CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương - DHD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDHD
Giá hiện tại24.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn05/05/2017
Cổ phiếu niêm yết20.399.630
Cổ phiếu lưu hành20.399.630
Mã số thuế0800011018
Ngày cấp GPKD04/04/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất thuốc, hóa dược, dược liệu, thiết bị và dụng cụ y tế nha khoa,...
- Buôn bán dược phẩm, dụng cụ y tế, thực phẩm chức năng, nước hoa, mỹ phẩm,...
- Đại lý thuốc chữa bệnh, hóa mỹ phẩm,...
- Dịch vụ tư vấn khoa học kĩ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y, dược, mỹ phẩm và thực phẩm; dịch vụ kiểm tra chất lượng dược phẩm và thực phẩm chức năng.
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Liên hợp Dược Hải Dương thành lập năm 1983
- Ngày 02/12/1999, đổi tên thành CTy Dược Vật tư Y tế Hải Dương
- Ngày 28/06/2002, chuyển đổi sang hình thức CTCP
- Ngày 05/05/2017 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 17.000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương

Tên đầy đủ: CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương

Tên tiếng Anh: Hai Duong Pharmaceutical Medical Material JSC

Tên viết tắt:HD Pharma

Địa chỉ: Số 102 - Phố Chi Lăng - P. Nguyễn Trãi - Tp. Hải Dương - T. Hải Dương

Người công bố thông tin: Mr. Chu Văn Long

Điện thoại: (84.220) 383 0211 - 385 3848

Fax: (84.220) 385 3848

Email:info@haiduongduoc.com

Website:http://hdpharma.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2012 Năm 2011
Doanh thu 309.976 338.281 381.853 307.377
Lợi nhuận cty mẹ 15.565 14.940 6.526 6.307
Vốn CSH 403.426 388.208 84.196 74.104
CP lưu hành 20.399.630 20.399.630 20.399.630 20.399.630
ROE %(LNST/VCSH) 3.86% 3.85% 7.75% 8.51%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.02% 4.42% 1.71% 2.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.953 676 3.173 1.104
P/E(Giá CP/EPS) 13.41 33.31 0 0
Giá CP 26.190 22.518 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 1/2011
Doanh thu 128.464 181.512 167.539 170.742 196.333 185.520 178.877 128.500
CP lưu hành 20.399.630 20.399.630 20.399.630 20.399.630 20.399.630 20.399.630 20.399.630 20.399.630
Lợi nhuận 7.066 8.499 6.833 8.107 3.368 3.158 2.994 3.313
Vốn CSH 404.339 403.426 394.933 388.208 84.196 80.828 81.030 74.104
ROE %(LNST/VCSH) 1.75% 2.11% 1.73% 2.09% 4% 3.91% 3.69% 4.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.5% 4.68% 4.08% 4.75% 1.72% 1.7% 1.67% 2.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.316 1.953 1.245 676 3.173 2.051 2.103 1.104
P/E(Giá CP/EPS) 10.15 13.41 16.87 33.31 0 0 0 0
Giá CP 23.507 26.190 21.003 22.518 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online