CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin - DLT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDLT
Giá hiện tại7.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn16/11/2015
Cổ phiếu niêm yết2.500.056
Cổ phiếu lưu hành2.500.056
Mã số thuế0100101298
Ngày cấp GPKD01/11/2004
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
Ngành nghề chính- Kinh doanh dịch vụ lữ hành trong và ngoài nước
- Kinh doanh khách sạn, ăn uống, căn hộ cho thuê, vận chuyển du lịch, dịch vụ du lịch
- Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô
- Dịch vụ xuất nhập cảnh và dịch vụ học sinh du học nước ngoài
- Kinh doanh, XNK ủy thác và XNK trực tiếp vật tư, hàng hóa, máy móc thiết bị phục vụ du lịch, sản xuất và đời sống
- Chế biến và kinh doanh than...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Du lịch Than được thành lập theo Quyết định số 2778/QĐ-TCCB ngày 25/09/1996 của Bộ trưởng Bộ công nghiệp
- Năm 2011: Công ty được đổi tên thành Công ty Du lịch và Thương mại (VTTC) theo quyết định số 1338/QĐ-HĐQT ngày 13/12/2001
- Ngày 01/11/2004: Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP với tên gọi là CTCP Du lịch và Thương mại - TKV, vốn điều lệ là 10,465,000,000 đồng
- Ngày 26/12/2005: Công ty đổi tên thành CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
- Ngày 21/10/2015: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCoM
- Ngày 16/11/2015: Ngày giao dịch lần của DLT trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 22,000 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin Tourism and Trading Joint Stock Company

Tên viết tắt:VTTC

Địa chỉ: Tầng 8 - Việt Á - Duy Tân - Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Phan Thị Hằng

Điện thoại: (84.24) 3518 0079

Fax: (84.24) 3851 0413

Email:vttc@vttv.net.vn

Website:https://vttctravel.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 16.804 325.432 1.259.064 1.006.896 1.241.761 1.775.773 258.796
Lợi nhuận cty mẹ -93.617 1.662 5.398 5.995 9.991 8.960 2.408
Vốn CSH 844.531 59.197 56.960 55.371 45.382 43.477 41.884
CP lưu hành 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056
ROE %(LNST/VCSH) -11.09% 2.81% 9.48% 10.83% 22.02% 20.61% 5.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -557.11% 0.51% 0.43% 0.6% 0.8% 0.5% 0.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) -37.446 2.221 2.211 4.563 3.996 3.584 963
P/E(Giá CP/EPS) -0.46 10.38 5.25 3 2.5 4.6 0
Giá CP 17.225 23.054 11.608 13.689 9.990 16.486 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2019 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014
Doanh thu 16.804 325.432 333.312 519.351 406.401 419.715 318.404 268.777 388.984 327.751 315.941 209.085 495.525 256.182 410.850 613.216 258.796
CP lưu hành 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056 2.500.056
Lợi nhuận -93.617 1.662 1.457 2.433 1.508 2.920 1.100 1.975 5.472 2.798 1.163 558 3.070 2.658 1.983 1.249 2.408
Vốn CSH 844.531 59.197 52.701 51.243 56.960 51.369 48.449 55.371 45.382 47.996 45.199 44.036 43.477 0 0 0 41.884
ROE %(LNST/VCSH) -11.09% 2.81% 2.76% 4.75% 2.65% 5.68% 2.27% 3.57% 12.06% 5.83% 2.57% 1.27% 7.06% INF% INF% INF% 5.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -557.11% 0.51% 0.44% 0.47% 0.37% 0.7% 0.35% 0.73% 1.41% 0.85% 0.37% 0.27% 0.62% 1.04% 0.48% 0.2% 0.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) -37.446 2.221 2.159 2.744 2.211 4.587 4.538 4.563 3.996 3.036 2.980 3.308 3.584 0 0 0 963
P/E(Giá CP/EPS) -0.46 10.38 4.63 4.23 5.25 2.59 1.83 3 2.5 5.44 5.54 4.99 4.6 0 0 0 0
Giá CP 17.225 23.054 9.996 11.607 11.608 11.880 8.305 13.689 9.990 16.516 16.509 16.507 16.486 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DLT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DLT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online