CTCP Đông Hải Bến Tre - DHC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DHC |
Giá hiện tại | 40.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 23/07/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 55.995.783 |
Cổ phiếu lưu hành | 55.995.783 |
Mã số thuế | 1300358260 |
Ngày cấp GPKD | 02/04/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất giấy |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh giấy, bột giấy, các sản phẩm bao bì từ giấy, nhựa, in bao bì - Nuôi trồng thủy sản - Kinh doanh vận tải hàng hoá, thức ăn thủy sản, xuất nhập khẩu nông sản, thủy hải sản... |
Mốc lịch sử | - Năm 1994: Nhà máy Bao bì được thành lập với vốn ban đầu là 80 triệu đồng. - Năm 2003: Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre với vốn điều lệ là 4 tỷ đồng. - Tháng 06/2004: Tăng vốn điều lệ lên 6 tỷ đồng. - Tháng 06/2006: Tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. - Năm 2008: Trở thành công ty đại chúng. - Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Ngày 23/07/2009: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Tháng 09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 156.9 tỷ đồng. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 172.58 tỷ đồng. - Tháng 04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 232.58 tỷ đồng. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 255.84 tỷ đồng. - Ngày 21/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 344.59 tỷ đồng. - Ngày 27/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 413.51 tỷ đồng. - Ngày 06/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 447.97 tỷ đồng. - Ngày 28/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 537.56 tỷ đồng. - Ngày 18/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 559.95 tỷ đồng. - Ngày 07/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 699.94 tỷ đồng. - Tháng 01/2023: Tăng vốn điều lệ lên 804.93 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đông Hải Bến Tre Tên tiếng Anh: Dong Hai Joint Stock Company of Bentre Tên viết tắt:DOHACO Địa chỉ: Lô AIII - KCN Giao Long - X.An Phước - H.Châu Thành - Tỉnh Bến Tre Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Ngọc Tố Uyên Điện thoại: (84.275) 361 1666 Fax: (84.275) 361 1777 Email:donghaibentre@yahoo.com Website:http://www.dohacobentre.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.258.909 | 3.941.781 | 4.164.331 | 2.887.570 | 1.429.887 | 926.654 | 810.024 | 668.121 | 640.036 | 542.755 | 454.351 | 340.780 | 499.722 | 389.726 | 131.291 | 201.899 |
Lợi nhuận cty mẹ | 309.018 | 378.201 | 481.342 | 391.057 | 181.589 | 134.116 | 80.255 | 85.726 | 77.066 | 43.106 | 27.047 | -2.605 | 142 | 29.525 | 12.509 | 11.164 |
Vốn CSH | 1.839.278 | 1.740.375 | 1.572.887 | 1.170.319 | 945.289 | 772.049 | 546.740 | 497.458 | 273.964 | 230.248 | 205.732 | 199.637 | 210.138 | 153.862 | 140.822 | 140.531 |
CP lưu hành | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.8% | 21.73% | 30.6% | 33.41% | 19.21% | 17.37% | 14.68% | 17.23% | 28.13% | 18.72% | 13.15% | -1.3% | 0.07% | 19.19% | 8.88% | 7.94% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.48% | 9.59% | 11.56% | 13.54% | 12.7% | 14.47% | 9.91% | 12.83% | 12.04% | 7.94% | 5.95% | -0.76% | 0.03% | 7.58% | 9.53% | 5.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.769 | 5.992 | 9.359 | 5.605 | 2.932 | 3.697 | 3.047 | 4.491 | 3.588 | 2.759 | 402 | -630 | 2.250 | 2.253 | 385 | 430 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.41 | 10.85 | 11.22 | 6.16 | 14.67 | 11.58 | 10.67 | 8.8 | 6.83 | 5.33 | 18.67 | -11.75 | 4.18 | 10.25 | 0 | 0 |
Giá CP | 40.107 | 65.013 | 105.008 | 34.527 | 43.012 | 42.811 | 32.511 | 39.521 | 24.506 | 14.705 | 7.505 | 7.403 | 9.405 | 23.093 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 810.791 | 815.888 | 794.409 | 800.980 | 847.632 | 945.935 | 970.369 | 993.481 | 1.031.996 | 1.118.758 | 948.463 | 1.080.113 | 1.016.997 | 865.771 | 701.619 | 649.355 | 670.825 | 662.916 | 330.735 | 230.888 | 205.348 | 247.207 | 245.044 | 240.676 | 193.727 | 235.038 | 213.986 | 200.817 | 160.183 | 194.606 | 197.025 | 136.351 | 140.139 | 172.661 | 157.023 | 161.208 | 149.144 | 152.577 | 141.391 | 144.960 | 103.827 | 135.569 | 120.116 | 102.366 | 96.300 | 107.622 | 84.704 | 83.128 | 65.326 | 145.902 | 99.634 | 137.990 | 116.196 | 159.185 | 105.410 | 68.467 | 56.664 | 58.052 | 73.239 | 0 | 60.742 | 32.037 | 67.317 | 41.803 |
CP lưu hành | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 | 55.995.783 |
Lợi nhuận | 55.603 | 75.008 | 55.899 | 91.981 | 86.130 | 82.213 | 64.499 | 113.567 | 117.922 | 92.599 | 87.606 | 128.196 | 172.941 | 154.447 | 68.496 | 78.939 | 89.175 | 105.228 | 29.899 | 25.273 | 21.189 | 30.461 | 39.517 | 40.745 | 23.393 | 35.034 | 15.961 | 15.695 | 13.565 | 24.682 | 22.289 | 20.412 | 18.343 | 27.516 | 15.980 | 21.063 | 12.507 | 9.544 | 12.085 | 12.277 | 9.200 | 9.348 | 10.562 | 1.672 | 5.465 | 4.881 | -5.994 | -3.543 | 2.051 | 796 | -8.750 | 2.798 | 5.298 | 15.310 | 6.531 | 4.507 | 3.177 | 5.143 | 7.366 | 0 | 3.689 | -612 | 4.646 | 3.441 |
Vốn CSH | 1.907.507 | 1.851.647 | 1.857.132 | 1.841.417 | 1.839.278 | 1.751.539 | 1.804.874 | 1.740.375 | 1.815.018 | 1.696.891 | 1.660.391 | 1.572.887 | 1.455.893 | 1.394.849 | 1.240.402 | 1.170.319 | 1.153.755 | 1.118.336 | 975.187 | 945.289 | 924.978 | 841.965 | 811.566 | 772.049 | 734.517 | 711.124 | 562.700 | 546.740 | 534.735 | 521.170 | 496.488 | 497.458 | 480.431 | 298.559 | 289.944 | 273.964 | 271.164 | 258.657 | 242.333 | 230.248 | 234.841 | 225.641 | 216.294 | 205.732 | 204.059 | 198.594 | 193.713 | 199.637 | 203.180 | 202.460 | 201.388 | 210.138 | 207.496 | 213.981 | 210.149 | 153.862 | 149.548 | 150.377 | 148.189 | 140.822 | 140.080 | 139.944 | 145.063 | 140.531 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.91% | 4.05% | 3.01% | 5% | 4.68% | 4.69% | 3.57% | 6.53% | 6.5% | 5.46% | 5.28% | 8.15% | 11.88% | 11.07% | 5.52% | 6.75% | 7.73% | 9.41% | 3.07% | 2.67% | 2.29% | 3.62% | 4.87% | 5.28% | 3.18% | 4.93% | 2.84% | 2.87% | 2.54% | 4.74% | 4.49% | 4.1% | 3.82% | 9.22% | 5.51% | 7.69% | 4.61% | 3.69% | 4.99% | 5.33% | 3.92% | 4.14% | 4.88% | 0.81% | 2.68% | 2.46% | -3.09% | -1.77% | 1.01% | 0.39% | -4.34% | 1.33% | 2.55% | 7.15% | 3.11% | 2.93% | 2.12% | 3.42% | 4.97% | 0% | 2.63% | -0.44% | 3.2% | 2.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.86% | 9.19% | 7.04% | 11.48% | 10.16% | 8.69% | 6.65% | 11.43% | 11.43% | 8.28% | 9.24% | 11.87% | 17.01% | 17.84% | 9.76% | 12.16% | 13.29% | 15.87% | 9.04% | 10.95% | 10.32% | 12.32% | 16.13% | 16.93% | 12.08% | 14.91% | 7.46% | 7.82% | 8.47% | 12.68% | 11.31% | 14.97% | 13.09% | 15.94% | 10.18% | 13.07% | 8.39% | 6.26% | 8.55% | 8.47% | 8.86% | 6.9% | 8.79% | 1.63% | 5.67% | 4.54% | -7.08% | -4.26% | 3.14% | 0.55% | -8.78% | 2.03% | 4.56% | 9.62% | 6.2% | 6.58% | 5.61% | 8.86% | 10.06% | NAN% | 6.07% | -1.91% | 6.9% | 8.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.460 | 3.839 | 4.058 | 4.317 | 4.769 | 5.390 | 5.552 | 5.992 | 6.535 | 7.765 | 9.318 | 9.359 | 8.480 | 6.984 | 6.167 | 5.605 | 4.858 | 3.742 | 2.429 | 2.932 | 3.550 | 3.833 | 4.148 | 3.697 | 3.114 | 2.986 | 2.732 | 3.047 | 3.324 | 3.828 | 4.379 | 4.491 | 5.008 | 4.760 | 3.777 | 3.588 | 3.050 | 2.863 | 2.861 | 2.759 | 2.052 | 1.803 | 1.505 | 402 | 54 | -174 | -446 | -630 | -207 | 9 | 1.004 | 2.250 | 2.622 | 2.742 | 2.056 | 2.253 | 1.826 | 1.524 | 1.382 | 385 | 1.396 | 935 | 1.011 | 430 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.62 | 9.9 | 11.19 | 9.47 | 8.41 | 6.08 | 10.41 | 10.85 | 12.2 | 11.46 | 8.91 | 11.22 | 9.85 | 8.72 | 7.38 | 6.16 | 6.59 | 10.13 | 13.83 | 14.67 | 9.86 | 7.83 | 10.2 | 11.58 | 13.44 | 15.44 | 11.27 | 10.67 | 10.29 | 9.8 | 8.16 | 8.8 | 7.03 | 5.9 | 6.62 | 6.83 | 6.79 | 7.2 | 7.41 | 5.33 | 7.16 | 4.82 | 4.65 | 18.67 | 114.83 | -32.82 | -13.68 | -11.75 | -44.43 | 719.78 | 6.97 | 4.18 | 4.19 | 4.56 | 6.42 | 10.25 | 8.6 | 11.29 | 13.53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 43.665 | 38.006 | 45.409 | 40.882 | 40.107 | 32.771 | 57.796 | 65.013 | 79.727 | 88.987 | 83.023 | 105.008 | 83.528 | 60.900 | 45.512 | 34.527 | 32.014 | 37.906 | 33.593 | 43.012 | 35.003 | 30.012 | 42.310 | 42.811 | 41.852 | 46.104 | 30.790 | 32.511 | 34.204 | 37.514 | 35.733 | 39.521 | 35.206 | 28.084 | 25.004 | 24.506 | 20.710 | 20.614 | 21.200 | 14.705 | 14.692 | 8.690 | 6.998 | 7.505 | 6.201 | 5.711 | 6.101 | 7.403 | 9.197 | 6.478 | 6.998 | 9.405 | 10.986 | 12.504 | 13.200 | 23.093 | 15.704 | 17.206 | 18.698 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHC
Chia sẻ lên: