CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai - DCT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDCT
Giá hiện tại0.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn07/04/2016
Cổ phiếu niêm yết27.223.647
Cổ phiếu lưu hành27.223.647
Mã số thuế3600475018
Ngày cấp GPKD01/12/2000
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất các sản phẩm xi măng tấm lợp và xây lắp
- Bán buôn các sản phẩm xi măng tấm lợp và xây lắp
- Dịch vụ thương mại, XNK các loại thiết bị phụ tùng chuyên ngành xây dựng, các loại vật tư, nguyên liệu, VLXD
- Sản xuất, bán buôn clinker
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
Mốc lịch sử

- Tiền thân là hãng ETernit của Pháp được khởi công xây dựng năm 1964
- Năm 1977: Nhà nước tiếp quản cơ sở Eternit-Việt Nam và đổi tên thành Nhà máy Amiăng xi măng Đồng Nai
- Năm 1993: Bộ Xây dựng có quyết định đổi tên Nhà máy Amiăng xi măng Đồng Nai thành Công ty Tấm lợp VLXD Đồng Nai trực thuộc TCT xi măng Việt Nam
- Ngày 21/06/2000: Thủ tướng Chính phủ có Quyết định về việc chuyển Công ty Tấm lợp VLXD Đồng Nai sang CTCP
- Năm 2006: Cổ phiếu công ty chính thức giao dịch tại trung tâm giao dịch chứng khoán Tp.HCM với mã DCT
- 08/05/2015: Hủy niêm yết trên sàn HOSE
- Ngày 30/03/2016: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trở lại trên UPCoM
- Ngày 07/04/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của DCT trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 2,800 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai

Tên đầy đủ: CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai

Tên tiếng Anh: Dong Nai Roofsheet And Construction Material JSC

Tên viết tắt:DONAC

Địa chỉ: Đường số 4 - KCN Biên Hòa 1 - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Ánh

Điện thoại: (84.251) 383 6130

Fax: (84.251) 383 6023

Email:info@donac.net

Website:http://donac.net

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 75.672 191.479 478.927 247.976 357.526 415.097 230.025 279.916 246.019 290.105 270.601 531.442 312.131 339.294 313.524 197.011 157.448 87.967
Lợi nhuận cty mẹ -51.456 -76.267 48.164 4.244 6.749 -14.010 -115.879 -23.192 -62.621 -109.703 -132.647 -57.379 31.315 27.383 34.545 33.940 33.573 14.628
Vốn CSH -341.560 -268.074 -175.418 -187.904 -159.764 -195.539 -37.639 -16.656 76.660 100.412 215.431 344.475 398.279 392.809 317.353 294.344 304.770 158.100
CP lưu hành 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647
ROE %(LNST/VCSH) 15.06% 28.45% -27.46% -2.26% -4.22% 7.16% 307.87% 139.24% -81.69% -109.25% -61.57% -16.66% 7.86% 6.97% 10.89% 11.53% 11.02% 9.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -68% -39.83% 10.06% 1.71% 1.89% -3.38% -50.38% -8.29% -25.45% -37.81% -49.02% -10.8% 10.03% 8.07% 11.02% 17.23% 21.32% 16.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.782 -424 1.540 31 1.030 -4.896 -748 -2.535 -3.848 -4.030 -4.873 -2.108 1.150 1.272 1.623 1.494 2.753 1.209
P/E(Giá CP/EPS) -0.19 -3.54 0.78 19.4 0.68 -0.25 -1.2 -0.87 -0.6 -0.55 -0.55 -1.38 3.56 7.55 9.18 5.42 9.99 22.33
Giá CP 719 1.501 1.201 601 700 1.224 898 2.205 2.309 2.217 2.680 2.909 4.094 9.604 14.899 8.097 27.502 26.997
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006
Doanh thu 36.850 38.822 37.962 42.760 51.287 59.470 192.308 134.500 107.901 44.218 52.184 52.588 66.921 76.283 96.900 84.438 99.167 77.021 108.997 108.345 130.759 66.996 65.548 78.507 85.970 72.614 64.858 70.959 71.485 70.808 102.914 72.297 69.110 60.196 84.754 76.045 62.736 68.527 82.493 56.845 123.935 123.315 129.419 154.773 100.632 69.547 53.525 88.427 110.791 78.657 79.171 70.675 121.109 54.912 72.935 64.568 61.100 42.245 59.528 34.138 57.978 28.239 33.022 38.209 64.689 23.278
CP lưu hành 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647 27.223.647
Lợi nhuận -27.049 -24.407 -24.030 -23.721 -30.809 2.293 2.291 14.674 18.050 13.149 8.282 2.444 -7.782 1.300 7.765 -442 2.161 -2.735 12.748 15.878 -15.233 -27.403 -66.263 -24.394 -25.222 -31.426 60.294 -24.001 -28.059 -24.652 -16.294 -21.675 -29.007 -28.779 -25.286 -26.631 -31.605 -24.378 -45.125 -31.539 -22.730 -28.269 3.173 -9.553 3.171 7.675 3.229 17.240 9.802 4.968 6.107 6.506 10.003 5.638 9.616 9.288 9.403 5.073 11.590 7.874 11.726 6.436 6.905 8.506 10.175 4.453
Vốn CSH -368.610 -341.560 -316.746 -291.832 -268.074 -198.521 -196.201 -182.005 -175.418 -167.877 -179.968 -186.439 -187.904 -151.258 -151.241 -159.007 -159.764 -161.925 -154.800 -167.548 -195.539 -185.437 -168.464 -102.200 -37.639 12.730 44.156 -40.658 -16.656 35.724 0 76.660 100.412 129.418 158.445 183.731 215.431 247.036 268.476 313.601 344.475 367.205 393.943 390.771 398.279 396.057 405.944 415.674 392.809 392.912 394.988 320.903 317.353 321.013 314.427 306.457 294.344 302.705 297.946 285.580 304.770 158.914 157.332 156.928 158.100 149.408
ROE %(LNST/VCSH) 7.34% 7.15% 7.59% 8.13% 11.49% -1.16% -1.17% -8.06% -10.29% -7.83% -4.6% -1.31% 4.14% -0.86% -5.13% 0.28% -1.35% 1.69% -8.24% -9.48% 7.79% 14.78% 39.33% 23.87% 67.01% -246.87% 136.55% 59.03% 168.46% -69.01% -INF% -28.27% -28.89% -22.24% -15.96% -14.49% -14.67% -9.87% -16.81% -10.06% -6.6% -7.7% 0.81% -2.44% 0.8% 1.94% 0.8% 4.15% 2.5% 1.26% 1.55% 2.03% 3.15% 1.76% 3.06% 3.03% 3.19% 1.68% 3.89% 2.76% 3.85% 4.05% 4.39% 5.42% 6.44% 2.98%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -73.4% -62.87% -63.3% -55.47% -60.07% 3.86% 1.19% 10.91% 16.73% 29.74% 15.87% 4.65% -11.63% 1.7% 8.01% -0.52% 2.18% -3.55% 11.7% 14.66% -11.65% -40.9% -101.09% -31.07% -29.34% -43.28% 92.96% -33.82% -39.25% -34.82% -15.83% -29.98% -41.97% -47.81% -29.83% -35.02% -50.38% -35.57% -54.7% -55.48% -18.34% -22.92% 2.45% -6.17% 3.15% 11.04% 6.03% 19.5% 8.85% 6.32% 7.71% 9.21% 8.26% 10.27% 13.18% 14.38% 15.39% 12.01% 19.47% 23.07% 20.22% 22.79% 20.91% 22.26% 15.73% 19.13%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.644 -3.782 -2.802 -1.835 -424 1.370 1.769 1.989 1.540 591 156 137 31 396 248 431 1.030 392 -515 -3.417 -4.896 -4.337 -4.257 -2.977 -748 -852 302 -2.818 -2.535 -3.366 -3.517 -3.848 -4.030 -4.125 -3.964 -4.692 -4.873 -4.547 -4.689 -2.915 -2.108 -1.156 164 166 1.150 1.394 1.362 1.614 1.272 1.442 1.512 1.585 1.623 1.494 1.415 1.499 1.494 1.835 2.247 2.349 2.753 2.647 2.483 1.912 1.209 368
P/E(Giá CP/EPS) -0.19 -0.19 -0.39 -0.65 -3.54 1.97 1.7 1.01 0.78 1.86 5.77 5.84 19.4 2.27 3.23 2.32 0.68 1.79 -2.14 -0.32 -0.25 -0.16 -0.35 -0.6 -1.2 -1.17 4.96 -0.75 -0.87 -0.65 -0.63 -0.6 -0.55 -0.63 -0.71 -0.79 -0.55 -0.44 -0.47 -0.89 -1.38 -2.77 29.26 30.7 3.56 4.81 5.07 4.52 7.55 7.07 9.06 9.84 9.18 11.38 9.05 5.2 5.42 6.48 4.67 6.69 9.99 12.92 13.17 21.6 22.33 0
Giá CP 692 719 1.093 1.193 1.501 2.699 3.007 2.009 1.201 1.099 900 800 601 899 801 1.000 700 702 1.102 1.093 1.224 694 1.490 1.786 898 997 1.498 2.114 2.205 2.188 2.216 2.309 2.217 2.599 2.814 3.707 2.680 2.001 2.204 2.594 2.909 3.202 4.799 5.096 4.094 6.705 6.905 7.295 9.604 10.195 13.699 15.596 14.899 17.002 12.806 7.795 8.097 11.891 10.493 15.715 27.502 34.199 32.701 41.299 26.997 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DCT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online