CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi - DNH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DNH |
Giá hiện tại | 57.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 19/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 422.400.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 422.400.000 |
Mã số thuế | 5800452036 |
Ngày cấp GPKD | 18/05/2005 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh điện năng. |
Mốc lịch sử | - Năm 1964: CTCP Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi tiền thân là Nhà máy thủy điện Đa Nhim được đưa vào vận hành. - Ngày 21/05/2001: TCT Điện lực Việt Nam thực hiện sáp nhập cụm nhà máy thủy điện Hàm Thuận và Đa Mi trở thành Nhà máy thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi. - Ngày 30/03/2005: Theo Quyết định số 18/2005/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp chuyển thành Công ty Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi. - Ngày 07/10/2011: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi. - Ngày 19/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 20,500 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi Tên tiếng Anh: Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company Tên viết tắt:EVNHPC DHD Địa chỉ: 80A Trần Phú - P. Lộc Sơn - Tp. Bảo Lộc - T. Lâm Đồng Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Quang Tiến Phước Điện thoại: (84.263) 372 8171 Fax: (84.263) 386 6457 Email:trusochinh@dhd.com.vn Website:http://www.dhd.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.165.073 | 2.752.828 | 2.475.824 | 1.686.386 | 2.195.243 | 2.404.230 | 1.663.681 | 1.392.810 |
Lợi nhuận cty mẹ | 646.265 | 1.527.630 | 1.369.622 | 666.298 | 1.019.874 | 1.310.195 | 627.052 | 441.617 |
Vốn CSH | 6.011.902 | 6.018.161 | 5.794.950 | 5.413.060 | 5.540.949 | 5.333.046 | 5.344.677 | 0 |
CP lưu hành | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.75% | 25.38% | 23.63% | 12.31% | 18.41% | 24.57% | 11.73% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 55.47% | 55.49% | 55.32% | 39.51% | 46.46% | 54.5% | 37.69% | 31.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.374 | 4.096 | 2.499 | 2.147 | 2.681 | 2.129 | 1.996 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12 | 8.54 | 14.81 | 11.64 | 9.88 | 8.92 | 12.03 | 0 |
Giá CP | 40.488 | 34.980 | 37.010 | 24.991 | 26.488 | 18.991 | 24.012 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 471.939 | 693.134 | 501.635 | 666.174 | 800.417 | 784.602 | 824.433 | 453.281 | 552.910 | 645.200 | 417.373 | 557.889 | 370.970 | 340.154 | 523.578 | 780.484 | 326.182 | 564.999 | 807.940 | 541.108 | 480.499 | 574.683 | 450.283 | 383.027 | 495.212 | 335.159 | 395.890 | 448.919 | 288.549 | 259.452 |
CP lưu hành | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 | 422.400.000 |
Lợi nhuận | 240.264 | 406.001 | 162.505 | 340.096 | 516.601 | 508.428 | 498.104 | 207.130 | 322.260 | 342.128 | 159.684 | 231.444 | 189.995 | 85.175 | 177.508 | 454.272 | 78.766 | 309.328 | 493.221 | 251.068 | 296.602 | 269.304 | 210.551 | 122.866 | 251.081 | 42.554 | 413.683 | 135.713 | -56.740 | -51.039 |
Vốn CSH | 5.604.924 | 6.011.902 | 6.508.930 | 6.344.425 | 6.018.161 | 6.414.898 | 6.507.173 | 6.006.531 | 5.794.950 | 5.512.300 | 5.803.607 | 5.651.592 | 5.413.060 | 5.846.029 | 6.163.591 | 5.985.108 | 5.540.949 | 5.929.260 | 5.860.392 | 5.591.554 | 5.333.046 | 5.547.657 | 5.583.991 | 5.375.060 | 5.344.677 | 5.438.945 | 5.384.710 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.29% | 6.75% | 2.5% | 5.36% | 8.58% | 7.93% | 7.65% | 3.45% | 5.56% | 6.21% | 2.75% | 4.1% | 3.51% | 1.46% | 2.88% | 7.59% | 1.42% | 5.22% | 8.42% | 4.49% | 5.56% | 4.85% | 3.77% | 2.29% | 4.7% | 0.78% | 7.68% | INF% | -INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.91% | 58.57% | 32.4% | 51.05% | 64.54% | 64.8% | 60.42% | 45.7% | 58.28% | 53.03% | 38.26% | 41.49% | 51.22% | 25.04% | 33.9% | 58.2% | 24.15% | 54.75% | 61.05% | 46.4% | 61.73% | 46.86% | 46.76% | 32.08% | 50.7% | 12.7% | 104.49% | 30.23% | -19.66% | -19.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.720 | 3.374 | 3.617 | 4.411 | 4.096 | 3.636 | 3.242 | 2.441 | 2.499 | 2.186 | 1.577 | 1.620 | 2.147 | 1.884 | 2.414 | 3.162 | 2.681 | 3.197 | 3.102 | 2.433 | 2.129 | 2.021 | 1.485 | 1.965 | 1.996 | 1.267 | 1.046 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.16 | 12 | 11.61 | 10.2 | 8.54 | 10.18 | 12.55 | 15.57 | 14.81 | 13.73 | 20.41 | 16.3 | 11.64 | 13.8 | 10.4 | 8.86 | 9.88 | 8.13 | 7.09 | 9.04 | 8.92 | 9.89 | 15.49 | 11.45 | 12.03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 38.515 | 40.488 | 41.993 | 44.992 | 34.980 | 37.014 | 40.687 | 38.006 | 37.010 | 30.014 | 32.187 | 26.406 | 24.991 | 25.999 | 25.106 | 28.015 | 26.488 | 25.992 | 21.993 | 21.994 | 18.991 | 19.988 | 23.003 | 22.499 | 24.012 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DNH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DNH
Chia sẻ lên: