CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai - DGT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DGT |
Giá hiện tại | 6.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 09/03/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 79.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 79.000.000 |
Mã số thuế | 3600259916 |
Ngày cấp GPKD | 30/12/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng, khu dân cư - Quản lý duy tu và sửa chữa cầu đường - Khảo sát, thiết kế, lập tổng dự toán, dự toán các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Năm 1977: Tiền thân là CT Thi công cầu đường thành lập. - Tháng 12/2005: CT tiến hành CPH thành CTCP Công trình giao thông Đồng Nai. - Ngày 09/03/2010: Giao dịch trên thị trường UPCOM. . - Ngày 10/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 64.81 tỷ đồng. . - Ngày 08/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai Tên tiếng Anh: DONA Transportation Construction Joint Stock Company Tên viết tắt:DOTRANCO Địa chỉ: 200 Nguyễn Ái Quốc - P.Trảng Dài - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Tuấn Điện thoại: (84.251) 389 9860 Fax: (84.251) 389 9750 Email:info@dgtc.vn Website:https://dgtc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 75.825 | 254.385 | 525.832 |
Lợi nhuận cty mẹ | -28.697 | 30.441 | 15.989 |
Vốn CSH | 909.568 | 980.215 | 259.961 |
CP lưu hành | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.16% | 3.11% | 6.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -37.85% | 11.97% | 3.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 138 | 384 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 52.87 | 34.34 | 0 |
Giá CP | 7.296 | 13.187 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 57.031 | 18.794 | 91.617 | 61.778 | 71.060 | 29.930 | 89.536 | 128.783 | 271.149 | 36.364 |
CP lưu hành | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 | 79.000.000 |
Lợi nhuận | -9.432 | -19.265 | 31.580 | -1.875 | 468 | 268 | 9.052 | 3.524 | 8.651 | -5.238 |
Vốn CSH | 880.493 | 909.568 | 966.186 | 978.349 | 980.215 | 980.196 | 272.038 | 262.985 | 259.961 | 250.981 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.07% | -2.12% | 3.27% | -0.19% | 0.05% | 0.03% | 3.33% | 1.34% | 3.33% | -2.09% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -16.54% | -102.51% | 34.47% | -3.04% | 0.66% | 0.9% | 10.11% | 2.74% | 3.19% | -14.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 13 | 138 | 466 | 159 | 384 | 1.075 | 806 | 426 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 626.93 | 52.87 | 15.65 | 76.05 | 34.34 | 31.36 | 50.13 | 89.36 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.150 | 7.296 | 7.293 | 12.092 | 13.187 | 33.712 | 40.405 | 38.067 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DGT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DGT
Chia sẻ lên: