Mã CP: HTL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 26.85 Giá vào: 26.85 % Khối lượng TB: 4.5% Cắt lỗ: 27.55 Chốt lời: 25.80 %Lỗ: -2.61% %Lãi: -3.91% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: TMT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 10.80 Giá vào: 11.83 % Khối lượng TB: 3.6% Cắt lỗ: 12.56 Chốt lời: 10.74 %Lỗ: -6.17% %Lãi: -9.21% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CHP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 32.10 Giá vào: 32.69 % Khối lượng TB: 44.6% Cắt lỗ: 33.04 Chốt lời: 32.16 %Lỗ: -1.07% %Lãi: -1.62% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: TV2 Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.70 Giá vào: 36.86 % Khối lượng TB: 11.6% Cắt lỗ: 38.54 Chốt lời: 34.35 %Lỗ: -4.56% %Lãi: -6.81% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: RAL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 94.30 Giá vào: 94.30 % Khối lượng TB: 49.6% Cắt lỗ: 92.64 Chốt lời: 96.79 %Lỗ: 1.76% %Lãi: 2.64% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: NTC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 164.00 Giá vào: 164.00 % Khối lượng TB: 32.8% Cắt lỗ: 159.43 Chốt lời: 170.86 %Lỗ: 2.79% %Lãi: 4.18% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DHC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.60 Giá vào: 34.60 % Khối lượng TB: 47.9% Cắt lỗ: 31.99 Chốt lời: 38.51 %Lỗ: 7.54% %Lãi: 11.3% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DRC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 16.20 Giá vào: 16.86 % Khối lượng TB: 21.2% Cắt lỗ: 17.45 Chốt lời: 15.97 %Lỗ: -3.5% %Lãi: -5.28% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DPR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 37.20 Giá vào: 38.19 % Khối lượng TB: 21.8% Cắt lỗ: 39.50 Chốt lời: 36.23 %Lỗ: -3.43% %Lãi: -5.13% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: KMR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 3.06 Giá vào: 3.06 % Khối lượng TB: 33.1% Cắt lỗ: 3.15 Chốt lời: 2.93 %Lỗ: -2.94% %Lãi: -4.25% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: GDT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 20.90 Giá vào: 20.90 % Khối lượng TB: 18.8% Cắt lỗ: 21.59 Chốt lời: 19.87 %Lỗ: -3.3% %Lãi: -4.93% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: ACG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 35.60 Giá vào: 36.52 % Khối lượng TB: 113.5% Cắt lỗ: 37.46 Chốt lời: 35.11 %Lỗ: -2.57% %Lãi: -3.86% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: PTB Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 47.00 Giá vào: 51.34 % Khối lượng TB: 32.0% Cắt lỗ: 53.36 Chốt lời: 48.31 %Lỗ: -3.93% %Lãi: -5.9% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: M10 Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 21.00 Giá vào: 21.00 % Khối lượng TB: 7.0% Cắt lỗ: 21.74 Chốt lời: 19.89 %Lỗ: -3.52% %Lãi: -5.29% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DCL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.80 Giá vào: 27.80 % Khối lượng TB: 97.1% Cắt lỗ: 25.89 Chốt lời: 30.66 %Lỗ: 6.87% %Lãi: 10.29% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: OPC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 22.70 Giá vào: 22.70 % Khối lượng TB: 136.0% Cắt lỗ: 23.13 Chốt lời: 22.06 %Lỗ: -1.89% %Lãi: -2.82% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HNG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 6.00 Giá vào: 6.00 % Khối lượng TB: 24.7% Cắt lỗ: 6.41 Chốt lời: 5.38 %Lỗ: -6.83% %Lãi: -10.33% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HAG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 16.75 Giá vào: 16.75 % Khối lượng TB: 88.9% Cắt lỗ: 15.57 Chốt lời: 18.52 %Lỗ: 7.04% %Lãi: 10.57% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: LSS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 10.85 Giá vào: 10.07 % Khối lượng TB: 616.3% Cắt lỗ: 9.70 Chốt lời: 10.62 %Lỗ: 3.67% %Lãi: 5.46% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: MSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.60 Giá vào: 23.60 % Khối lượng TB: 64.9% Cắt lỗ: 21.36 Chốt lời: 26.96 %Lỗ: 9.49% %Lãi: 14.24% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VGI Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 68.10 Giá vào: 72.35 % Khối lượng TB: 16.7% Cắt lỗ: 75.19 Chốt lời: 68.08 %Lỗ: -3.93% %Lãi: -5.9% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: FPT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 92.10 Giá vào: 101.41 % Khối lượng TB: 74.8% Cắt lỗ: 106.71 Chốt lời: 93.46 %Lỗ: -5.23% %Lãi: -7.84% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CKG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 13.20 Giá vào: 14.04 % Khối lượng TB: 10.1% Cắt lỗ: 14.74 Chốt lời: 12.99 %Lỗ: -4.99% %Lãi: -7.48% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CCL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 6.86 Giá vào: 7.10 % Khối lượng TB: 66.9% Cắt lỗ: 7.29 Chốt lời: 6.81 %Lỗ: -2.68% %Lãi: -4.08% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: SCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 66.30 Giá vào: 64.71 % Khối lượng TB: 91.2% Cắt lỗ: 63.67 Chốt lời: 66.27 %Lỗ: 1.61% %Lãi: 2.41% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CTR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 83.90 Giá vào: 89.17 % Khối lượng TB: 25.7% Cắt lỗ: 92.61 Chốt lời: 84.02 %Lỗ: -3.86% %Lãi: -5.78% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HTI Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 23.45 Giá vào: 23.45 % Khối lượng TB: 26.0% Cắt lỗ: 21.84 Chốt lời: 25.86 %Lỗ: 6.87% %Lãi: 10.28% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CII Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 24.60 Giá vào: 24.60 % Khối lượng TB: 100.2% Cắt lỗ: 21.89 Chốt lời: 28.67 %Lỗ: 11.02% %Lãi: 16.54% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VCG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 27.40 Giá vào: 27.40 % Khối lượng TB: 59.8% Cắt lỗ: 25.34 Chốt lời: 30.49 %Lỗ: 7.52% %Lãi: 11.28% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HVN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 34.90 Giá vào: 34.90 % Khối lượng TB: 58.7% Cắt lỗ: 32.27 Chốt lời: 38.84 %Lỗ: 7.54% %Lãi: 11.29% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VNA Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 17.80 Giá vào: 18.54 % Khối lượng TB: 15.8% Cắt lỗ: 19.48 Chốt lời: 17.13 %Lỗ: -5.07% %Lãi: -7.61% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: TCD Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 2.25 Giá vào: 2.57 % Khối lượng TB: 40.2% Cắt lỗ: 2.76 Chốt lời: 2.28 %Lỗ: -7.39% %Lãi: -11.28% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HAH Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 53.60 Giá vào: 56.17 % Khối lượng TB: 20.8% Cắt lỗ: 59.19 Chốt lời: 51.65 %Lỗ: -5.38% %Lãi: -8.05% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: STK Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 25.00 Giá vào: 25.00 % Khối lượng TB: 48.0% Cắt lỗ: 26.33 Chốt lời: 23.01 %Lỗ: -5.32% %Lãi: -7.96% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VGT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 12.00 Giá vào: 12.00 % Khối lượng TB: 26.9% Cắt lỗ: 12.50 Chốt lời: 11.25 %Lỗ: -4.17% %Lãi: -6.25% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VGG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 44.20 Giá vào: 44.20 % Khối lượng TB: 17.1% Cắt lỗ: 47.31 Chốt lời: 39.53 %Lỗ: -7.04% %Lãi: -10.57% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: TCM Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 29.65 Giá vào: 30.65 % Khối lượng TB: 56.7% Cắt lỗ: 31.83 Chốt lời: 28.89 %Lỗ: -3.85% %Lãi: -5.74% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: PPH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 28.00 Giá vào: 28.00 % Khối lượng TB: 19.2% Cắt lỗ: 27.61 Chốt lời: 28.58 %Lỗ: 1.39% %Lãi: 2.07% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: MSH Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.55 Giá vào: 36.33 % Khối lượng TB: 28.5% Cắt lỗ: 37.76 Chốt lời: 34.19 %Lỗ: -3.94% %Lãi: -5.89% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VLC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 14.90 Giá vào: 14.90 % Khối lượng TB: 35.2% Cắt lỗ: 15.54 Chốt lời: 13.94 %Lỗ: -4.3% %Lãi: -6.44% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: REE Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 65.20 Giá vào: 65.20 % Khối lượng TB: 28.6% Cắt lỗ: 68.07 Chốt lời: 60.89 %Lỗ: -4.4% %Lãi: -6.61% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: TCH Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 22.10 Giá vào: 22.10 % Khối lượng TB: 69.9% Cắt lỗ: 20.46 Chốt lời: 24.56 %Lỗ: 7.42% %Lãi: 11.13% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: KDC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 52.40 Giá vào: 52.40 % Khối lượng TB: 128.0% Cắt lỗ: 55.92 Chốt lời: 47.12 %Lỗ: -6.72% %Lãi: -10.08% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: BWE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.35 Giá vào: 48.35 % Khối lượng TB: 95.6% Cắt lỗ: 46.69 Chốt lời: 50.85 %Lỗ: 3.43% %Lãi: 5.17% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HAX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 12.40 Giá vào: 13.69 % Khối lượng TB: 12.1% Cắt lỗ: 14.25 Chốt lời: 12.84 %Lỗ: -4.09% %Lãi: -6.21% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: FRT Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 124.00 Giá vào: 135.24 % Khối lượng TB: 53.2% Cắt lỗ: 141.96 Chốt lời: 125.17 %Lỗ: -4.97% %Lãi: -7.45% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VRE Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.75 Giá vào: 31.75 % Khối lượng TB: 134.8% Cắt lỗ: 29.43 Chốt lời: 35.23 %Lỗ: 7.31% %Lãi: 10.96% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DBC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 26.95 Giá vào: 28.26 % Khối lượng TB: 36.8% Cắt lỗ: 29.56 Chốt lời: 26.32 %Lỗ: -4.6% %Lãi: -6.86% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DGW Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 40.85 Giá vào: 43.10 % Khối lượng TB: 18.6% Cắt lỗ: 45.43 Chốt lời: 39.61 %Lỗ: -5.41% %Lãi: -8.1% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: MWG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 77.10 Giá vào: 77.10 % Khối lượng TB: 58.1% Cắt lỗ: 73.54 Chốt lời: 82.44 %Lỗ: 4.62% %Lãi: 6.93% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: FMC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 36.45 Giá vào: 36.45 % Khối lượng TB: 17.3% Cắt lỗ: 38.04 Chốt lời: 34.06 %Lỗ: -4.36% %Lãi: -6.56% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: GIL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 16.70 Giá vào: 18.79 % Khối lượng TB: 17.0% Cắt lỗ: 19.83 Chốt lời: 17.24 %Lỗ: -5.53% %Lãi: -8.25% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CMX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 6.96 Giá vào: 7.16 % Khối lượng TB: 7.9% Cắt lỗ: 7.40 Chốt lời: 6.79 %Lỗ: -3.35% %Lãi: -5.17% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: SEA Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 48.00 Giá vào: 48.00 % Khối lượng TB: 35.5% Cắt lỗ: 44.72 Chốt lời: 52.93 %Lỗ: 6.83% %Lãi: 10.27% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: MPC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 17.00 Giá vào: 17.00 % Khối lượng TB: 35.7% Cắt lỗ: 15.83 Chốt lời: 18.76 %Lỗ: 6.88% %Lãi: 10.35% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: PCE Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 20.10 Giá vào: 20.68 % Khối lượng TB: 11.3% Cắt lỗ: 21.17 Chốt lời: 19.96 %Lỗ: -2.37% %Lãi: -3.48% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CSV Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 31.15 Giá vào: 33.96 % Khối lượng TB: 14.1% Cắt lỗ: 35.35 Chốt lời: 31.88 %Lỗ: -4.09% %Lãi: -6.12% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: DDV Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 31.90 Giá vào: 31.90 % Khối lượng TB: 29.2% Cắt lỗ: 29.76 Chốt lời: 35.11 %Lỗ: 6.71% %Lãi: 10.06% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: LAS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 17.80 Giá vào: 19.13 % Khối lượng TB: 28.7% Cắt lỗ: 19.76 Chốt lời: 18.19 %Lỗ: -3.29% %Lãi: -4.91% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: BFC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 41.30 Giá vào: 43.91 % Khối lượng TB: 5.0% Cắt lỗ: 46.00 Chốt lời: 40.78 %Lỗ: -4.76% %Lãi: -7.13% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: PHR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 56.00 Giá vào: 56.00 % Khối lượng TB: 20.2% Cắt lỗ: 58.14 Chốt lời: 52.79 %Lỗ: -3.82% %Lãi: -5.73% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: GVR Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 27.30 Giá vào: 29.24 % Khối lượng TB: 33.9% Cắt lỗ: 30.40 Chốt lời: 27.49 %Lỗ: -3.97% %Lãi: -5.98% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: IDC Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 38.60 Giá vào: 41.18 % Khối lượng TB: 39.2% Cắt lỗ: 43.61 Chốt lời: 37.54 %Lỗ: -5.9% %Lãi: -8.84% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: LHG Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 30.80 Giá vào: 31.70 % Khối lượng TB: 16.1% Cắt lỗ: 32.67 Chốt lời: 30.24 %Lỗ: -3.06% %Lãi: -4.61% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: SIP Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 54.80 Giá vào: 59.53 % Khối lượng TB: 56.2% Cắt lỗ: 62.11 Chốt lời: 55.68 %Lỗ: -4.33% %Lãi: -6.47% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: SZL Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 44.70 Giá vào: 43.75 % Khối lượng TB: 86.3% Cắt lỗ: 42.93 Chốt lời: 44.97 %Lỗ: 1.87% %Lãi: 2.79% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: NTC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 164.00 Giá vào: 164.00 % Khối lượng TB: 32.8% Cắt lỗ: 159.43 Chốt lời: 170.86 %Lỗ: 2.79% %Lãi: 4.18% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: IDV Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 26.30 Giá vào: 26.96 % Khối lượng TB: 23.1% Cắt lỗ: 27.46 Chốt lời: 26.21 %Lỗ: -1.85% %Lãi: -2.78% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: OIL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 11.10 Giá vào: 11.75 % Khối lượng TB: 22.7% Cắt lỗ: 12.61 Chốt lời: 10.47 %Lỗ: -7.32% %Lãi: -10.89% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: PLX Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.00 Giá vào: 36.16 % Khối lượng TB: 41.1% Cắt lỗ: 37.20 Chốt lời: 34.61 %Lỗ: -2.88% %Lãi: -4.29% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: GAS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 60.30 Giá vào: 63.15 % Khối lượng TB: 36.2% Cắt lỗ: 64.97 Chốt lời: 60.43 %Lỗ: -2.88% %Lãi: -4.31% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: BSR Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 26.60 Giá vào: 26.60 % Khối lượng TB: 45.8% Cắt lỗ: 24.74 Chốt lời: 29.40 %Lỗ: 6.99% %Lãi: 10.53% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: PVS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 32.50 Giá vào: 34.44 % Khối lượng TB: 27.2% Cắt lỗ: 36.12 Chốt lời: 31.91 %Lỗ: -4.88% %Lãi: -7.35% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: HTN Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 10.30 Giá vào: 11.18 % Khối lượng TB: 36.5% Cắt lỗ: 11.96 Chốt lời: 10.01 %Lỗ: -6.98% %Lãi: -10.47% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: NDN Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 12.80 Giá vào: 12.80 % Khối lượng TB: 81.3% Cắt lỗ: 12.01 Chốt lời: 13.98 %Lỗ: 6.17% %Lãi: 9.22% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: NTL Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 18.30 Giá vào: 19.18 % Khối lượng TB: 18.2% Cắt lỗ: 20.28 Chốt lời: 17.53 %Lỗ: -5.74% %Lãi: -8.6% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VIC Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 171.00 Giá vào: 151.76 % Khối lượng TB: 94.6% Cắt lỗ: 135.29 Chốt lời: 176.47 %Lỗ: 10.85% %Lãi: 16.28% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: BSI Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 45.90 Giá vào: 48.09 % Khối lượng TB: 19.2% Cắt lỗ: 50.20 Chốt lời: 44.92 %Lỗ: -4.39% %Lãi: -6.59% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: FTS Tín hiệu: BÁN Giá hiện tại: 34.60 Giá vào: 38.14 % Khối lượng TB: 26.2% Cắt lỗ: 39.89 Chốt lời: 35.52 %Lỗ: -4.59% %Lãi: -6.87% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: MBS Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 33.40 Giá vào: 33.40 % Khối lượng TB: 70.7% Cắt lỗ: 30.97 Chốt lời: 37.04 %Lỗ: 7.28% %Lãi: 10.9% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: VIX Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 36.20 Giá vào: 36.20 % Khối lượng TB: 46.7% Cắt lỗ: 32.79 Chốt lời: 41.31 %Lỗ: 9.42% %Lãi: 14.12% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: LPB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 51.60 Giá vào: 46.85 % Khối lượng TB: 139.4% Cắt lỗ: 44.05 Chốt lời: 51.05 %Lỗ: 5.98% %Lãi: 8.96% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: STB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 58.70 Giá vào: 58.70 % Khối lượng TB: 82.7% Cắt lỗ: 55.40 Chốt lời: 63.65 %Lỗ: 5.62% %Lãi: 8.43% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: TCB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 38.85 Giá vào: 38.85 % Khối lượng TB: 74.4% Cắt lỗ: 37.37 Chốt lời: 41.07 %Lỗ: 3.81% %Lãi: 5.71% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: CTG Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 51.50 Giá vào: 51.50 % Khối lượng TB: 90.1% Cắt lỗ: 49.04 Chốt lời: 55.20 %Lỗ: 4.78% %Lãi: 7.18% Ngày: 02/10/2025
Mã CP: MBB Tín hiệu: MUA Giá hiện tại: 26.80 Giá vào: 26.80 % Khối lượng TB: 152.9% Cắt lỗ: 25.67 Chốt lời: 28.49 %Lỗ: 4.22% %Lãi: 6.31% Ngày: 02/10/2025

CTCP Địa ốc Đà Lạt - DLR

✅ Xem tín hiệu mua bán DLR Lần cập nhật mới nhất: 2023-07-19 10:08:26

Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDLR
Giá hiện tại18.6 - Cập nhật vào 01:10 ngày 04/10/2025
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn31/05/2019
Cổ phiếu niêm yết4.500.000
Cổ phiếu lưu hành4.500.000
Mã số thuế5800000142
Ngày cấp GPKD27/12/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS, cho thuê nhà
- Thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi
- Sản xuất, kinh doanh VLXD, trang trí nội thất, bê tông
- Lập quy hoạch, giám sát các dự án, công trình xây dựng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTy KD & PT Nhà Lâm Đồng được thành lập ngày 24/10/1992
- Ngày 19/12/2006, chuyển đổi CTy thành CTCP
- Ngày 20/05/2010, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 33,000 đồng/CP
- Ngày 24/05/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HNX
- Ngày 31/05/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 9,000 đồng/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Địa ốc Đà Lạt

Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc Đà Lạt

Tên tiếng Anh: Dalat Real Estate Joint Stock Company

Tên viết tắt:DALAT REALCO

Địa chỉ: 25 Trần Phú - P. 3 - Tp. Đà Lạt - T. Lâm Đồng

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Kim Chính

Điện thoại: (84.263) 382 2243

Fax: (84.263) 382 1433

Email:dalatrealjsc@dalatreal.com.vn

Website:http://www.dalatreal.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 6.297 18.247 11.193 30.203 38.440 42.958 52.502 58.302 121.556 53.461 144.626 228.767 182.616 160.039
Lợi nhuận cty mẹ -1.271 374 -3.354 -6.084 -6.056 -6.469 -8.332 -5.724 3.002 -10.284 -4.877 1.896 7.773 9.137
Vốn CSH -17.971 -19.363 -13.939 -9.043 787 9.378 20.725 39.632 41.567 50.174 57.718 61.851 65.278 62.660
CP lưu hành 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 7.07% -1.93% 24.06% 67.28% -769.5% -68.98% -40.2% -14.44% 7.22% -20.5% -8.45% 3.07% 11.91% 14.58%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -20.18% 2.05% -29.97% -20.14% -15.75% -15.06% -15.87% -9.82% 2.47% -19.24% -3.37% 0.83% 4.26% 5.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 164 -770 -850 -1.568 -1.297 -1.814 -1.483 368 -1.106 -1.479 -298 711 2.245 227
P/E(Giá CP/EPS) 51.68 -16.62 -8.24 -6.63 -9.1 -5.79 -9.44 26.11 -10.3 -4.66 -23.15 13.92 8.95 119.38
Giá CP 8.476 12.797 7.004 10.396 11.803 10.503 14.000 9.608 11.392 6.892 6.899 9.897 20.093 27.099
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010
Doanh thu 3.494 2.803 9.378 3.830 2.641 2.398 4.613 1.896 2.879 1.805 9.012 6.750 9.759 4.682 14.170 7.400 7.292 9.578 15.821 7.380 10.583 9.174 12.771 12.323 12.972 14.436 15.643 14.792 18.243 9.624 81.128 7.685 17.445 15.298 15.989 11.533 13.969 11.970 103.351 5.174 23.032 13.069 159.377 8.545 28.684 32.161 50.521 50.322 44.021 37.752 75.484 32.103 52.452
CP lưu hành 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000
Lợi nhuận -388 -883 3.013 287 -1.677 -1.249 -826 -1.026 -388 -1.114 -1.295 -1.344 -1.612 -1.833 -2.265 -677 -1.904 -1.210 -2.045 -666 -2.675 -1.083 -3.739 -1.165 -2.474 -954 -2.081 -147 -996 -2.500 5.297 -1.520 -352 -423 -2.684 -2.315 -3.647 -1.638 944 -1.842 -1.517 -2.462 4.479 -1.603 -998 18 5.784 -121 645 1.465 8.115 336 686
Vốn CSH -18.359 -17.971 -16.350 -19.363 -19.650 -17.972 -14.765 -13.939 -12.913 -12.525 -10.338 -9.043 -7.699 -6.087 -1.479 787 1.464 3.368 7.337 9.378 10.494 13.169 17.934 20.725 25.247 27.721 37.553 39.632 42.642 43.635 48.967 41.567 44.332 47.330 47.552 50.174 52.508 56.103 58.527 57.718 60.838 62.953 66.251 61.851 63.810 70.543 71.694 65.278 67.108 71.345 70.015 62.660 62.426
ROE %(LNST/VCSH) 2.11% 4.91% -18.43% -1.48% 8.53% 6.95% 5.59% 7.36% 3% 8.89% 12.53% 14.86% 20.94% 30.11% 153.14% -86.02% -130.05% -35.93% -27.87% -7.1% -25.49% -8.22% -20.85% -5.62% -9.8% -3.44% -5.54% -0.37% -2.34% -5.73% 10.82% -3.66% -0.79% -0.89% -5.64% -4.61% -6.95% -2.92% 1.61% -3.19% -2.49% -3.91% 6.76% -2.59% -1.56% 0.03% 8.07% -0.19% 0.96% 2.05% 11.59% 0.54% 1.1%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -11.1% -31.5% 32.13% 7.49% -63.5% -52.09% -17.91% -54.11% -13.48% -61.72% -14.37% -19.91% -16.52% -39.15% -15.98% -9.15% -26.11% -12.63% -12.93% -9.02% -25.28% -11.81% -29.28% -9.45% -19.07% -6.61% -13.3% -0.99% -5.46% -25.98% 6.53% -19.78% -2.02% -2.77% -16.79% -20.07% -26.11% -13.68% 0.91% -35.6% -6.59% -18.84% 2.81% -18.76% -3.48% 0.06% 11.45% -0.24% 1.47% 3.88% 10.75% 1.05% 1.31%
EPS (Lũy kế 4 quý) 451 164 83 -770 -1.062 -775 -745 -850 -920 -1.192 -1.352 -1.568 -1.419 -1.484 -1.346 -1.297 -1.294 -1.466 -1.437 -1.814 -1.925 -1.880 -1.852 -1.483 -1.257 -929 -1.272 368 63 206 667 -1.106 -1.283 -2.015 -2.285 -1.479 -1.374 -901 -1.084 -298 -245 -130 421 711 1.041 1.406 1.727 2.245 2.347 2.356 2.030 227 152
P/E(Giá CP/EPS) 18.85 51.68 102.24 -16.62 -12.06 -19.35 -13.95 -8.24 -11.95 -6.79 -7.69 -6.63 -6.41 -6.13 -6.84 -9.1 -9.12 -6.14 -6.61 -5.79 -5.3 -5 -4.64 -9.44 -8.12 -10.34 -7.39 26.11 127.88 34.05 17.69 -10.3 -6.39 -3.57 -2.54 -4.66 -5.24 -8.66 -7.84 -23.15 -29.39 -61.71 19.7 13.92 11.24 12.52 8.34 8.95 9.37 12.73 12.66 119.38 284.75
Giá CP 8.501 8.476 8.486 12.797 12.808 14.996 10.393 7.004 10.994 8.094 10.397 10.396 9.096 9.097 9.207 11.803 11.801 9.001 9.499 10.503 10.203 9.400 8.593 14.000 10.207 9.606 9.400 9.608 8.056 7.014 11.799 11.392 8.198 7.194 5.804 6.892 7.200 7.803 8.499 6.899 7.201 8.022 8.294 9.897 11.701 17.603 14.403 20.093 21.991 29.992 25.700 27.099 43.282
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data

✅ Xem tín hiệu mua bán DLR Lần cập nhật mới nhất: 2023-07-19 10:08:26

CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DLR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DLR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online