vốn CSH | 303.687 | 242.681 | 240.005 | 240.607 | 239.818 | 235.859 | 232.347 | 0 |
CP lưu hành | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.54% | 19.69% | 18.65% | 17.37% | 15.75% | 13.51% | 14.18% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.05% | 2.21% | 2.05% | 2.03% | 1.63% | 1.22% | 1.38% | 1.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.287 | 2.179 | 2.040 | 1.882 | 1.494 | 1.620 | 1.484 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.63 | 11.93 | 14.51 | 5.79 | 7.23 | 8.7 | 0 | 0 |
Giá CP | 21.793 | 25.995 | 29.600 | 10.897 | 10.802 | 14.094 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 499.619 | 494.474 | 632.219 | 565.029 | 541.175 | 421.040 | 740.020 | 540.202 | 483.695 | 418.503 | 558.151 | 516.107 | 454.916 | 531.211 | 629.016 | 568.247 | 615.707 | 502.729 | 733.264 | 670.371 | 638.907 | 577.232 | 762.889 | 595.028 | 560.580 | 473.889 | 597.396 | 520.863 | 582.866 |
CP lưu hành | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 | 20.979.000 |
Lợi nhuận | 17.885 | 32.344 | 14.338 | 11.615 | 10.661 | 11.165 | 11.851 | 12.039 | 10.460 | 10.419 | 11.585 | 10.324 | 9.942 | 9.950 | 9.395 | 10.191 | 9.098 | 9.096 | 3.645 | 9.508 | 9.836 | 8.870 | 7.702 | 7.583 | 9.457 | 8.210 | 7.596 | 5.875 | 8.055 |
Vốn CSH | 287.786 | 303.687 | 271.342 | 257.005 | 242.681 | 275.283 | 264.118 | 252.267 | 240.005 | 268.196 | 262.367 | 247.088 | 240.607 | 265.854 | 255.904 | 250.010 | 239.818 | 264.662 | 254.832 | 244.526 | 235.859 | 231.132 | 222.263 | 241.540 | 232.347 | 0 | 241.540 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.21% | 10.65% | 5.28% | 4.52% | 4.39% | 4.06% | 4.49% | 4.77% | 4.36% | 3.88% | 4.42% | 4.18% | 4.13% | 3.74% | 3.67% | 4.08% | 3.79% | 3.44% | 1.43% | 3.89% | 4.17% | 3.84% | 3.47% | 3.14% | 4.07% | INF% | 3.14% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.58% | 6.54% | 2.27% | 2.06% | 1.97% | 2.65% | 1.6% | 2.23% | 2.16% | 2.49% | 2.08% | 2% | 2.19% | 1.87% | 1.49% | 1.79% | 1.48% | 1.81% | 0.5% | 1.42% | 1.54% | 1.54% | 1.01% | 1.27% | 1.69% | 1.73% | 1.27% | 1.13% | 1.38% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.631 | 3.287 | 2.277 | 2.159 | 2.179 | 2.170 | 2.134 | 2.121 | 2.040 | 2.015 | 1.993 | 1.888 | 1.882 | 1.842 | 1.801 | 1.527 | 1.494 | 1.529 | 1.519 | 1.712 | 1.620 | 1.602 | 1.571 | 1.566 | 1.484 | 0 | 1.026 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.74 | 6.63 | 8.56 | 10.79 | 11.93 | 12.49 | 13.12 | 15.08 | 14.51 | 8.83 | 8.18 | 9.16 | 5.79 | 6.19 | 8.22 | 12.31 | 7.23 | 8.17 | 7.24 | 6.37 | 8.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.104 | 21.793 | 19.491 | 23.296 | 25.995 | 27.103 | 27.998 | 31.985 | 29.600 | 17.792 | 16.303 | 17.294 | 10.897 | 11.402 | 14.804 | 18.797 | 10.802 | 12.492 | 10.998 | 10.905 | 14.094 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DP1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DP1
Chia sẻ lên: