CTCP Điện Nước An Giang - DNA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DNA |
Giá hiện tại | 25 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 19/10/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 56.329.567 |
Cổ phiếu lưu hành | 56.329.567 |
Mã số thuế | 1600249791 |
Ngày cấp GPKD | 28/03/2011 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện - Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
Mốc lịch sử | - Tháng 12/1993: Ban Quản lý và Phát triển Điện Nông thôn được thành lập, trực thuộc Ủy ban Kế hoạch Tỉnh An Giang. - Năm 1995: Đổi tên thành Ban Quản lý và Phát triển Điện nước Nông thôn An Giang. - Tháng 11/1996: Đổi thành Công ty Điện nước An Giang. - Ngày 28/03/2011: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Điện nước An Giang. - Ngày 19/10/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 13,500 đ/CP. - Ngày 18/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 510.92 tỷ đồng. . - Ngày 31/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 536,474 tỷ đồng. . - Ngày 01/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 563,295 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Điện Nước An Giang Tên tiếng Anh: An Giang Power And Water Supply Joint Stock Company Tên viết tắt:POWACO Địa chỉ: Số 821 - Trần Hưng Đạo - Tổ 13 - Khóm Bình Thới 1 - P. Bình Khánh - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Mr. Lê Việt Anh Điện thoại: (84.296) 385 6100 Fax: (84.296) 385 7800 Email:ctydnag@yahoo.com.vn Website:http://diennuocag.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.158.321 | 2.053.993 | 1.920.408 | 1.846.071 | 1.722.816 | 1.531.437 | 1.401.500 |
Lợi nhuận cty mẹ | 77.641 | 114.073 | 111.248 | 128.216 | 119.678 | 110.904 | 106.531 |
Vốn CSH | 859.835 | 781.245 | 806.502 | 1.859.121 | 1.745.377 | 1.839.452 | 1.601.082 |
CP lưu hành | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.03% | 14.6% | 13.79% | 6.9% | 6.86% | 6.03% | 6.65% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.7% | 5.55% | 5.79% | 6.95% | 6.95% | 7.24% | 7.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.217 | 1.502 | 2.263 | 2.479 | 2.776 | 2.262 | 1.173 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.44 | 16.32 | 9.72 | 8.07 | 6.67 | 8.09 | 0 |
Giá CP | 18.711 | 24.513 | 21.996 | 20.006 | 18.516 | 18.300 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 649.896 | 508.425 | 490.174 | 530.884 | 553.069 | 479.866 | 443.313 | 461.778 | 578.017 | 437.300 | 410.298 | 467.708 | 526.530 | 441.535 | 411.737 | 425.423 | 500.363 | 385.293 | 396.995 | 373.010 | 416.180 | 345.252 | 369.688 | 351.127 | 361.534 | 319.151 |
CP lưu hành | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 | 56.329.567 |
Lợi nhuận | 47.252 | 30.389 | 25.279 | 34.458 | 34.730 | 19.606 | 12.025 | 16.898 | 56.939 | 25.386 | -6.642 | 44.191 | 52.747 | 37.920 | 8.727 | 26.159 | 56.070 | 28.722 | 27.709 | 22.563 | 40.798 | 19.834 | 25.632 | 23.812 | 30.812 | 26.275 |
Vốn CSH | 809.829 | 859.835 | 829.487 | 816.362 | 781.245 | 842.059 | 822.651 | 823.169 | 806.502 | 823.158 | 792.306 | 1.904.282 | 1.859.121 | 1.806.658 | 1.763.549 | 1.722.846 | 1.745.377 | 1.706.454 | 1.948.112 | 1.893.658 | 1.839.452 | 1.813.366 | 1.664.980 | 1.591.346 | 1.601.082 | 1.541.694 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.83% | 3.53% | 3.05% | 4.22% | 4.45% | 2.33% | 1.46% | 2.05% | 7.06% | 3.08% | -0.84% | 2.32% | 2.84% | 2.1% | 0.49% | 1.52% | 3.21% | 1.68% | 1.42% | 1.19% | 2.22% | 1.09% | 1.54% | 1.5% | 1.92% | 1.7% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.27% | 5.98% | 5.16% | 6.49% | 6.28% | 4.09% | 2.71% | 3.66% | 9.85% | 5.81% | -1.62% | 9.45% | 10.02% | 8.59% | 2.12% | 6.15% | 11.21% | 7.45% | 6.98% | 6.05% | 9.8% | 5.74% | 6.93% | 6.78% | 8.52% | 8.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.439 | 2.217 | 2.025 | 1.796 | 1.502 | 1.925 | 2.054 | 1.726 | 2.263 | 2.210 | 2.478 | 2.810 | 2.479 | 2.575 | 2.419 | 2.839 | 2.776 | 2.462 | 2.279 | 2.236 | 2.262 | 2.057 | 2.189 | 1.663 | 1.173 | 540 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.91 | 8.44 | 9.83 | 13.08 | 16.32 | 12.21 | 11.44 | 13.33 | 9.72 | 9.95 | 6.86 | 7.29 | 8.07 | 6.41 | 9.01 | 8.28 | 6.67 | 8.49 | 7.99 | 8.27 | 8.09 | 9.19 | 7.99 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.292 | 18.711 | 19.906 | 23.492 | 24.513 | 23.504 | 23.498 | 23.008 | 21.996 | 21.990 | 16.999 | 20.485 | 20.006 | 16.506 | 21.795 | 23.507 | 18.516 | 20.902 | 18.209 | 18.492 | 18.300 | 18.904 | 17.490 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DNA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DNA
Chia sẻ lên: