CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai - DLG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDLG
Giá hiện tại2.06 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/06/2010
Cổ phiếu niêm yết299.309.720
Cổ phiếu lưu hành299.309.720
Mã số thuế5900415863
Ngày cấp GPKD13/06/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
Ngành nghề chính- SXKD gỗ và các sản phẩm từ gỗ
- Đầu tư xây dựng công trình đường sắt và đường bộ theo hình thức BOT
- Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá phù hợp với yêu cầu xây dựng
- Trồng, sản xuất và bán buôn thực phẩm như cà phê, chè, hồ tiêu
- Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Buôn bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; mua bán gốm, sứ, thủy tinh, sơn kính và chất dẻo phủ công nghiệp...
Mốc lịch sử

- Tháng 9/1995: Tiền thân là Xí nghiệp Tư doanh Đức Long được thành lập, với vốn điều lệ ban đầu là 3.6 tỷ đồng.

- Tháng 06/2007: Thành lập CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai với vốn điều lệ là 270 tỷ đồng.

- Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 291 tỷ đồng.

- Tháng 06/2010: Tập đoàn Đức Long Gia Lai chính thức niêm yết trên HOSE, mã chứng khoán DLG.

- Tháng 10/2011: Tăng vốn điều lệ lên 352.1 tỷ đồng.

- Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 484.4 tỷ đồng.

- Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 670.85 tỷ đồng.

- Tháng 09/2013: Tăng vốn điều lệ lên 697.44 tỷ đồng.

- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 1,492.5 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,691.86 tỷ đồng.

- Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,191.86 tỷ đồng.

- Ngày 17/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,301.44 tỷ đồng.

- Ngày 10/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,850.57 tỷ đồng.

- Ngày 06/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,993.09 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai

Tên tiếng Anh: Duc Long Gia Lai Group JSC

Tên viết tắt:DUCLONG GIA LAI GROUP

Địa chỉ: Số 90 Lê Duẩn - P. Phù Đổng - Tp. Pleiku - T. Gia Lai

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Hải

Điện thoại: (84.269) 374 8367 - 374 7206

Fax: (84.269) 374 7366

Email:duclong@duclonggroup.com

Website:http://www.duclonggroup.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 1.143.966 1.346.469 1.569.110 1.980.571 2.862.357 2.923.278 2.902.306 2.467.245 1.636.184 1.005.749 801.078 665.250 966.370 1.036.741
Lợi nhuận cty mẹ -115.243 -826.312 16.197 -865.321 110.097 42.801 69.783 65.361 91.550 56.165 2.965 14.552 44.443 68.342
Vốn CSH 1.113.178 2.022.198 2.526.322 3.172.656 3.537.167 3.367.047 3.354.691 2.635.053 1.847.384 830.658 775.883 794.476 425.040 374.390
CP lưu hành 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720
ROE %(LNST/VCSH) -10.35% -40.86% 0.64% -27.27% 3.11% 1.27% 2.08% 2.48% 4.96% 6.76% 0.38% 1.83% 10.46% 18.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -10.07% -61.37% 1.03% -43.69% 3.85% 1.46% 2.4% 2.65% 5.6% 5.58% 0.37% 2.19% 4.6% 6.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.762 -1.056 -1.948 -673 238 142 261 682 535 362 77 702 1.859 1.558
P/E(Giá CP/EPS) -0.76 -3.55 -1.75 -2.29 6.64 19.59 16.63 10.12 16.63 23.79 58.18 11.97 14.52 17.78
Giá CP 2.099 3.749 3.409 1.541 1.580 2.782 4.340 6.902 8.897 8.612 4.480 8.403 26.993 27.701
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 266.424 343.321 289.138 288.787 222.720 296.783 326.358 375.391 347.937 271.617 394.624 480.436 422.433 688.128 477.669 488.547 326.227 745.069 657.945 789.696 669.647 812.673 770.079 727.035 613.491 854.725 822.782 613.006 611.793 669.502 579.322 728.495 489.926 432.698 500.454 362.407 340.625 349.636 236.333 204.737 215.043 368.633 118.457 208.931 105.057 127.682 155.190 127.910 254.468 338.702 193.930 229.904 203.834 235.708 156.646 493.456 150.931
CP lưu hành 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720 299.309.720
Lợi nhuận 27.678 -152.831 9.001 23.996 4.591 -499.911 -19.192 -312.237 5.028 -13.419 4.674 13.288 11.654 -367.624 -240.272 -210.230 -47.195 10.349 45.576 55.667 -1.495 4.280 11.778 2.752 23.991 2.493 11.222 19.107 36.961 4.945 3.183 45.788 11.445 41.237 17.008 9.243 24.062 6.277 26.697 5.977 17.214 1.039 582 -98 1.442 622 2.606 1.724 9.600 4.040 8.417 16.464 15.522 8.710 14.292 34.606 10.734
Vốn CSH 564.502 1.000.695 1.154.807 1.142.977 1.113.178 1.408.801 1.953.678 2.022.198 2.330.282 2.321.124 2.432.370 2.526.322 2.516.479 2.502.358 2.875.597 3.172.656 3.538.112 3.578.914 3.576.193 3.537.167 3.472.295 3.492.142 3.377.588 3.367.047 3.369.712 3.355.068 3.355.616 3.354.691 3.242.388 2.660.140 2.639.628 2.635.053 2.165.535 2.163.376 2.116.524 1.847.384 1.725.130 1.559.456 1.551.534 830.658 825.695 809.195 777.284 775.883 782.335 781.406 779.646 794.476 607.934 424.406 422.465 425.040 408.841 393.309 393.330 374.390 342.056
ROE %(LNST/VCSH) 4.9% -15.27% 0.78% 2.1% 0.41% -35.48% -0.98% -15.44% 0.22% -0.58% 0.19% 0.53% 0.46% -14.69% -8.36% -6.63% -1.33% 0.29% 1.27% 1.57% -0.04% 0.12% 0.35% 0.08% 0.71% 0.07% 0.33% 0.57% 1.14% 0.19% 0.12% 1.74% 0.53% 1.91% 0.8% 0.5% 1.39% 0.4% 1.72% 0.72% 2.08% 0.13% 0.07% -0.01% 0.18% 0.08% 0.33% 0.22% 1.58% 0.95% 1.99% 3.87% 3.8% 2.21% 3.63% 9.24% 3.14%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.39% -44.52% 3.11% 8.31% 2.06% -168.44% -5.88% -83.18% 1.45% -4.94% 1.18% 2.77% 2.76% -53.42% -50.3% -43.03% -14.47% 1.39% 6.93% 7.05% -0.22% 0.53% 1.53% 0.38% 3.91% 0.29% 1.36% 3.12% 6.04% 0.74% 0.55% 6.29% 2.34% 9.53% 3.4% 2.55% 7.06% 1.8% 11.3% 2.92% 8% 0.28% 0.49% -0.05% 1.37% 0.49% 1.68% 1.35% 3.77% 1.19% 4.34% 7.16% 7.62% 3.7% 9.12% 7.01% 7.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) -308 -385 -1.545 -1.639 -2.762 -2.761 -1.135 -1.056 32 54 -1.129 -1.948 -2.694 -2.891 -1.628 -673 215 368 348 238 59 149 144 142 199 250 275 261 411 328 548 682 490 586 387 535 605 652 735 362 276 44 38 77 125 333 514 702 1.172 1.413 1.619 1.859 2.513 2.349 2.049 1.558 369
P/E(Giá CP/EPS) -7.5 -6.36 -1.7 -1.73 -0.76 -0.79 -2.63 -3.55 226.41 172.97 -3.63 -1.75 -0.9 -0.54 -0.86 -2.29 6.46 5.19 4.39 6.64 29.46 10.24 19.18 19.59 15.81 14.9 14.67 16.63 7.68 8.81 9.48 10.12 14.68 11.95 17.05 16.63 15.38 15.19 15.11 23.79 34.1 111.34 100.05 58.18 35.24 16.24 6.81 11.97 19.37 13.44 14.15 14.52 10.11 12.35 9.37 17.78 0
Giá CP 2.310 2.449 2.627 2.835 2.099 2.181 2.985 3.749 7.245 9.340 4.098 3.409 2.425 1.561 1.400 1.541 1.389 1.910 1.528 1.580 1.738 1.526 2.762 2.782 3.146 3.725 4.034 4.340 3.156 2.890 5.195 6.902 7.193 7.003 6.598 8.897 9.305 9.904 11.106 8.612 9.412 4.899 3.802 4.480 4.405 5.408 3.500 8.403 22.702 18.991 22.909 26.993 25.406 29.010 19.199 27.701 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DLG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DLG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online