CTCP Cấp nước Đồng Nai - DNW



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDNW
Giá hiện tại30 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn16/03/2016
Cổ phiếu niêm yết120.000.000
Cổ phiếu lưu hành120.000.000
Mã số thuế3600259296
Ngày cấp GPKD07/04/2004
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngành nghề chính- Khai thác, xử lý và cung cấp nước phục vụ sinh hoạt đô thị và công nghiệp
- Xây dựng công trình cấp thoát nước, trạm bơm, công trình dân dụng, công nghiệp
- Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa hệ thống cấp nước dân cư và khu công nghiệp
- Sản xuất các sản phẩm cơ khí chuyên ngành nước
- Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng ĐT&KCN
Mốc lịch sử

- Năm 1928-1930: Nhà máy nước Biên Hòa do Pháp xây dựng công suất 1,450 m3/ngày.

- Năm 1990: UBND tỉnh Đồng Nai có quyết định giải thể Công ty Khoan cấp nước Đồng Nai và thành lập mới Công ty Cấp nước Đồng Nai vào tháng 04/1990.

- Năm 2014: Công ty TNHH MTV Cấp nước Đồng Nai được cổ phần hóa thành CTCP Cấp nước Đồng Nai.

- Ngày 01/01/2015: CTCP Cấp nước Đồng Nai (DOWACO) chính thức đi vào hoạt động.

- Ngày 09/03/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán DNW.

- Ngày 16/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của DNW trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 17,000 đồng/CP.

- Ngày 11/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cấp nước Đồng Nai

Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Đồng Nai

Tên tiếng Anh: Dong Nai Water Joint Stock Company

Tên viết tắt:DOWACO

Địa chỉ: 48 Cách Mạng Tháng Tám - P.Quyết Thằng - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Cao Hà

Điện thoại: (84.251) 384 3316

Fax: (84.251) 384 7149

Email:capnuocdongnai@dowaco.vn

Website:http://www.dowaco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 600.710 1.216.617 1.155.792 1.115.639 1.046.267 1.012.434 954.969 895.741 807.149 235.557
Lợi nhuận cty mẹ 178.528 373.879 377.834 148.629 151.267 118.077 30.227 249.796 114.244 10.340
Vốn CSH 2.259.917 2.276.157 1.979.668 1.535.525 1.408.692 1.297.697 1.243.697 1.310.473 1.160.774 518.660
CP lưu hành 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 7.9% 16.43% 19.09% 9.68% 10.74% 9.1% 2.43% 19.06% 9.84% 1.99%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 29.72% 30.73% 32.69% 13.32% 14.46% 11.66% 3.17% 27.89% 14.15% 4.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.139 3.582 2.358 2.025 1.070 936 1.927 1.216 362 322
P/E(Giá CP/EPS) 8.6 7.12 8.95 8.15 15.61 12.82 8.15 12.34 0 0
Giá CP 26.995 25.504 21.104 16.504 16.703 12.000 15.705 15.005 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 2/2014
Doanh thu 315.032 285.678 303.772 315.271 297.125 300.449 306.398 258.236 309.420 281.738 278.474 277.242 277.502 282.421 280.595 265.036 272.778 227.858 250.304 256.641 264.837 240.652 252.822 245.364 239.994 216.789 218.128 226.513 240.871 210.229 214.465 205.750 228.720 158.214 235.557
CP lưu hành 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000 120.000.000
Lợi nhuận 111.168 67.360 52.726 60.731 195.845 64.577 111.501 57.919 147.958 60.456 -30.181 69.251 57.329 52.230 47.783 45.107 38.734 19.643 35.880 32.390 15.997 33.810 10.945 32.864 -43.068 29.486 175.828 30.467 18.266 25.235 58.121 19.954 18.834 17.335 10.340
Vốn CSH 2.355.803 2.259.917 2.196.418 2.204.327 2.276.157 2.115.549 2.044.399 1.933.249 1.979.668 1.558.777 1.491.345 1.521.190 1.535.525 1.495.818 1.444.207 1.369.567 1.408.692 1.167.474 1.371.621 1.331.916 1.297.697 1.330.649 1.293.299 1.281.821 1.243.697 1.366.011 1.333.594 1.155.412 1.310.473 1.351.238 1.330.487 1.277.224 1.160.774 1.143.110 518.660
ROE %(LNST/VCSH) 4.72% 2.98% 2.4% 2.76% 8.6% 3.05% 5.45% 3% 7.47% 3.88% -2.02% 4.55% 3.73% 3.49% 3.31% 3.29% 2.75% 1.68% 2.62% 2.43% 1.23% 2.54% 0.85% 2.56% -3.46% 2.16% 13.18% 2.64% 1.39% 1.87% 4.37% 1.56% 1.62% 1.52% 1.99%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 35.29% 23.58% 17.36% 19.26% 65.91% 21.49% 36.39% 22.43% 47.82% 21.46% -10.84% 24.98% 20.66% 18.49% 17.03% 17.02% 14.2% 8.62% 14.33% 12.62% 6.04% 14.05% 4.33% 13.39% -17.95% 13.6% 80.61% 13.45% 7.58% 12% 27.1% 9.7% 8.23% 10.96% 4.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.433 3.139 3.116 3.605 3.582 3.183 3.275 2.145 2.358 1.569 1.486 2.266 2.025 1.839 1.316 1.197 1.070 1.039 1.181 931 936 346 302 1.951 1.927 2.540 2.498 1.321 1.216 1.221 1.142 561 362 277 322
P/E(Giá CP/EPS) 11.1 8.6 9.15 6.74 7.12 8.67 7.94 11.47 8.95 13.96 14.94 8.39 8.15 7.94 14.21 16.62 15.61 14.92 11.01 13.64 12.82 36.18 49.62 6.56 8.15 5.12 5.28 11.73 12.34 15.56 0 0 0 0 0
Giá CP 27.006 26.995 28.511 24.298 25.504 27.597 26.004 24.603 21.104 21.903 22.201 19.012 16.504 14.602 18.700 19.894 16.703 15.502 13.003 12.699 12.000 12.518 14.985 12.799 15.705 13.005 13.189 15.495 15.005 18.999 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DNW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DNW

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online