CTCP DIC - Đồng Tiến - DID
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DID |
Giá hiện tại | 4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 10/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.622.552 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.622.552 |
Mã số thuế | 3600692809 |
Ngày cấp GPKD | 03/08/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - San lấp mặt bằng, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước - Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng - Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa... |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/12/2009, ngày đầu tiên cổ phiếu niêm yết trên sàn HNX |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP DIC - Đồng Tiến Tên tiếng Anh: DIC - Dong Tien Joint - Stock Company Tên viết tắt:DIC - DONG TIEN JS CO Địa chỉ: Lô 17 - Đường 25B - KCN Nhơn Trạch 2 - X. Phú Hội - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Trung Hiếu Điện thoại: (84.251) 352 1752 - 352 1945 Fax: (84.251) 352 1953 Email:info@dicdongtien.vn Website:http://dicdongtien.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 70.804 | 352.727 | 245.270 | 247.383 | 267.739 | 258.859 | 244.722 | 200.306 | 156.609 | 163.307 | 166.053 | 96.678 | 143.574 | 103.152 | 28.919 |
Lợi nhuận cty mẹ | 128 | 521 | 2.080 | 2.735 | 6.362 | 7.936 | 2.051 | 3.342 | 2.294 | 1.182 | 1.183 | 1.529 | 7.613 | 9.793 | 3.029 |
Vốn CSH | 183.228 | 183.067 | 165.947 | 164.073 | 100.173 | 92.760 | 90.854 | 61.409 | 58.967 | 54.700 | 58.752 | 60.308 | 64.664 | 32.762 | 27.474 |
CP lưu hành | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.07% | 0.28% | 1.25% | 1.67% | 6.35% | 8.56% | 2.26% | 5.44% | 3.89% | 2.16% | 2.01% | 2.54% | 11.77% | 29.89% | 11.02% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.18% | 0.15% | 0.85% | 1.11% | 2.38% | 3.07% | 0.84% | 1.67% | 1.46% | 0.72% | 0.71% | 1.58% | 5.3% | 9.49% | 10.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 29 | 93 | 168 | 510 | 1.057 | 293 | 568 | 562 | 1.140 | -624 | -89 | 625 | 2.768 | 3.453 | 170 |
P/E(Giá CP/EPS) | 97.87 | 51.52 | 38.01 | 7.65 | 5.11 | 13.31 | 8.81 | 8.01 | 4.39 | -8.17 | -60.63 | 9.6 | 3.03 | 10.57 | 0 |
Giá CP | 2.838 | 4.791 | 6.386 | 3.902 | 5.401 | 3.900 | 5.004 | 4.502 | 5.005 | 5.098 | 5.396 | 6.000 | 8.387 | 36.498 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 31.471 | 39.333 | 119.981 | 97.770 | 78.161 | 56.815 | 66.713 | 43.755 | 81.662 | 53.140 | 57.737 | 64.690 | 69.218 | 55.738 | 63.267 | 58.904 | 77.399 | 68.169 | 85.811 | 63.948 | 54.924 | 54.176 | 58.453 | 60.034 | 73.151 | 53.084 | 54.762 | 47.838 | 49.338 | 48.368 | 55.467 | 34.312 | 31.922 | 34.908 | 44.542 | 43.758 | 39.376 | 35.631 | 44.432 | 40.132 | 51.810 | 29.679 | 21.403 | 19.796 | 31.879 | 23.600 | 34.564 | 34.690 | 36.293 | 38.027 | 22.969 | 32.391 | 30.401 | 17.391 | 8.249 | 5.952 | 6.135 | 8.583 |
CP lưu hành | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 | 15.622.552 |
Lợi nhuận | 64 | 64 | 187 | 53 | 94 | 187 | 977 | 37 | 882 | 184 | 967 | 308 | 1.356 | 104 | 3.354 | 1.150 | 1.187 | 671 | 5.614 | 985 | 665 | 672 | 881 | 126 | 395 | 649 | 1.988 | 518 | 224 | 612 | 1.343 | 630 | 219 | 102 | 3.357 | 2.019 | -2.224 | -1.970 | 1.013 | 59 | 1.082 | -971 | -613 | 57 | 1.755 | 330 | 29 | 1.012 | 1.804 | 4.768 | 940 | 3.065 | 4.032 | 1.756 | 498 | 2.118 | 208 | 205 |
Vốn CSH | 183.155 | 183.228 | 183.165 | 182.977 | 183.067 | 165.888 | 167.095 | 166.118 | 165.947 | 165.159 | 164.975 | 164.202 | 164.073 | 162.812 | 163.062 | 100.721 | 100.173 | 99.083 | 98.493 | 92.879 | 92.760 | 92.196 | 91.546 | 90.664 | 90.854 | 90.569 | 63.915 | 61.927 | 61.409 | 61.185 | 60.940 | 59.597 | 58.967 | 58.747 | 60.076 | 56.719 | 54.700 | 56.924 | 59.520 | 58.507 | 58.752 | 57.827 | 59.732 | 60.345 | 60.308 | 63.775 | 63.952 | 65.321 | 64.664 | 70.177 | 65.878 | 66.785 | 32.762 | 30.927 | 29.521 | 29.859 | 27.474 | 29.037 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.03% | 0.03% | 0.1% | 0.03% | 0.05% | 0.11% | 0.58% | 0.02% | 0.53% | 0.11% | 0.59% | 0.19% | 0.83% | 0.06% | 2.06% | 1.14% | 1.18% | 0.68% | 5.7% | 1.06% | 0.72% | 0.73% | 0.96% | 0.14% | 0.43% | 0.72% | 3.11% | 0.84% | 0.36% | 1% | 2.2% | 1.06% | 0.37% | 0.17% | 5.59% | 3.56% | -4.07% | -3.46% | 1.7% | 0.1% | 1.84% | -1.68% | -1.03% | 0.09% | 2.91% | 0.52% | 0.05% | 1.55% | 2.79% | 6.79% | 1.43% | 4.59% | 12.31% | 5.68% | 1.69% | 7.09% | 0.76% | 0.71% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.2% | 0.16% | 0.16% | 0.05% | 0.12% | 0.33% | 1.46% | 0.08% | 1.08% | 0.35% | 1.67% | 0.48% | 1.96% | 0.19% | 5.3% | 1.95% | 1.53% | 0.98% | 6.54% | 1.54% | 1.21% | 1.24% | 1.51% | 0.21% | 0.54% | 1.22% | 3.63% | 1.08% | 0.45% | 1.27% | 2.42% | 1.84% | 0.69% | 0.29% | 7.54% | 4.61% | -5.65% | -5.53% | 2.28% | 0.15% | 2.09% | -3.27% | -2.86% | 0.29% | 5.51% | 1.4% | 0.08% | 2.92% | 4.97% | 12.54% | 4.09% | 9.46% | 13.26% | 10.1% | 6.04% | 35.58% | 3.39% | 2.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 26 | 29 | 38 | 94 | 93 | 150 | 150 | 149 | 168 | 202 | 197 | 386 | 510 | 562 | 713 | 1.078 | 1.057 | 992 | 992 | 400 | 293 | 259 | 263 | 449 | 568 | 613 | 669 | 540 | 562 | 561 | 459 | 862 | 1.140 | 651 | 236 | -232 | -624 | 37 | 237 | -89 | -89 | 46 | 306 | 434 | 625 | 635 | 1.522 | 1.901 | 2.768 | 4.019 | 3.769 | 3.842 | 3.453 | 1.882 | 1.244 | 1.040 | 170 | 84 |
P/E(Giá CP/EPS) | 160.63 | 97.87 | 90.64 | 51.96 | 51.52 | 84.05 | 99.57 | 70.51 | 38.01 | 53.35 | 20.33 | 8.8 | 7.65 | 8.89 | 6.31 | 5.75 | 5.11 | 4.84 | 3.33 | 9.74 | 13.31 | 17.35 | 19.03 | 10.01 | 8.81 | 8.97 | 8.23 | 8.34 | 8.01 | 8.55 | 11.98 | 6.03 | 4.39 | 7.53 | 21.15 | -21.53 | -8.17 | 176.14 | 23.66 | -56.37 | -60.63 | 109.88 | 16.36 | 11.06 | 9.6 | 10.71 | 3.09 | 4.31 | 3.03 | 2.69 | 4.11 | 5.47 | 10.57 | 13.29 | 15.67 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.176 | 2.838 | 3.444 | 4.884 | 4.791 | 12.608 | 14.936 | 10.506 | 6.386 | 10.777 | 4.005 | 3.397 | 3.902 | 4.996 | 4.499 | 6.199 | 5.401 | 4.801 | 3.303 | 3.896 | 3.900 | 4.494 | 5.005 | 4.494 | 5.004 | 5.499 | 5.506 | 4.504 | 4.502 | 4.797 | 5.499 | 5.198 | 5.005 | 4.902 | 4.991 | 4.995 | 5.098 | 6.517 | 5.607 | 5.017 | 5.396 | 5.054 | 5.006 | 4.800 | 6.000 | 6.801 | 4.703 | 8.193 | 8.387 | 10.811 | 15.491 | 21.016 | 36.498 | 25.012 | 19.493 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DID TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DID
Chia sẻ lên: