CTCP Tập đoàn Đua Fat - DFF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DFF |
Giá hiện tại | 9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 05/07/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 80.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 80.000.000 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | 29/06/2009 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở và nhà không để ở; Xây dựng công trình đường bộ, công trình điện, công trình thủy, công trình kỹ thuật dân dụng khác... |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/06/2009: Tiền thân là Công ty Cổ phần Nền móng Đua Fat được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu số 0103038704 với vốn điều lệ ban đầu 9.9 tỷ đồng. . - Năm 2020: Tăng vốn điều lệ lên 23 tỷ đồng. . - Năm 2013: Tăng vốn điêu lệ lên 30 tỷ đồng. . - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. . - Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. . - Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. . - Ngày 26/02/2020: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat. - Ngày 15/1/2021: Được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán và cấp mã chứng khoán DFF. - Ngày 05/07/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 14,900 đ/CP . |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đua Fat Tên tiếng Anh: Dua Fat Group JSC Tên viết tắt:ĐUA FAT GROUP.,JSC Địa chỉ: Số 15 - Liền kề 10 - Khu đô thị Xa La - P. Phúc La - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Duy Hưng Điện thoại: (84.4) 3564 2741 Fax: (84.4) 3564 2731 Email:company@duafat.com.vn Website:https://duafat.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 509.361 | 1.645.612 | 1.306.517 | 887.156 |
Lợi nhuận cty mẹ | -19.801 | 19.660 | 16.787 | 23.211 |
Vốn CSH | 875.089 | 896.013 | 478.404 | 0 |
CP lưu hành | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.26% | 2.19% | 3.51% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -3.89% | 1.19% | 1.28% | 2.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 77 | 202 | 927 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 190.58 | 117.22 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.675 | 23.678 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 331.140 | 178.221 | 582.687 | 434.437 | 461.798 | 166.690 | 603.587 | 289.987 | 245.731 | 167.212 | 455.395 | 235.739 | 144.791 | 51.231 |
CP lưu hành | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 |
Lợi nhuận | 529 | -20.330 | 13.729 | 4.741 | 8.030 | -6.840 | 2.916 | 6.390 | 6.115 | 1.366 | 21.225 | 8.393 | 7.825 | -14.232 |
Vốn CSH | 879.146 | 875.089 | 916.006 | 902.248 | 896.013 | 887.989 | 486.472 | 483.610 | 478.404 | 472.294 | 470.929 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.06% | -2.32% | 1.5% | 0.53% | 0.9% | -0.77% | 0.6% | 1.32% | 1.28% | 0.29% | 4.51% | INF% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.16% | -11.41% | 2.36% | 1.09% | 1.74% | -4.1% | 0.48% | 2.2% | 2.49% | 0.82% | 4.66% | 3.56% | 5.4% | -27.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -17 | 77 | 271 | 143 | 202 | 202 | 420 | 877 | 927 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -613.05 | 190.58 | 57.12 | 106.39 | 117.22 | 121.07 | 56.47 | 31.34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.422 | 14.675 | 15.480 | 15.214 | 23.678 | 24.456 | 23.717 | 27.485 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DFF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DFF
Chia sẻ lên: