Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - DIG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDIG
Giá hiện tại29.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/08/2009
Cổ phiếu niêm yết609.851.995
Cổ phiếu lưu hành609.851.995
Mã số thuế3500101107
Ngày cấp GPKD01/09/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư kinh doanh & phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật KĐT, KCN, khu chế xuất, khu công nghệ cao,...
- Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, kỹ thuật hạ tầng và KCN, công trình giao thông, thủy lợi, cấp, thoát nước
- Lắp đặt các kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí và mạ kẽm, các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình ...
- Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mốc lịch sử

- Năm 1990: Tiền thân là Nhà nghỉ Bộ Xây dựng được thành lập.

- Tháng 05/1993: Công ty có vốn điều lệ là 8.2 tỷ đồng.

- Ngày 13/03/2008: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng với vốn điều lệ 370 tỷ đồng.

- Ngày 01/09/2008: Đổi tên thành Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng.

- Ngày 24/06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng.

- Ngày 19/08/2009: Niêm yết trên sàn HOSE.

- Tháng 10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 700 tỷ đồng.

- Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Tháng 10/2011: Tăng vốn điều lệ lên 1,299.97 tỷ đồng.

- Tháng 12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 1,429.95 tỷ đồng.

- Tháng 09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 1,787.43 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,986.43 tỷ đồng.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 2,145.33 tỷ đồng.

- Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,316.94 tỷ đồng.

- Ngày 11/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,524.84 tỷ đồng. .

- Ngày 12/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,149.43 tỷ đồng.

- Tháng 07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 3,184.92 tỷ đồng.

- Ngày 17/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,098.9 tỷ đồng.

- Ngày 15/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,248.9 tỷ đồng.

- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,998.9 tỷ đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 6,098.52 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng

Tên tiếng Anh: Development Investment Construction JSC

Tên viết tắt:TẬP ĐOÀN DIC (DIC GROUP)

Địa chỉ: Số 15 Thi Sách - P. Thắng Tam - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa - Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quang Tín

Điện thoại: (84.64) 3839 671 - 3859 248 - 3580 050

Fax: (84.64) 3560 712 - 3859 518

Email:vanphongdic@vnn.vn

Website:https://www.dic.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.027.526 1.908.729 2.568.800 2.489.379 2.138.830 2.347.950 1.469.353 1.160.789 664.516 696.344 714.099 821.563 875.654 1.370.923 1.394.637 192.058
Lợi nhuận cty mẹ 172.655 146.295 956.017 630.671 422.294 318.320 86.218 77.791 15.862 40.244 45.531 8.228 107.141 514.248 586.617 311.645
Vốn CSH 7.866.879 7.746.006 4.847.672 3.952.486 3.670.016 2.961.324 2.800.435 2.643.111 2.422.406 2.378.735 2.343.201 2.419.296 2.360.160 2.302.350 994.710 691.108
CP lưu hành 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995
ROE %(LNST/VCSH) 2.19% 1.89% 19.72% 15.96% 11.51% 10.75% 3.08% 2.94% 0.65% 1.69% 1.94% 0.34% 4.54% 22.34% 58.97% 45.09%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.8% 7.66% 37.22% 25.33% 19.74% 13.56% 5.87% 6.7% 2.39% 5.78% 6.38% 1% 12.24% 37.51% 42.06% 162.27%
EPS (Lũy kế 4 quý) 283 2.111 2.117 1.440 1.036 669 376 -34 277 237 1 995 4.200 6.402 5.367 4.815
P/E(Giá CP/EPS) 47.77 16.77 12.12 8.51 13.03 26.46 41.45 -245.56 43.38 66.75 15016.68 16.48 4.36 10.15 0 0
Giá CP 13.519 35.401 25.658 12.254 13.499 17.702 15.585 8.349 12.016 15.820 15.017 16.398 18.312 64.980 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 489 433.835 235.180 161.719 196.792 390.862 423.569 575.357 518.941 914.090 538.512 615.781 500.417 624.048 966.588 636.579 262.164 851.658 596.935 375.673 314.564 717.828 633.498 644.389 352.235 597.831 285.736 336.871 248.915 347.117 340.406 183.712 289.554 186.047 167.550 200.260 110.659 256.461 119.968 137.050 182.865 182.425 202.577 152.968 176.129 228.146 175.870 227.736 189.811 287.144 275.664 148.438 164.408 664.490 231.326 230.604 244.503 415.916 476.471 502.250 112.983 79.075
CP lưu hành 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995 609.851.995
Lợi nhuận -117.199 66.306 16.993 10.462 78.894 4.465 -996 79.418 63.408 818.358 43.257 52.918 41.484 505.829 68.902 48.160 7.780 329.359 62.309 27.839 2.787 193.543 44.945 70.737 9.095 47.622 31.874 22.980 -16.258 42.834 38.808 -13.497 9.646 -19.269 16.264 18.376 491 18.665 9.871 -4.431 16.139 20.650 1.488 15.351 8.042 -20.839 -2.461 7.119 24.409 -2.981 84.309 2.326 23.487 149.619 237.230 73.085 54.314 180.802 217.285 188.530 133.500 178.145
Vốn CSH 7.772.320 7.953.521 7.880.632 7.875.050 7.866.879 7.747.754 7.519.635 7.746.006 7.666.777 7.681.627 5.094.190 4.847.672 4.810.659 4.781.520 4.094.387 3.952.486 3.986.246 4.062.908 3.816.246 3.670.016 3.045.517 3.181.408 3.003.244 2.961.324 2.891.480 2.781.053 2.835.400 2.800.435 2.784.953 2.821.029 2.687.040 2.643.111 2.666.432 2.648.787 2.620.238 2.422.406 2.411.349 2.407.182 2.388.517 2.378.735 2.383.166 2.364.284 2.344.635 2.343.201 2.328.181 2.455.812 2.432.177 2.419.296 2.421.355 2.375.657 2.439.702 2.360.160 2.355.028 2.591.951 2.421.550 2.302.350 2.171.326 2.326.875 1.133.398 994.710 750.608 691.108
ROE %(LNST/VCSH) -1.51% 0.83% 0.22% 0.13% 1% 0.06% -0.01% 1.03% 0.83% 10.65% 0.85% 1.09% 0.86% 10.58% 1.68% 1.22% 0.2% 8.11% 1.63% 0.76% 0.09% 6.08% 1.5% 2.39% 0.31% 1.71% 1.12% 0.82% -0.58% 1.52% 1.44% -0.51% 0.36% -0.73% 0.62% 0.76% 0.02% 0.78% 0.41% -0.19% 0.68% 0.87% 0.06% 0.66% 0.35% -0.85% -0.1% 0.29% 1.01% -0.13% 3.46% 0.1% 1% 5.77% 9.8% 3.17% 2.5% 7.77% 19.17% 18.95% 17.79% 25.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -23967.08% 15.28% 7.23% 6.47% 40.09% 1.14% -0.24% 13.8% 12.22% 89.53% 8.03% 8.59% 8.29% 81.06% 7.13% 7.57% 2.97% 38.67% 10.44% 7.41% 0.89% 26.96% 7.09% 10.98% 2.58% 7.97% 11.16% 6.82% -6.53% 12.34% 11.4% -7.35% 3.33% -10.36% 9.71% 9.18% 0.44% 7.28% 8.23% -3.23% 8.83% 11.32% 0.73% 10.04% 4.57% -9.13% -1.4% 3.13% 12.86% -1.04% 30.58% 1.57% 14.29% 22.52% 102.55% 31.69% 22.21% 43.47% 45.6% 37.54% 118.16% 225.29%
EPS (Lũy kế 4 quý) -38 283 182 155 283 268 1.861 2.111 2.249 2.439 1.873 2.117 2.145 2.036 1.459 1.440 1.394 1.446 1.039 1.036 1.265 1.308 720 669 468 362 344 376 227 348 73 -34 129 85 299 277 151 261 291 237 375 321 29 1 -63 65 216 995 1.016 1.079 2.654 4.200 4.894 5.301 6.118 6.402 8.561 8.939 6.764 5.367 8.423 4.815
P/E(Giá CP/EPS) -837.81 94.49 138.14 136 47.77 53.44 15.96 16.77 41.14 39.65 16.56 12.12 12.87 13.61 10.46 8.51 7.43 9.54 13.95 13.03 12.05 11.85 24.67 26.46 54.87 56.91 46.19 41.45 38.25 21.97 97.82 -245.56 55.86 106.57 40.4 43.38 79.3 50.27 51.46 66.75 48.26 38.59 316.44 15016.68 -199.86 197.45 54.62 16.48 16.44 9.64 7.57 4.36 5.48 7.73 7.01 10.15 8 8.45 19.52 0 0 0
Giá CP 31.837 26.741 25.141 21.080 13.519 14.322 29.702 35.401 92.524 96.706 31.017 25.658 27.606 27.710 15.261 12.254 10.357 13.795 14.494 13.499 15.243 15.500 17.762 17.702 25.679 20.601 15.889 15.585 8.683 7.646 7.141 8.349 7.206 9.058 12.080 12.016 11.974 13.120 14.975 15.820 18.098 12.387 9.177 15.017 12.591 12.834 11.798 16.398 16.703 10.402 20.091 18.312 26.819 40.977 42.887 64.980 68.488 75.535 132.033 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DIG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DIG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online