CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc - DHB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DHB |
Giá hiện tại | 9.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 26/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 272.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 272.200.000 |
Mã số thuế | 2400120344 |
Ngày cấp GPKD | 21/12/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh phân đạm urê, các loại phân bón - Sản xuất kinh doanh hóa chất, amoniac lỏng, cacbon dioxit (lỏng, rắn) và các sản phẩm khí công nghiệp - Sản xuất kinh doanh điện và hàng cơ khí - Xây lắp công trình công nghiệp và dân dụng - Tư vấn xây dựng, thiết kế thiết bị và công nghệ công trình hóa chất... |
Mốc lịch sử | - Đầu năm 1960: Nhà Máy Phân Đạm Hà Bắc được khởi công xây dựng. - Ngày 30/10/1977: CTCP Hóa chất và Phân đạm Hà Bắc tiền thân là Nhà máy Phân đạm Hà Bắc được cắt băng khánh thành. - Ngày 10/10/1988: Đổi tên thành Xí nghiệp Liên hợp Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc. . - Ngày 13/02/1993: Đổi tên thành Công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc. - Ngày 20/10/2006: Đổi thành Công ty TNHH MTV Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc, trực thuộc sở hữu của Tập đoàn Hóa chất Việt Nam. - Ngày 13/11/2015: Bán đầu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với mức giá đầu thành công bình quân là 10,002 đồng/cổ phần. - Ngày 01/01/2016: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc. - Ngày 26/07/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 6,800 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc Tên tiếng Anh: Habac Nitrogenous Fertilizer & Chemicals Joint Stock Company Tên viết tắt:HANICHEMICO Địa chỉ: Đường Trần Nguyên Hãn - P. Thọ Xương - Tp. Bắc Giang - T. Bắc Giang Người công bố thông tin: Mr. Đặng Xuân Thủy Điện thoại: (84.204) 385 4538 Fax: (84.204) 385 5018 Email:Info@damhabac.com.vn Website:https://damhabac.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.086.046 | 6.441.029 | 4.498.594 | 2.790.091 | 2.909.402 | 3.222.621 | 1.949.372 | 1.558.161 | 530.449 |
Lợi nhuận cty mẹ | -479.815 | 1.779.846 | -410 | -1.465.291 | -638.837 | -317.493 | -429.919 | -768.483 | -236.888 |
Vốn CSH | -381.673 | -684.915 | -2.392.969 | -1.210.663 | -108.631 | 264.903 | 0 | 0 | 1.927.636 |
CP lưu hành | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 125.71% | -259.86% | 0.02% | 121.03% | 588.08% | -119.85% | -INF% | -INF% | -12.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -23% | 27.63% | -0.01% | -52.52% | -21.96% | -9.85% | -22.05% | -49.32% | -44.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.870 | 6.477 | -4.365 | -4.080 | -1.362 | -1.057 | 0 | 0 | -1.083 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.75 | 1.56 | -1.15 | -1.76 | -6.68 | -1.32 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.893 | 10.104 | 5.020 | 7.181 | 9.098 | 1.395 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 901.378 | 1.184.668 | 1.147.101 | 1.746.809 | 1.601.220 | 1.945.899 | 1.419.086 | 1.212.130 | 873.207 | 994.171 | 743.859 | 559.311 | 668.286 | 818.635 | 768.067 | 547.294 | 849.271 | 744.770 | 863.326 | 799.689 | 861.219 | 698.387 | 740.874 | 0 | 695.060 | 513.438 | 611.052 | 543.615 | 403.494 | 530.449 |
CP lưu hành | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 | 272.200.000 |
Lợi nhuận | -350.325 | -129.490 | 85.197 | 347.248 | 478.207 | 869.194 | 298.078 | 117.508 | -166.814 | -249.182 | -387.376 | -384.816 | -332.674 | -360.425 | -217.856 | -199.684 | -166.817 | -54.480 | -48.800 | -100.569 | -84.897 | -83.227 | -119.485 | 0 | -93.317 | -217.117 | -337.633 | -242.170 | -188.680 | -236.888 |
Vốn CSH | -731.999 | -381.673 | -252.230 | -337.427 | -684.915 | -1.155.937 | -1.978.267 | -2.275.259 | -2.392.969 | -2.234.582 | -1.978.236 | -1.598.707 | -1.210.663 | -880.445 | -516.068 | -309.909 | -108.631 | 65.535 | 107.804 | 165.601 | 264.903 | 346.259 | 434.386 | 552.647 | 0 | 0 | 1.039.680 | 0 | 0 | 1.927.636 |
ROE %(LNST/VCSH) | 47.86% | 33.93% | -33.78% | -102.91% | -69.82% | -75.19% | -15.07% | -5.16% | 6.97% | 11.15% | 19.58% | 24.07% | 27.48% | 40.94% | 42.21% | 64.43% | 153.56% | -83.13% | -45.27% | -60.73% | -32.05% | -24.04% | -27.51% | 0% | -INF% | -INF% | -32.47% | -INF% | -INF% | -12.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -38.87% | -10.93% | 7.43% | 19.88% | 29.87% | 44.67% | 21% | 9.69% | -19.1% | -25.06% | -52.08% | -68.8% | -49.78% | -44.03% | -28.36% | -36.49% | -19.64% | -7.32% | -5.65% | -12.58% | -9.86% | -11.92% | -16.13% | NAN% | -13.43% | -42.29% | -55.25% | -44.55% | -46.76% | -44.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -174 | 2.870 | 6.539 | 7.321 | 6.477 | 4.107 | -2 | -2.520 | -4.365 | -4.974 | -5.383 | -4.760 | -4.080 | -3.471 | -2.347 | -1.726 | -1.362 | -1.061 | -1.166 | -1.426 | -1.057 | -1.088 | -1.579 | -2.381 | 0 | 0 | -2.823 | 0 | 0 | -1.083 |
P/E(Giá CP/EPS) | -45.4 | 2.75 | 1.53 | 1.71 | 1.56 | 2.56 | -7298.56 | -1.98 | -1.15 | -1.45 | -1.34 | -1.51 | -1.76 | -2.07 | -3.07 | -4.93 | -6.68 | -6.13 | -5.49 | -2.52 | -1.32 | -1.38 | -4.31 | -2.86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.900 | 7.893 | 10.005 | 12.519 | 10.104 | 10.514 | 14.597 | 4.990 | 5.020 | 7.212 | 7.213 | 7.188 | 7.181 | 7.185 | 7.205 | 8.509 | 9.098 | 6.504 | 6.401 | 3.594 | 1.395 | 1.501 | 6.805 | 6.810 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHB
Chia sẻ lên: