CTCP Thế Giới Số - DGW



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDGW
Giá hiện tại64 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn03/08/2015
Cổ phiếu niêm yết44.351.747
Cổ phiếu lưu hành44.351.747
Mã số thuế0302861742
Ngày cấp GPKD13/02/2003
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại và phần mềm.
- Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
- Kinh doanh bất động sản.
- Sản xuất phần mềm: sản xuất sản phẩm công nghệ phần mềm;
- Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mốc lịch sử

.

- Năm 1997: Tiền thân CT TNHH Hoàng Phượng.

- Năm 2003: cổ phần hóa thành CTCP Thế giới Số, trở thành nhà phân phối chính thức của Acer.

- Năm 2004: Khai trương chi nhánh Hà Nội.

- Năm 2006: Khai trương chi nhánh Đà Nẵng.

- Năm 2007: Top 500 công ty lớn nhất Việt Nam.

- Ngày 24/07/2015: Được chấp thuận niêm yết trên HOSE.

- Ngày 03/08/2015: Ngày giao dịch ngày đầu tiên với giá đóng cửa: 57,500 đồng.

- Ngày 06/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 397,517,470,000 đồng.

- Ngày 10/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 407,517,470,000 đồng.

- Ngày 25/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 419,517,470,000 đồng.

- Ngày 24/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 431,517,470,000 đồng.

- Ngày 07/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 443,517,470,000 đồng.

- Ngày 13/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 885,520,250,000 đồng.

- Ngày 18/05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 907,520,250,000 đồng.

- Ngày 22/07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,632,299,430,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thế Giới Số

Tên đầy đủ: CTCP Thế Giới Số

Tên tiếng Anh: DIGIWORLD CORP.

Tên viết tắt:DIGIWORLD

Địa chỉ: Số 195 – 197 Đường Nguyễn Thái Bình - P. Nguyễn Thái Bình - Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Tô Hồng Trang

Điện thoại: (84.28) 3929 0059

Fax: (84.28) 3929 0060

Email:info@dgw.com.vn

Website:https://digiworld.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 18.817.476 22.059.208 20.971.016 12.535.637 8.492.676 5.943.431 3.820.084 3.800.874 4.204.070
Lợi nhuận cty mẹ 354.388 683.783 657.389 253.096 162.868 110.579 79.171 67.439 104.143
Vốn CSH 2.505.190 2.151.013 1.394.051 1.029.759 840.082 699.047 637.718 595.051 588.245
CP lưu hành 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747
ROE %(LNST/VCSH) 14.15% 31.79% 47.16% 24.58% 19.39% 15.82% 12.41% 11.33% 17.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.88% 3.1% 3.13% 2.02% 1.92% 1.86% 2.07% 1.77% 2.48%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.825 9.661 8.886 4.640 3.172 2.299 1.856 2.704 2.533
P/E(Giá CP/EPS) 7.5 12.01 14.58 8.25 6.59 11.31 7.97 8.36 0
Giá CP 28.688 116.029 129.558 38.280 20.903 26.002 14.792 22.605 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015
Doanh thu 4.984.996 4.848.977 5.412.765 4.595.807 3.959.927 4.075.123 6.065.221 4.910.164 7.008.700 7.921.554 3.825.124 4.217.541 5.006.797 4.017.177 3.624.274 2.583.471 2.310.715 2.499.806 2.614.548 2.006.528 1.371.794 1.560.720 1.742.151 1.376.043 1.264.517 1.124.115 1.143.954 790.523 761.492 1.009.444 1.040.331 939.999 811.100 945.329 1.166.618 1.159.249 932.874
CP lưu hành 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747 44.351.747
Lợi nhuận 92.469 89.568 102.415 83.016 79.389 155.754 180.306 136.885 210.838 327.014 107.215 116.447 106.713 84.885 75.074 48.179 44.958 50.112 51.981 35.747 25.028 32.303 36.628 22.593 19.055 22.400 27.771 20.414 8.586 11.469 23.770 11.526 20.674 18.619 25.784 28.587 31.153
Vốn CSH 2.719.395 2.627.102 2.656.447 2.552.926 2.505.190 2.423.282 2.240.709 2.151.013 1.995.002 1.784.302 1.457.107 1.394.051 1.265.479 1.144.482 1.059.347 1.029.759 970.047 922.588 890.489 840.082 806.942 766.158 734.412 699.047 708.936 689.503 663.771 637.718 638.165 630.291 618.822 595.051 583.525 609.102 590.498 588.245 529.509
ROE %(LNST/VCSH) 3.4% 3.41% 3.86% 3.25% 3.17% 6.43% 8.05% 6.36% 10.57% 18.33% 7.36% 8.35% 8.43% 7.42% 7.09% 4.68% 4.63% 5.43% 5.84% 4.26% 3.1% 4.22% 4.99% 3.23% 2.69% 3.25% 4.18% 3.2% 1.35% 1.82% 3.84% 1.94% 3.54% 3.06% 4.37% 4.86% 5.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.85% 1.85% 1.89% 1.81% 2% 3.82% 2.97% 2.79% 3.01% 4.13% 2.8% 2.76% 2.13% 2.11% 2.07% 1.86% 1.95% 2% 1.99% 1.78% 1.82% 2.07% 2.1% 1.64% 1.51% 1.99% 2.43% 2.58% 1.13% 1.14% 2.28% 1.23% 2.55% 1.97% 2.21% 2.47% 3.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.200 2.123 2.536 3.051 3.825 5.421 8.024 9.661 10.989 11.186 8.877 8.886 7.326 5.928 5.151 4.640 4.374 3.923 3.521 3.172 2.871 2.724 2.495 2.299 2.259 2.019 1.853 1.856 1.711 2.214 2.514 2.704 3.401 4.015 3.626 2.533 2.884
P/E(Giá CP/EPS) 30.05 24.63 22.84 13.64 7.5 6.96 8.03 12.01 12.92 11.08 13.37 14.58 16.09 14.46 10.58 8.25 4.05 5.86 7.06 6.59 7.92 8.43 10.94 11.31 10.94 10.47 9.33 7.97 9.7 7.32 8.04 8.36 8.47 8.27 12.88 0 0
Giá CP 66.110 52.289 57.922 41.616 28.688 37.730 64.433 116.029 141.978 123.941 118.685 129.558 117.875 85.719 54.498 38.280 17.715 22.989 24.858 20.903 22.738 22.963 27.295 26.002 24.713 21.139 17.288 14.792 16.597 16.206 20.213 22.605 28.806 33.204 46.703 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DGW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DGW

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online