CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương - DDG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DDG |
Giá hiện tại | 4.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/12/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 59.839.886 |
Cổ phiếu lưu hành | 59.839.886 |
Mã số thuế | 0310103090 |
Ngày cấp GPKD | 25/06/2010 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất khí đốt, cung cấp nhiên liệu bằng đường ống; - Sản xuất, phân phối hơi nước, điều hoà không khí và sản xuất nước đá; - Thu gom rác thải không độc hại; - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm có liên quan; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác. |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/06/2010: Tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đông Thành thành lập. - Ngày 09/05/2011: Đổi tên thành Công ty TNHH Đầu tư Công nghiệp xuất nhập khẩu Đông Dương. - Ngày 15/07/2014: Trở thành thành viên Hiệp hội giấy và bột giấy Việt Nam. - Ngày 14/06/2016: Chuyển đổi sang loại hình CTCP, với vốn điều lệ là 80 tỷ đồng. - Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên thành 120 tỷ đồng. - Ngày 18/12/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 11,800 đ/CP. - Ngày 15/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 145.19 tỷ đồng. . - Ngày 01/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 285.19 tỷ đồng. . - Ngày 29/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 570.3 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương Tên tiếng Anh: Indochine Import Export Investment Industrial JSC Tên viết tắt:Indochine IMEX.,JSC Địa chỉ: 162B Điện Biên Phủ - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - TP. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Trần Kim Cương Điện thoại: (84.28) 3810 7899 Fax: (84.28) 3810 7218 Email:info@dongduongcorp.com.vn Website:https://dongduongcorp.com.vn/vi/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 654.506 | 976.206 | 756.267 | 448.189 | 342.072 | 198.113 | 200.267 |
Lợi nhuận cty mẹ | -191.488 | 48.383 | 41.871 | 14.211 | 14.363 | 10.097 | 9.332 |
Vốn CSH | 779.229 | 740.697 | 389.227 | 159.059 | 152.327 | 135.812 | 125.771 |
CP lưu hành | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 |
ROE %(LNST/VCSH) | -24.57% | 6.53% | 10.76% | 8.93% | 9.43% | 7.43% | 7.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -29.26% | 4.96% | 5.54% | 3.17% | 4.2% | 5.1% | 4.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 599 | 1.211 | 1.219 | 609 | 1.223 | 938 | 151 |
P/E(Giá CP/EPS) | 70.27 | 32.44 | 29.04 | 44.67 | 20.28 | 0 | 0 |
Giá CP | 42.092 | 39.285 | 35.400 | 27.204 | 24.802 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 57.607 | 126.441 | 177.758 | 190.904 | 159.403 | 282.156 | 270.138 | 250.445 | 173.467 | 305.195 | 141.381 | 176.225 | 133.466 | 157.342 | 96.424 | 84.717 | 109.706 | 78.703 | 97.917 | 94.882 | 70.570 | 72.851 | 0 | 81.267 | 43.995 | 82.047 | 58.656 | 59.564 |
CP lưu hành | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 | 59.839.886 |
Lợi nhuận | 4.962 | 729 | 1.160 | -193.565 | 188 | 1.401 | 13.195 | 20.065 | 13.722 | 17.708 | 3.641 | 12.115 | 8.407 | 7.278 | 5.538 | 816 | 579 | 4.368 | 1.684 | 6.186 | 2.125 | 6.362 | 0 | 2.427 | 1.308 | 2.593 | 4.924 | 1.815 |
Vốn CSH | 778.095 | 586.640 | 587.016 | 585.843 | 779.229 | 780.560 | 751.029 | 740.697 | 710.521 | 688.363 | 392.407 | 389.227 | 377.113 | 367.573 | 360.296 | 159.059 | 158.242 | 157.823 | 153.467 | 152.327 | 145.583 | 143.648 | 137.286 | 135.812 | 134.691 | 133.383 | 130.695 | 125.771 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.64% | 0.12% | 0.2% | -33.04% | 0.02% | 0.18% | 1.76% | 2.71% | 1.93% | 2.57% | 0.93% | 3.11% | 2.23% | 1.98% | 1.54% | 0.51% | 0.37% | 2.77% | 1.1% | 4.06% | 1.46% | 4.43% | 0% | 1.79% | 0.97% | 1.94% | 3.77% | 1.44% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.61% | 0.58% | 0.65% | -101.39% | 0.12% | 0.5% | 4.88% | 8.01% | 7.91% | 5.8% | 2.58% | 6.87% | 6.3% | 4.63% | 5.74% | 0.96% | 0.53% | 5.55% | 1.72% | 6.52% | 3.01% | 8.73% | NAN% | 2.99% | 2.97% | 3.16% | 8.39% | 3.05% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.015 | -3.200 | -3.203 | -3.037 | 599 | 841 | 1.225 | 1.211 | 1.227 | 1.316 | 1.102 | 1.219 | 938 | 723 | 738 | 609 | 1.068 | 1.197 | 1.363 | 1.223 | 910 | 841 | 527 | 938 | 887 | 778 | 562 | 151 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.63 | -1.78 | -2.22 | -2.67 | 70.27 | 47.78 | 32.41 | 32.44 | 30.96 | 22.96 | 34.56 | 29.04 | 34.65 | 41.07 | 37.97 | 44.67 | 25.65 | 22.56 | 18.63 | 20.28 | 23.09 | 23.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.914 | 5.696 | 7.111 | 8.109 | 42.092 | 40.183 | 39.702 | 39.285 | 37.988 | 30.215 | 38.085 | 35.400 | 32.502 | 29.694 | 28.022 | 27.204 | 27.394 | 27.004 | 25.393 | 24.802 | 21.012 | 19.486 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DDG
Chia sẻ lên: