CTCP DAP - VINACHEM - DDV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DDV |
Giá hiện tại | 19.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 10/06/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 146.109.900 |
Cổ phiếu lưu hành | 146.109.900 |
Mã số thuế | 0200827051 |
Ngày cấp GPKD | 29/07/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất phân bón, hóa chất - Sản xuất, truyền tải, phân phối điện - Sửa chữa, lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp - Bán buôn phân bón, hợp chất ni tơ và hóa chất cơ bản |
Mốc lịch sử | - Năm 2008: Công ty Cổ phần DAP-VINACHEM, tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP-VINACHEM), được thành lập. - Năm 2014: Công ty chính thức đổi sang mô hình hoạt động công ty cổ phần với số vốn điều lệ là 1,461 tỷ đồng. - Ngày 10/06/2015: Ngày giao dịch cổ phiếu đầu tiên trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 13,200 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP DAP - VINACHEM Tên tiếng Anh: DAP - VINACHEM JSC Tên viết tắt:CT DAP Địa chỉ: Lô GI-7 - KKT Đình Vũ - P.Đông Hải 2 - Q.Hải An - Tp.Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoàng Trung Điện thoại: (84.225) 397 9368 Fax: (84.225) 397 9170 Email:daihaiphong@gmail.com Website:http://www.dap-vinachem.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.551.491 | 3.270.265 | 2.877.891 | 1.886.312 | 1.645.767 | 2.309.571 | 1.971.899 | 1.259.463 | 1.343.653 | 699.366 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.029 | 356.965 | 191.553 | 16.259 | 6.797 | 166.693 | 1.154 | -470.313 | 31.325 | -38.426 |
Vốn CSH | 1.724.404 | 1.804.870 | 1.419.687 | 1.214.518 | 1.226.155 | 1.170.005 | 967.032 | 1.144.956 | 1.477.824 | 808.682 |
CP lưu hành | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.06% | 19.78% | 13.49% | 1.34% | 0.55% | 14.25% | 0.12% | -41.08% | 2.12% | -4.75% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.07% | 10.92% | 6.66% | 0.86% | 0.41% | 7.22% | 0.06% | -37.34% | 2.33% | -5.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.510 | 2.620 | 1.474 | -252 | 351 | 1.136 | -1.317 | -2.219 | 110 | -520 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.63 | 5.88 | 20.29 | -28.54 | 19.92 | 8.1 | -6 | -3.79 | 112.4 | 0 |
Giá CP | 8.501 | 15.406 | 29.907 | 7.192 | 6.992 | 9.202 | 7.902 | 8.410 | 12.364 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 2/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 814.402 | 737.089 | 807.579 | 741.714 | 858.040 | 862.932 | 719.728 | 787.907 | 738.099 | 632.157 | 710.127 | 506.804 | 265.588 | 403.793 | 528.777 | 383.429 | 327.630 | 405.931 | 733.864 | 306.664 | 703.661 | 565.382 | 603.441 | 449.440 | 397.227 | 521.791 | 417.620 | 262.322 | 465.638 | 113.883 | 613.877 | 729.776 | 699.366 |
CP lưu hành | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 | 146.109.900 |
Lợi nhuận | 885 | 144 | 7.120 | 56.913 | 156.431 | 136.501 | 32.985 | 68.452 | 54.614 | 35.502 | 56.650 | -6.809 | -27.360 | -6.222 | 3.546 | -18.432 | 3.420 | 18.263 | 48.101 | 3.343 | 99.439 | 15.810 | 47.432 | 8.442 | -17.128 | -37.592 | -146.133 | -111.945 | -174.897 | -37.338 | 15.207 | 16.118 | -38.426 |
Vốn CSH | 1.704.146 | 1.724.404 | 1.728.935 | 1.804.870 | 1.747.983 | 1.591.552 | 1.455.844 | 1.419.687 | 1.351.073 | 1.296.458 | 1.271.168 | 1.214.518 | 1.221.327 | 1.248.687 | 1.255.516 | 1.226.155 | 1.245.122 | 1.241.702 | 1.218.106 | 1.170.005 | 1.137.008 | 1.037.569 | 1.014.464 | 967.032 | 944.616 | 961.743 | 998.822 | 1.144.956 | 1.256.900 | 1.473.058 | 1.493.145 | 1.477.824 | 808.682 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.05% | 0.01% | 0.41% | 3.15% | 8.95% | 8.58% | 2.27% | 4.82% | 4.04% | 2.74% | 4.46% | -0.56% | -2.24% | -0.5% | 0.28% | -1.5% | 0.27% | 1.47% | 3.95% | 0.29% | 8.75% | 1.52% | 4.68% | 0.87% | -1.81% | -3.91% | -14.63% | -9.78% | -13.91% | -2.53% | 1.02% | 1.09% | -4.75% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.11% | 0.02% | 0.88% | 7.67% | 18.23% | 15.82% | 4.58% | 8.69% | 7.4% | 5.62% | 7.98% | -1.34% | -10.3% | -1.54% | 0.67% | -4.81% | 1.04% | 4.5% | 6.55% | 1.09% | 14.13% | 2.8% | 7.86% | 1.88% | -4.31% | -7.2% | -34.99% | -42.67% | -37.56% | -32.79% | 2.48% | 2.21% | -5.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 445 | 1.510 | 2.443 | 2.620 | 2.699 | 2.002 | 1.311 | 1.474 | 958 | 397 | 111 | -252 | -332 | -121 | 47 | 351 | 500 | 1.158 | 1.141 | 1.136 | 1.171 | 373 | 8 | -1.317 | -2.141 | -3.221 | -3.219 | -2.219 | -1.348 | -41 | 214 | 110 | -520 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.91 | 5.63 | 3.6 | 5.88 | 6.04 | 14.33 | 20.29 | 20.29 | 16.07 | 33.75 | 79.01 | -28.54 | -19.89 | -55.33 | 148.34 | 19.92 | 16.98 | 7.77 | 9.12 | 8.1 | 5.72 | 17.94 | 848.74 | -6 | -3.55 | -2.05 | -2.17 | -3.79 | -7.04 | -342.62 | 51.31 | 112.4 | 0 |
Giá CP | 10.195 | 8.501 | 8.795 | 15.406 | 16.302 | 28.689 | 26.600 | 29.907 | 15.395 | 13.399 | 8.770 | 7.192 | 6.603 | 6.695 | 6.972 | 6.992 | 8.490 | 8.998 | 10.406 | 9.202 | 6.698 | 6.692 | 6.790 | 7.902 | 7.601 | 6.603 | 6.985 | 8.410 | 9.490 | 14.047 | 10.980 | 12.364 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DDV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DDV
Chia sẻ lên: