CTCP Cấp nước Đà Nẵng - DNN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DNN |
Giá hiện tại | 0.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 17/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 57.964.061 |
Cổ phiếu lưu hành | 57.964.061 |
Mã số thuế | 0400101066 |
Ngày cấp GPKD | 01/07/2010 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh nước sạch, nước uống đóng chai phục vụ sinh hoạt, sản xuất và các nhu cầu khác - Tư vấn, thiết kế và lập tổng dự toán các hệ thống công trình cấp thoát nước có quy mô vừa và nhỏ - Lập dự án đầu tư xây dựng - Lắp đặt, xây dựng công trình cấp nước; kiểm định, cân đo đồng hồ nước - San lấp mặt bằng; xây dựng công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân của CTCP Cấp nước Đà Nẵng là Hệ thống Cấp nước Đà Nẵng được hình thành vào khoảng những năm 1945 - 1950 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Da Nang Water Supply Joint Stock Company Tên viết tắt:DAWACO Địa chỉ: Số 57 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Lê Uyên Phương Điện thoại: (84.236) 369 6632 Fax: (84.236) 369 7222 Email:dawacojsc@gmail.com Website:https://dawaco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 283.195 | 534.290 | 467.915 | 491.314 | 552.391 | 499.847 | 450.560 | 199.214 |
Lợi nhuận cty mẹ | 96.443 | 159.677 | 107.624 | 128.150 | 164.615 | 125.427 | 105.321 | 44.328 |
Vốn CSH | 839.448 | 753.794 | 707.706 | 710.184 | 683.980 | 648.024 | 640.863 | 0 |
CP lưu hành | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.49% | 21.18% | 15.21% | 18.04% | 24.07% | 19.36% | 16.43% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 34.06% | 29.89% | 23% | 26.08% | 29.8% | 25.09% | 23.38% | 22.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.066 | 2.023 | 0 | 2.672 | 2.353 | 1.895 | 407 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0.07 | 0.1 | 0 | 0.41 | 1.32 | 2.6 | 0 | 0 |
Giá CP | 215 | 202 | 0 | 1.096 | 3.106 | 4.927 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 156.876 | 126.319 | 140.332 | 154.908 | 133.180 | 105.870 | 109.933 | 119.775 | 129.841 | 108.366 | 116.235 | 129.071 | 119.612 | 126.396 | 136.773 | 151.342 | 143.971 | 120.305 | 128.880 | 138.137 | 127.144 | 105.686 | 120.921 | 125.694 | 112.413 | 91.532 | 100.401 | 98.813 |
CP lưu hành | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 | 57.964.061 |
Lợi nhuận | 53.548 | 42.895 | 40.043 | 57.594 | 37.195 | 24.845 | 17.531 | 37.710 | 33.153 | 19.230 | 27.479 | 40.050 | 20.646 | 39.975 | 39.221 | 55.062 | 40.204 | 30.128 | 29.109 | 36.928 | 28.461 | 30.929 | 26.876 | 37.659 | 23.582 | 17.204 | 33.109 | 11.219 |
Vốn CSH | 803.257 | 839.448 | 800.064 | 760.261 | 753.794 | 806.315 | 712.107 | 694.815 | 707.706 | 746.854 | 727.283 | 698.214 | 710.184 | 762.957 | 725.643 | 686.561 | 683.980 | 695.123 | 716.633 | 687.644 | 648.024 | 686.129 | 693.443 | 0 | 640.863 | 0 | 601.266 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.67% | 5.11% | 5% | 7.58% | 4.93% | 3.08% | 2.46% | 5.43% | 4.68% | 2.57% | 3.78% | 5.74% | 2.91% | 5.24% | 5.4% | 8.02% | 5.88% | 4.33% | 4.06% | 5.37% | 4.39% | 4.51% | 3.88% | INF% | 3.68% | INF% | 5.51% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 34.13% | 33.96% | 28.53% | 37.18% | 27.93% | 23.47% | 15.95% | 31.48% | 25.53% | 17.75% | 23.64% | 31.03% | 17.26% | 31.63% | 28.68% | 36.38% | 27.93% | 25.04% | 22.59% | 26.73% | 22.38% | 29.26% | 22.23% | 29.96% | 20.98% | 18.8% | 32.98% | 11.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.348 | 3.066 | 2.755 | 2.366 | 2.023 | 1.954 | 1.857 | 0 | 0 | 1.853 | 2.211 | 2.413 | 2.672 | 3.010 | 2.840 | 2.665 | 2.353 | 2.150 | 2.164 | 2.125 | 1.895 | 1.404 | 870 | 1.817 | 407 | 0 | 571 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0.06 | 0.07 | 0.07 | 0.08 | 0.1 | 0.1 | 0.11 | 0 | 0 | 0.11 | 0.09 | 0.08 | 0.41 | 0.73 | 0.77 | 0.83 | 1.32 | 1.81 | 1.8 | 2.26 | 2.6 | 3.14 | 5.18 | 3.38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 201 | 215 | 193 | 189 | 202 | 195 | 204 | 0 | 0 | 204 | 199 | 193 | 1.096 | 2.197 | 2.187 | 2.212 | 3.106 | 3.892 | 3.895 | 4.803 | 4.927 | 4.409 | 4.507 | 6.141 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DNN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DNN
Chia sẻ lên: