CTCP Địa ốc Đà Lạt - DLR
✅ Xem tín hiệu mua bán DLR Lần cập nhật mới nhất: 2023-07-19 10:08:26Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DLR |
Giá hiện tại | 18.6 - Cập nhật vào 01:10 ngày 04/10/2025 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 31/05/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.500.000 |
Mã số thuế | 5800000142 |
Ngày cấp GPKD | 27/12/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh BĐS, cho thuê nhà - Thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Sản xuất, kinh doanh VLXD, trang trí nội thất, bê tông - Lập quy hoạch, giám sát các dự án, công trình xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTy KD & PT Nhà Lâm Đồng được thành lập ngày 24/10/1992 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc Đà Lạt Tên tiếng Anh: Dalat Real Estate Joint Stock Company Tên viết tắt:DALAT REALCO Địa chỉ: 25 Trần Phú - P. 3 - Tp. Đà Lạt - T. Lâm Đồng Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Kim Chính Điện thoại: (84.263) 382 2243 Fax: (84.263) 382 1433 Email:dalatrealjsc@dalatreal.com.vn Website:http://www.dalatreal.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.297 | 18.247 | 11.193 | 30.203 | 38.440 | 42.958 | 52.502 | 58.302 | 121.556 | 53.461 | 144.626 | 228.767 | 182.616 | 160.039 |
Lợi nhuận cty mẹ | -1.271 | 374 | -3.354 | -6.084 | -6.056 | -6.469 | -8.332 | -5.724 | 3.002 | -10.284 | -4.877 | 1.896 | 7.773 | 9.137 |
Vốn CSH | -17.971 | -19.363 | -13.939 | -9.043 | 787 | 9.378 | 20.725 | 39.632 | 41.567 | 50.174 | 57.718 | 61.851 | 65.278 | 62.660 |
CP lưu hành | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.07% | -1.93% | 24.06% | 67.28% | -769.5% | -68.98% | -40.2% | -14.44% | 7.22% | -20.5% | -8.45% | 3.07% | 11.91% | 14.58% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -20.18% | 2.05% | -29.97% | -20.14% | -15.75% | -15.06% | -15.87% | -9.82% | 2.47% | -19.24% | -3.37% | 0.83% | 4.26% | 5.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 164 | -770 | -850 | -1.568 | -1.297 | -1.814 | -1.483 | 368 | -1.106 | -1.479 | -298 | 711 | 2.245 | 227 |
P/E(Giá CP/EPS) | 51.68 | -16.62 | -8.24 | -6.63 | -9.1 | -5.79 | -9.44 | 26.11 | -10.3 | -4.66 | -23.15 | 13.92 | 8.95 | 119.38 |
Giá CP | 8.476 | 12.797 | 7.004 | 10.396 | 11.803 | 10.503 | 14.000 | 9.608 | 11.392 | 6.892 | 6.899 | 9.897 | 20.093 | 27.099 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.494 | 2.803 | 9.378 | 3.830 | 2.641 | 2.398 | 4.613 | 1.896 | 2.879 | 1.805 | 9.012 | 6.750 | 9.759 | 4.682 | 14.170 | 7.400 | 7.292 | 9.578 | 15.821 | 7.380 | 10.583 | 9.174 | 12.771 | 12.323 | 12.972 | 14.436 | 15.643 | 14.792 | 18.243 | 9.624 | 81.128 | 7.685 | 17.445 | 15.298 | 15.989 | 11.533 | 13.969 | 11.970 | 103.351 | 5.174 | 23.032 | 13.069 | 159.377 | 8.545 | 28.684 | 32.161 | 50.521 | 50.322 | 44.021 | 37.752 | 75.484 | 32.103 | 52.452 |
CP lưu hành | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
Lợi nhuận | -388 | -883 | 3.013 | 287 | -1.677 | -1.249 | -826 | -1.026 | -388 | -1.114 | -1.295 | -1.344 | -1.612 | -1.833 | -2.265 | -677 | -1.904 | -1.210 | -2.045 | -666 | -2.675 | -1.083 | -3.739 | -1.165 | -2.474 | -954 | -2.081 | -147 | -996 | -2.500 | 5.297 | -1.520 | -352 | -423 | -2.684 | -2.315 | -3.647 | -1.638 | 944 | -1.842 | -1.517 | -2.462 | 4.479 | -1.603 | -998 | 18 | 5.784 | -121 | 645 | 1.465 | 8.115 | 336 | 686 |
Vốn CSH | -18.359 | -17.971 | -16.350 | -19.363 | -19.650 | -17.972 | -14.765 | -13.939 | -12.913 | -12.525 | -10.338 | -9.043 | -7.699 | -6.087 | -1.479 | 787 | 1.464 | 3.368 | 7.337 | 9.378 | 10.494 | 13.169 | 17.934 | 20.725 | 25.247 | 27.721 | 37.553 | 39.632 | 42.642 | 43.635 | 48.967 | 41.567 | 44.332 | 47.330 | 47.552 | 50.174 | 52.508 | 56.103 | 58.527 | 57.718 | 60.838 | 62.953 | 66.251 | 61.851 | 63.810 | 70.543 | 71.694 | 65.278 | 67.108 | 71.345 | 70.015 | 62.660 | 62.426 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.11% | 4.91% | -18.43% | -1.48% | 8.53% | 6.95% | 5.59% | 7.36% | 3% | 8.89% | 12.53% | 14.86% | 20.94% | 30.11% | 153.14% | -86.02% | -130.05% | -35.93% | -27.87% | -7.1% | -25.49% | -8.22% | -20.85% | -5.62% | -9.8% | -3.44% | -5.54% | -0.37% | -2.34% | -5.73% | 10.82% | -3.66% | -0.79% | -0.89% | -5.64% | -4.61% | -6.95% | -2.92% | 1.61% | -3.19% | -2.49% | -3.91% | 6.76% | -2.59% | -1.56% | 0.03% | 8.07% | -0.19% | 0.96% | 2.05% | 11.59% | 0.54% | 1.1% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -11.1% | -31.5% | 32.13% | 7.49% | -63.5% | -52.09% | -17.91% | -54.11% | -13.48% | -61.72% | -14.37% | -19.91% | -16.52% | -39.15% | -15.98% | -9.15% | -26.11% | -12.63% | -12.93% | -9.02% | -25.28% | -11.81% | -29.28% | -9.45% | -19.07% | -6.61% | -13.3% | -0.99% | -5.46% | -25.98% | 6.53% | -19.78% | -2.02% | -2.77% | -16.79% | -20.07% | -26.11% | -13.68% | 0.91% | -35.6% | -6.59% | -18.84% | 2.81% | -18.76% | -3.48% | 0.06% | 11.45% | -0.24% | 1.47% | 3.88% | 10.75% | 1.05% | 1.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 451 | 164 | 83 | -770 | -1.062 | -775 | -745 | -850 | -920 | -1.192 | -1.352 | -1.568 | -1.419 | -1.484 | -1.346 | -1.297 | -1.294 | -1.466 | -1.437 | -1.814 | -1.925 | -1.880 | -1.852 | -1.483 | -1.257 | -929 | -1.272 | 368 | 63 | 206 | 667 | -1.106 | -1.283 | -2.015 | -2.285 | -1.479 | -1.374 | -901 | -1.084 | -298 | -245 | -130 | 421 | 711 | 1.041 | 1.406 | 1.727 | 2.245 | 2.347 | 2.356 | 2.030 | 227 | 152 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.85 | 51.68 | 102.24 | -16.62 | -12.06 | -19.35 | -13.95 | -8.24 | -11.95 | -6.79 | -7.69 | -6.63 | -6.41 | -6.13 | -6.84 | -9.1 | -9.12 | -6.14 | -6.61 | -5.79 | -5.3 | -5 | -4.64 | -9.44 | -8.12 | -10.34 | -7.39 | 26.11 | 127.88 | 34.05 | 17.69 | -10.3 | -6.39 | -3.57 | -2.54 | -4.66 | -5.24 | -8.66 | -7.84 | -23.15 | -29.39 | -61.71 | 19.7 | 13.92 | 11.24 | 12.52 | 8.34 | 8.95 | 9.37 | 12.73 | 12.66 | 119.38 | 284.75 |
Giá CP | 8.501 | 8.476 | 8.486 | 12.797 | 12.808 | 14.996 | 10.393 | 7.004 | 10.994 | 8.094 | 10.397 | 10.396 | 9.096 | 9.097 | 9.207 | 11.803 | 11.801 | 9.001 | 9.499 | 10.503 | 10.203 | 9.400 | 8.593 | 14.000 | 10.207 | 9.606 | 9.400 | 9.608 | 8.056 | 7.014 | 11.799 | 11.392 | 8.198 | 7.194 | 5.804 | 6.892 | 7.200 | 7.803 | 8.499 | 6.899 | 7.201 | 8.022 | 8.294 | 9.897 | 11.701 | 17.603 | 14.403 | 20.093 | 21.991 | 29.992 | 25.700 | 27.099 | 43.282 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DLR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DLR
Chia sẻ lên: