CTCP DNP Holding - DNP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDNP
Giá hiện tại20.1 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn29/06/2009
Cổ phiếu niêm yết118.909.913
Cổ phiếu lưu hành118.909.913
Mã số thuế3602905192
Ngày cấp GPKD02/01/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa
- Sản xuất kinh doanh diêm quẹt, sản phẩm may mặc xuất khẩu, vật liệu xây dựng công nghệ mới
- Xây dựng các loại nhà lắp ghép, các công trình điện nước
- Kinh doanh mua bán vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất của doanh nghiệp...
Mốc lịch sử

- Năm 1993: Tiền thân của công ty là Công ty Diêm Đồng Nai được thành lập.

- Ngày 02/01/2004: Công ty được CPH với số vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng.

- Ngày 02/06/2008: CTCP Nhựa xây dựng Đồng Nai đổi tên thành CTCP Nhựa Đồng Nai.

- Năm 2009: Công ty chuyển sang niêm yết cổ phiếu tại sàn HNX. .

- Năm 2015: Công ty tăng vốn điều lệ lên 67 tỷ đồng. .

- Ngày 29/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 300,056,240,000 đồng. .

- Ngày 29/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 495,092,720,000 đồng. .

- Ngày 09/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 500,092,720,000 đồng. .

- Ngày 01/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,091,544,930,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP DNP Holding

Tên đầy đủ: CTCP DNP Holding

Tên tiếng Anh: DNP Holding Joint Stock Company

Tên viết tắt:DNP HOLDING

Địa chỉ: KCN Biên Hòa I - Đường số 9 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Ms. Hoàng Thị Soa

Điện thoại: (84.251) 383 6174 - 383 6843

Fax: (84.251) 383 6174

Email:info@donaplast.com.vn

Website:https://dnpcorp.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 7.591.058 7.858.046 5.380.268 3.460.701 2.805.596 2.197.566 1.504.761 1.450.362 878.826 583.448 390.052 325.273 355.669 230.436 193.994 192.657 149.368 25.762
Lợi nhuận cty mẹ 54.569 7.077 3.167 9.739 35.494 39.164 83.526 84.346 40.322 21.661 9.308 9.043 11.786 7.565 10.134 8.922 5.282 3.734
Vốn CSH 4.669.718 3.752.488 3.748.756 2.282.867 1.930.101 1.242.931 670.831 350.546 120.804 95.904 83.947 80.213 77.076 72.041 70.837 66.932 35.802 35.388
CP lưu hành 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913
ROE %(LNST/VCSH) 1.17% 0.19% 0.08% 0.43% 1.84% 3.15% 12.45% 24.06% 33.38% 22.59% 11.09% 11.27% 15.29% 10.5% 14.31% 13.33% 14.75% 10.55%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.72% 0.09% 0.06% 0.28% 1.27% 1.78% 5.55% 5.82% 4.59% 3.71% 2.39% 2.78% 3.31% 3.28% 5.22% 4.63% 3.54% 14.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 470 41 111 236 283 1.095 3.785 5.546 5.873 3.307 3.138 2.516 2.851 2.611 3.131 2.037 3.725 1.879
P/E(Giá CP/EPS) 61.67 613.45 195.73 71.62 52.59 21.92 8.19 5.14 0 5.69 4.78 5.21 2.6 7.89 5.53 5.11 19.73 24.48
Giá CP 28.985 25.151 21.726 16.902 14.883 24.002 30.999 28.506 0 18.817 15.000 13.108 7.413 20.601 17.314 10.409 73.494 45.998
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 2.258.352 1.770.997 2.297.749 1.811.661 1.999.499 1.482.149 2.822.885 1.653.960 2.021.989 1.359.212 1.979.829 1.374.752 1.170.343 855.344 968.852 797.356 757.587 936.906 785.183 771.181 709.470 539.762 753.255 528.549 479.761 436.001 461.862 366.733 370.169 305.997 370.579 388.015 406.416 285.352 250.997 265.530 200.458 161.841 238.817 123.986 104.108 116.537 133.558 109.335 86.436 60.723 82.647 68.967 94.004 79.655 102.995 97.567 84.910 70.197 81.807 53.212 58.217 37.200 57.748 52.486 44.973 38.787 59.382 46.961 49.878 36.436 64.223 24.601 29.939 30.605 25.762
CP lưu hành 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913 118.909.913
Lợi nhuận 14.316 608 850 1.955 51.209 555 1.521 2.624 1.124 1.808 515 1.166 222 1.264 7.526 2.705 -3.088 2.596 18.407 5.681 2.225 9.181 2.605 11.321 14.310 10.928 18.682 6.730 54.193 3.921 33.280 8.655 22.234 20.177 15.539 10.157 10.805 3.821 11.223 4.144 3.481 2.813 3.127 1.873 4.054 254 5.450 958 1.574 1.061 3.090 2.868 3.921 1.907 1.721 2.189 2.415 1.240 2.467 2.796 2.580 2.291 3.893 1.927 1.947 1.155 608 1.006 2.276 1.392 3.734
Vốn CSH 5.517.880 5.492.175 4.626.380 4.633.463 4.669.718 4.670.278 4.570.105 3.847.757 3.752.488 3.922.161 3.998.171 3.744.216 3.748.756 3.742.718 2.757.718 2.331.878 2.282.867 2.071.687 2.053.324 1.946.559 1.930.101 1.901.569 1.748.852 1.468.657 1.242.931 1.053.257 950.359 990.124 670.831 559.655 574.275 438.708 350.546 321.190 265.984 245.969 120.804 115.081 109.331 97.647 95.904 91.615 93.873 89.667 83.947 83.042 85.924 80.390 80.213 82.273 81.423 79.802 77.076 78.614 75.105 73.628 72.041 71.214 73.039 70.573 70.837 68.259 67.695 68.792 66.932 65.548 33.910 35.208 35.802 33.526 35.388
ROE %(LNST/VCSH) 0.26% 0.01% 0.02% 0.04% 1.1% 0.01% 0.03% 0.07% 0.03% 0.05% 0.01% 0.03% 0.01% 0.03% 0.27% 0.12% -0.14% 0.13% 0.9% 0.29% 0.12% 0.48% 0.15% 0.77% 1.15% 1.04% 1.97% 0.68% 8.08% 0.7% 5.8% 1.97% 6.34% 6.28% 5.84% 4.13% 8.94% 3.32% 10.27% 4.24% 3.63% 3.07% 3.33% 2.09% 4.83% 0.31% 6.34% 1.19% 1.96% 1.29% 3.79% 3.59% 5.09% 2.43% 2.29% 2.97% 3.35% 1.74% 3.38% 3.96% 3.64% 3.36% 5.75% 2.8% 2.91% 1.76% 1.79% 2.86% 6.36% 4.15% 10.55%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.63% 0.03% 0.04% 0.11% 2.56% 0.04% 0.05% 0.16% 0.06% 0.13% 0.03% 0.08% 0.02% 0.15% 0.78% 0.34% -0.41% 0.28% 2.34% 0.74% 0.31% 1.7% 0.35% 2.14% 2.98% 2.51% 4.04% 1.84% 14.64% 1.28% 8.98% 2.23% 5.47% 7.07% 6.19% 3.83% 5.39% 2.36% 4.7% 3.34% 3.34% 2.41% 2.34% 1.71% 4.69% 0.42% 6.59% 1.39% 1.67% 1.33% 3% 2.94% 4.62% 2.72% 2.1% 4.11% 4.15% 3.33% 4.27% 5.33% 5.74% 5.91% 6.56% 4.1% 3.9% 3.17% 0.95% 4.09% 7.6% 4.55% 14.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 149 459 459 465 470 49 60 52 41 33 29 95 111 82 97 206 236 289 355 204 283 486 599 996 1.095 2.190 2.297 3.222 3.785 3.046 4.504 4.376 5.546 4.310 3.531 4.440 5.873 6.573 6.336 3.971 3.307 3.475 2.725 3.406 3.138 2.412 2.648 1.957 2.516 3.203 3.451 3.050 2.851 2.410 2.215 2.434 2.611 2.660 2.967 3.385 3.131 2.950 2.905 2.096 2.037 2.539 2.658 4.231 3.725 2.579 1.879
P/E(Giá CP/EPS) 135.47 44.62 47.94 47.35 61.67 469.51 402.6 482.07 613.45 830.27 671.95 208.2 195.73 312.24 186.35 89.23 71.62 61.57 49.8 76.14 52.59 30.03 26.72 14.55 21.92 8.45 8.84 7.45 8.19 8.14 5.31 7.04 5.14 8.82 6.12 4.28 0 2.19 2.81 4.53 5.69 6.36 5.69 4.4 4.78 6.43 5.02 6.64 5.21 5.56 5.19 2.85 2.6 4.23 7 7.48 7.89 7.71 7.99 7 5.53 3.05 3.13 6.3 5.11 7.84 17.83 17.37 19.73 31.21 24.48
Giá CP 20.185 20.481 22.004 22.018 28.985 23.006 24.156 25.068 25.151 27.399 19.487 19.779 21.726 25.604 18.076 18.381 16.902 17.794 17.679 15.533 14.883 14.595 16.005 14.492 24.002 18.506 20.305 24.004 30.999 24.794 23.916 30.807 28.506 38.014 21.610 19.003 0 14.395 17.804 17.989 18.817 22.101 15.505 14.986 15.000 15.509 13.293 12.994 13.108 17.809 17.911 8.693 7.413 10.194 15.505 18.206 20.601 20.509 23.706 23.695 17.314 8.998 9.093 13.205 10.409 19.906 47.392 73.492 73.494 80.491 45.998
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DNP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DNP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online