CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco - DMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDMC
Giá hiện tại65.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết34.727.465
Cổ phiếu lưu hành34.727.465
Mã số thuế1400460395
Ngày cấp GPKD30/12/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất thuốc, sản xuất dược liệu từ thực vật, động vật.
- Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu.
- Thuốc, nguyên liệu, phụ liệu dùng làm thuốc.
- Nước hoa, các loại hóa – mỹ phẩm từ nguồn nguyên liệu trong nước và nhập khẩu.
- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu vắcxin; sinh phẩm dùng cho người, động vật và thực vật.
Mốc lịch sử

- Tháng 07/1985: Tiền thân là Trạm vật tư y tế trực thuộc sở y tế T.Đồng Tháp.

- Ngày 01/01/2004: Chính thức chuyển thành CTCP.

- Năm 2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Năm 2006: Công ty tăng vốn điều lệ lên 107 tỷ đồng và giao dịch cổ phiếu tại HOSE vào ngày 25/12/2006.

- Năm 2007: Công ty tăng vốn điều lệ lên 137.7 tỉ đồng.

- Năm 2009: Công ty tăng vốn điều lệ lên 178.1 tỉ đồng.

- Năm 2014: Công ty tăng vốn điều lệ lên 267.1 tỉ đồng.

- Năm 2016: Công ty tăng vốn điều lệ lên 347.2 tỉ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco

Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco

Tên tiếng Anh: Domesco Medical Import Export Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:DOMESCO

Địa chỉ: Số 66 Quốc lộ 30 - P.Phú Mỹ - Tp.Cao Lãnh - T.Đồng Tháp

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Hóa

Điện thoại: (84.277) 385 2278

Fax: (84.277) 385 1270

Email:domesco@domesco.com

Website:https://www.domesco.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 1.719.031 1.592.727 1.498.395 1.451.954 1.468.390 1.385.088 1.339.651 1.288.898 1.234.031 1.486.060 1.429.614 1.260.252 1.132.056 1.042.984 1.067.898 937.761 811.126 188.235
Lợi nhuận cty mẹ 183.162 200.076 159.318 180.175 232.635 227.851 207.662 168.640 142.667 130.298 106.206 94.532 101.376 90.840 88.012 67.179 59.103 11.061
Vốn CSH 1.492.520 1.339.396 1.272.923 1.243.796 1.127.396 1.008.273 903.658 795.751 710.753 654.955 599.731 567.558 540.128 517.858 481.640 465.808 411.758 220.455
CP lưu hành 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465
ROE %(LNST/VCSH) 12.27% 14.94% 12.52% 14.49% 20.63% 22.6% 22.98% 21.19% 20.07% 19.89% 17.71% 16.66% 18.77% 17.54% 18.27% 14.42% 14.35% 5.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.65% 12.56% 10.63% 12.41% 15.84% 16.45% 15.5% 13.08% 11.56% 8.77% 7.43% 7.5% 8.96% 8.71% 8.24% 7.16% 7.29% 5.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.808 4.985 3.985 6.705 6.567 6.002 5.650 5.857 5.067 5.740 5.542 5.809 5.119 5.351 5.765 4.692 3.395 1.034
P/E(Giá CP/EPS) 7.32 10.13 12.92 7.41 10.96 15.08 23.01 12.55 8.19 6.85 6.13 4.72 4.43 7.19 10.76 23.87 33.88 133.5
Giá CP 42.515 50.498 51.486 49.684 71.974 90.510 130.007 73.505 41.499 39.319 33.972 27.418 22.677 38.474 62.031 111.998 115.023 138.039
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 419.177 468.915 444.869 399.749 405.498 435.068 399.365 399.073 359.221 457.003 387.723 363.321 290.348 443.485 330.533 387.585 290.351 419.781 373.921 365.007 309.681 411.310 333.658 347.771 292.349 391.808 336.662 332.436 278.745 391.422 306.001 311.873 279.602 372.762 314.648 287.125 259.496 384.338 329.478 397.632 374.612 423.544 366.610 351.396 288.064 388.832 301.892 320.080 249.448 328.160 268.475 285.848 249.573 303.688 252.037 261.484 225.775 333.321 244.039 270.160 220.378 263.696 227.661 241.589 204.815 243.553 176.966 205.263 185.344 188.235
CP lưu hành 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465 34.727.465
Lợi nhuận 40.961 57.834 44.611 47.708 33.009 70.975 49.139 48.561 31.401 54.317 38.827 42.409 23.765 45.182 27.034 65.327 42.632 66.109 58.764 57.803 49.959 64.939 55.338 55.468 52.106 49.744 51.104 58.824 47.990 40.950 46.636 45.852 35.202 42.142 33.270 39.717 27.538 37.148 30.948 32.144 30.058 31.276 26.050 24.803 24.077 24.454 25.373 24.930 19.775 32.759 25.071 26.036 17.510 21.881 24.168 28.645 16.146 21.363 24.240 22.603 19.806 15.926 20.456 16.278 14.519 13.259 20.309 16.386 9.149 11.061
Vốn CSH 1.561.474 1.520.342 1.462.508 1.417.897 1.492.520 1.459.510 1.388.535 1.339.396 1.397.432 1.366.067 1.311.750 1.272.923 1.339.136 1.316.092 1.270.909 1.243.796 1.294.901 1.252.269 1.186.160 1.127.396 1.179.529 1.128.619 1.063.648 1.008.273 1.004.912 952.806 955.037 903.658 931.751 883.633 842.639 795.751 828.661 794.426 740.221 710.753 679.073 722.632 688.995 654.955 658.643 626.947 623.933 599.731 593.272 570.720 577.883 567.558 569.154 588.903 562.061 540.128 513.726 549.640 539.094 517.858 490.997 509.902 490.096 481.640 466.186 475.427 485.073 465.808 453.582 455.934 450.498 411.758 229.491 220.455
ROE %(LNST/VCSH) 2.62% 3.8% 3.05% 3.36% 2.21% 4.86% 3.54% 3.63% 2.25% 3.98% 2.96% 3.33% 1.77% 3.43% 2.13% 5.25% 3.29% 5.28% 4.95% 5.13% 4.24% 5.75% 5.2% 5.5% 5.19% 5.22% 5.35% 6.51% 5.15% 4.63% 5.53% 5.76% 4.25% 5.3% 4.49% 5.59% 4.06% 5.14% 4.49% 4.91% 4.56% 4.99% 4.18% 4.14% 4.06% 4.28% 4.39% 4.39% 3.47% 5.56% 4.46% 4.82% 3.41% 3.98% 4.48% 5.53% 3.29% 4.19% 4.95% 4.69% 4.25% 3.35% 4.22% 3.49% 3.2% 2.91% 4.51% 3.98% 3.99% 5.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.77% 12.33% 10.03% 11.93% 8.14% 16.31% 12.3% 12.17% 8.74% 11.89% 10.01% 11.67% 8.19% 10.19% 8.18% 16.85% 14.68% 15.75% 15.72% 15.84% 16.13% 15.79% 16.59% 15.95% 17.82% 12.7% 15.18% 17.69% 17.22% 10.46% 15.24% 14.7% 12.59% 11.31% 10.57% 13.83% 10.61% 9.67% 9.39% 8.08% 8.02% 7.38% 7.11% 7.06% 8.36% 6.29% 8.4% 7.79% 7.93% 9.98% 9.34% 9.11% 7.02% 7.21% 9.59% 10.95% 7.15% 6.41% 9.93% 8.37% 8.99% 6.04% 8.99% 6.74% 7.09% 5.44% 11.48% 7.98% 4.94% 5.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.503 5.274 5.653 5.783 5.808 5.761 5.282 4.985 4.808 4.588 4.325 3.985 4.645 5.188 5.791 6.705 6.488 6.699 6.665 6.567 6.499 6.561 6.124 6.002 6.098 5.980 5.727 5.650 5.595 5.521 5.967 5.857 5.627 5.341 5.154 5.067 4.783 5.105 5.376 5.740 6.020 5.963 5.580 5.542 5.550 5.308 5.801 5.809 5.897 5.792 5.170 5.119 5.268 5.190 5.160 5.351 5.300 5.865 5.888 5.765 5.281 4.879 4.685 4.692 4.958 4.811 4.851 3.395 1.889 1.034
P/E(Giá CP/EPS) 11.45 10.9 11.66 10.32 7.32 7.13 8.62 10.13 11.92 11.44 13.87 12.92 11.75 11.43 10.36 7.41 6.49 10.75 10.65 10.96 11.23 11.51 13.65 15.08 16.4 19.33 18.79 23.01 16.39 12.23 15.08 12.55 12.44 7.77 8.07 8.19 8.28 8.03 7.94 6.85 7.16 7.93 8.06 6.13 5.57 5.46 4.59 4.72 5.26 3.61 4.64 4.43 4.33 6.05 6.72 7.19 8.49 10.23 10.61 10.76 7.52 10.35 13.02 23.87 22.59 33.88 30.3 33.88 70.42 133.5
Giá CP 63.009 57.487 65.914 59.681 42.515 41.076 45.531 50.498 57.311 52.487 59.988 51.486 54.579 59.299 59.995 49.684 42.107 72.014 70.982 71.974 72.984 75.517 83.593 90.510 100.007 115.593 107.610 130.007 91.702 67.522 89.982 73.505 70.000 41.500 41.593 41.499 39.603 40.993 42.685 39.319 43.103 47.287 44.975 33.972 30.914 28.982 26.627 27.418 31.018 20.909 23.989 22.677 22.810 31.400 34.675 38.474 44.997 59.999 62.472 62.031 39.713 50.498 60.999 111.998 112.001 162.997 146.985 115.023 133.023 138.039
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online