CTCP Đầu tư và Thương mại DIC - DIC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDIC
Giá hiện tại1.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn18/08/2020
Cổ phiếu niêm yết26.585.840
Cổ phiếu lưu hành26.585.840
Mã số thuế0302979487
Ngày cấp GPKD14/01/2005
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý môi trường, đường dây và trạm biến thế điện, công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị
- Mua bán VLXD, vật tư thiết bị phục vụ XD...
Mốc lịch sử

- CTCP Đầu tư và thương mại DIC tiền thân là chi nhánh CTy Đầu tư phát triển xây dựng (DIC Corp)
- Ngày 09/12/2004, Bộ trưởng Bộ Xây dựng ra quyết định số 1981/QĐ–BXD chuyển DNNN CTy DIC Đầu tư và thương mại thành CTCP Đầu tư và thương mại DIC
- Ngày 10/08/2020 ngày hủy niêm yết trên HOSE
- Ngày 18/08/2020 ngày giao dịch trên UPCoM

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Thương mại DIC

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Thương mại DIC

Tên tiếng Anh: DIC Investment & Trading Joint Stock Company

Tên viết tắt:DIC-INTRACO

Địa chỉ: Số 82 đường Trần Huy Liệu - P. 15 - Q. Phú Nhuân - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Kiệt

Điện thoại: (84.28) 3931 0504

Fax: (84-8) 3843 9279

Email:info@dic-intraco.vn

Website:http://www.dic-intraco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 887.783 15.902 1.419.712 1.172.600 1.818.107 1.641.839 2.765.904 1.864.800 3.081.166 2.921.528 2.676.167 1.231.558 1.019.294 1.117.046 721.211 660.737 592.286 121.660
Lợi nhuận cty mẹ 4.790 -101.387 -25.277 -70.481 -22.050 5.897 16.225 17.951 13.389 6.361 11.707 6.077 18.056 28.438 19.096 18.027 13.714 2.737
Vốn CSH -73.761 71.219 101.086 233.659 284.954 293.167 293.762 302.677 305.701 206.676 199.599 206.813 191.888 130.048 111.202 66.009 50.012 52.695
CP lưu hành 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840
ROE %(LNST/VCSH) -6.49% -142.36% -25.01% -30.16% -7.74% 2.01% 5.52% 5.93% 4.38% 3.08% 5.87% 2.94% 9.41% 21.87% 17.17% 27.31% 27.42% 5.19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.54% -637.57% -1.78% -6.01% -1.21% 0.36% 0.59% 0.96% 0.43% 0.22% 0.44% 0.49% 1.77% 2.55% 2.65% 2.73% 2.32% 2.25%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.977 -671 -2.725 -1.949 240 641 656 430 529 790 386 749 2.679 2.933 2.386 5.150 1.498 855
P/E(Giá CP/EPS) -0.3 -6.11 -0.66 -0.67 14.65 9.05 11.06 14.87 15.68 13.29 17.62 13.62 5.04 6.27 5.74 6.97 32.85 45.6
Giá CP 1.193 4.100 1.799 1.306 3.516 5.801 7.255 6.394 8.295 10.499 6.801 10.201 13.502 18.390 13.696 35.896 49.209 38.988
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 887.783 0 15.782 0 120 0 87.675 547.905 507.756 276.376 607.846 131.914 399.623 33.217 447.613 360.152 588.291 422.051 533.545 456.393 328.175 323.726 1.249.726 672.946 511.886 331.346 429.297 380.725 548.253 506.525 578.157 694.918 1.038.969 769.122 780.292 735.083 795.625 610.528 582.618 765.487 930.835 397.227 393.549 164.712 305.501 367.796 283.312 261.255 264.783 209.944 453.762 193.257 236.601 233.426 238.982 214.700 185.465 82.064 154.739 193.681 191.894 120.423 134.661 135.151 219.113 103.361 121.660
CP lưu hành 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840 26.585.840
Lợi nhuận 27.379 -22.589 -32.881 -23.224 -25.053 -20.229 -25.666 21.244 7.137 -27.992 -12.536 -39.085 8.535 -27.395 -24.828 570 818 1.390 2.444 1.265 1.168 1.020 6.778 7.446 1.479 522 9.095 2.807 4.767 1.282 -133 4.453 5.326 3.743 1.286 389 3.464 1.222 1.896 6.745 2.892 174 3.181 2.468 115 313 1.167 4.987 4.355 7.547 14.329 3.198 6.416 4.495 8.142 7.536 3.034 384 -3.793 10.191 6.226 5.403 4.116 3.540 4.002 2.056 2.737
Vốn CSH -47.069 -73.761 -51.231 22.842 46.069 71.219 92.074 93.228 73.182 101.086 129.160 141.284 195.254 233.659 261.658 283.557 285.115 284.954 286.996 285.409 284.651 293.167 296.854 294.725 296.437 293.762 301.901 290.849 301.471 302.677 310.121 323.921 312.171 305.701 211.091 206.017 210.169 206.676 206.037 204.649 196.100 199.599 199.313 195.783 207.324 206.813 210.759 212.156 208.656 191.888 212.281 194.512 173.555 130.048 125.345 118.845 112.081 111.202 92.752 96.937 65.155 66.009 60.432 56.792 53.713 50.012 52.695
ROE %(LNST/VCSH) -58.17% 30.62% 64.18% -101.67% -54.38% -28.4% -27.88% 22.79% 9.75% -27.69% -9.71% -27.66% 4.37% -11.72% -9.49% 0.2% 0.29% 0.49% 0.85% 0.44% 0.41% 0.35% 2.28% 2.53% 0.5% 0.18% 3.01% 0.97% 1.58% 0.42% -0.04% 1.37% 1.71% 1.22% 0.61% 0.19% 1.65% 0.59% 0.92% 3.3% 1.47% 0.09% 1.6% 1.26% 0.06% 0.15% 0.55% 2.35% 2.09% 3.93% 6.75% 1.64% 3.7% 3.46% 6.5% 6.34% 2.71% 0.35% -4.09% 10.51% 9.56% 8.19% 6.81% 6.23% 7.45% 4.11% 5.19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.08% -INF% -208.34% -INF% -20877.5% -INF% -29.27% 3.88% 1.41% -10.13% -2.06% -29.63% 2.14% -82.47% -5.55% 0.16% 0.14% 0.33% 0.46% 0.28% 0.36% 0.32% 0.54% 1.11% 0.29% 0.16% 2.12% 0.74% 0.87% 0.25% -0.02% 0.64% 0.51% 0.49% 0.16% 0.05% 0.44% 0.2% 0.33% 0.88% 0.31% 0.04% 0.81% 1.5% 0.04% 0.09% 0.41% 1.91% 1.64% 3.59% 3.16% 1.65% 2.71% 1.93% 3.41% 3.51% 1.64% 0.47% -2.45% 5.26% 3.24% 4.49% 3.06% 2.62% 1.83% 1.99% 2.25%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.967 -3.977 -3.887 -3.610 -1.905 -671 -969 -466 -2.778 -2.725 -2.702 -3.173 -1.653 -1.949 -845 200 227 240 226 392 629 641 622 711 533 656 682 332 398 430 576 711 578 529 382 424 818 790 731 816 553 386 401 273 444 749 1.298 2.356 2.336 2.679 2.643 2.312 3.125 2.933 2.556 1.055 1.601 2.386 3.788 6.237 5.412 5.150 4.187 3.801 2.748 1.498 855
P/E(Giá CP/EPS) -0.76 -0.3 -0.41 -0.53 -1.1 -6.11 -6.6 -3.87 -0.61 -0.66 -0.33 -0.32 -1.02 -0.67 -2.31 9.99 13 14.65 14.11 9.84 8.38 9.05 10.08 9.45 13.14 11.06 7.69 20.36 18.08 14.87 11.62 10.69 14.54 15.68 23.03 21.72 10.03 13.29 9.71 6.86 10.84 17.62 16.94 22 19.83 13.62 5.08 4.25 4.07 5.04 7.76 10.77 11.65 6.27 8.45 20.57 8.43 5.74 3.59 2.9 3.33 6.97 14.69 13.05 13.83 32.85 45.6
Giá CP 1.495 1.193 1.594 1.913 2.096 4.100 6.395 1.803 1.695 1.799 892 1.015 1.686 1.306 1.952 1.998 2.951 3.516 3.189 3.857 5.271 5.801 6.270 6.719 7.004 7.255 5.245 6.760 7.196 6.394 6.693 7.601 8.404 8.295 8.797 9.209 8.205 10.499 7.098 5.598 5.995 6.801 6.793 6.006 8.805 10.201 6.594 10.013 9.508 13.502 20.510 24.900 36.406 18.390 21.598 21.701 13.496 13.696 13.599 18.087 18.022 35.896 61.507 49.603 38.005 49.209 38.988
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DIC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online