CTCP Tập đoàn Đại Châu - DCS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DCS |
Giá hiện tại | 0.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 31/05/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.310.988 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.310.988 |
Mã số thuế | 0101030402 |
Ngày cấp GPKD | 24/04/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan |
Ngành nghề chính | - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng - Kinh doanh khách sạn, dịch vụ ăn uống - Xây dựng dân dụng, giao thông - Môi giới bất động sản (trừ đất đai) - Sản xuất chế biến lâm sản - Khai thác, chế biến khoáng sản - Buôn bán thiết bị máy móc, vật tư ngành khoáng sản - Dịch vụ giới thiệu việc làm cho người lao động - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
Mốc lịch sử | CTCP Đại Châu được thành lập ngày 24/04/2000. Hoạt động KD của DN theo giấy phép kinh doanh số 0103000040 do Sở KH và ĐT Tp.Hà Nội cấp với số VĐL ban đầu là 8,1 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đại Châu Tên tiếng Anh: Dai Chau Group JSC Tên viết tắt:DAI CHAU GROUP.,JSC Địa chỉ: Tổ 23 - Cụm 4 - P. Nhật Tân - Q. Tây Hồ - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Mai Linh Điện thoại: (84.24) 3719 4353 Fax: (84.24) 3718 3635 Email:info@daichau.vn Website:http://daichau.com |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.815 | 37.430 | 29.555 | 26.711 | 56.485 | 148.906 | 201.799 | 525.581 | 251.888 | 153.407 | 114.488 | 425.439 | 343.785 | 112.863 | 53.017 | 12.687 |
Lợi nhuận cty mẹ | 271 | 624 | 797 | -955 | 4.879 | 528 | 12.255 | 9.080 | 1.829 | 3.504 | -5.522 | 13.596 | 16.845 | 8.663 | 879 | 1.985 |
Vốn CSH | 632.511 | 632.258 | 632.217 | 629.896 | 634.148 | 636.517 | 635.086 | 622.565 | 395.825 | 375.831 | 379.580 | 378.776 | 199.468 | 36.342 | 31.877 | 20.867 |
CP lưu hành | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.04% | 0.1% | 0.13% | -0.15% | 0.77% | 0.08% | 1.93% | 1.46% | 0.46% | 0.93% | -1.45% | 3.59% | 8.44% | 23.84% | 2.76% | 9.51% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.52% | 1.67% | 2.7% | -3.58% | 8.64% | 0.35% | 6.07% | 1.73% | 0.73% | 2.28% | -4.82% | 3.2% | 4.9% | 7.68% | 1.66% | 15.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11 | 11 | 22 | -26 | 79 | 40 | 189 | 121 | 170 | -111 | 131 | 385 | 4.386 | 1.795 | 2.164 | 992 |
P/E(Giá CP/EPS) | 335.4 | 181.69 | 22.66 | -15.62 | 15.19 | 63.1 | 15.32 | 27.35 | 34.04 | -22.58 | 26.74 | 19.49 | 5.24 | 10.03 | 4.67 | 47.36 |
Giá CP | 3.689 | 1.999 | 499 | 406 | 1.200 | 2.524 | 2.895 | 3.309 | 5.787 | 2.506 | 3.503 | 7.504 | 22.983 | 18.004 | 10.106 | 46.981 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 9.462 | 8.353 | 27.188 | 3.753 | 3.410 | 3.079 | 5.982 | 9.487 | 12.511 | 1.575 | 14.872 | 6.251 | 409 | 5.179 | 10.769 | 13.651 | 17.418 | 14.647 | 46.441 | 53.607 | 28.161 | 20.697 | 49.774 | 28.670 | 88.699 | 34.656 | 84.311 | 82.144 | 190.624 | 168.502 | 189.871 | 19.381 | 20.718 | 21.918 | 50.636 | 45.679 | 38.788 | 18.304 | 12.150 | 28.539 | 58.017 | 15.782 | 87.859 | 73.612 | 165.223 | 98.745 | 174.530 | 105.138 | 60.112 | 4.005 | 51.755 | 45.986 | 10.622 | 4.500 | 14.158 | 23.527 | 9.306 | 6.026 | 12.687 |
CP lưu hành | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 | 60.310.988 |
Lợi nhuận | 113 | 158 | 337 | 85 | 68 | 134 | 378 | 190 | 172 | 57 | 912 | -389 | -1.596 | 118 | 322 | 373 | 3.172 | 1.012 | 206 | 2.112 | -4.797 | 3.007 | 2.067 | 2.111 | 4.439 | 3.638 | 1.231 | 3.338 | 1.433 | 3.078 | -1.653 | 1.512 | 718 | 1.252 | 2.770 | 125 | 405 | 204 | -4.507 | -1.064 | -105 | 154 | 5.400 | -203 | 3.091 | 5.308 | 503 | 8.092 | 7.394 | 856 | 2.289 | 4.513 | 1.621 | 240 | -1.556 | 1.016 | 724 | 695 | 1.985 |
Vốn CSH | 632.454 | 632.511 | 632.395 | 632.258 | 632.307 | 632.239 | 632.110 | 632.217 | 632.038 | 631.923 | 631.868 | 629.896 | 630.280 | 631.846 | 634.025 | 634.148 | 636.627 | 633.455 | 636.642 | 636.517 | 634.112 | 638.157 | 636.038 | 635.086 | 632.957 | 628.538 | 624.888 | 622.565 | 619.232 | 618.798 | 614.030 | 395.825 | 394.215 | 393.472 | 385.618 | 375.831 | 376.062 | 375.639 | 375.467 | 379.580 | 381.695 | 385.769 | 383.570 | 378.776 | 378.251 | 313.805 | 200.095 | 199.468 | 191.653 | 55.237 | 47.618 | 36.342 | 31.829 | 30.208 | 30.321 | 31.877 | 22.206 | 21.482 | 20.867 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.02% | 0.02% | 0.05% | 0.01% | 0.01% | 0.02% | 0.06% | 0.03% | 0.03% | 0.01% | 0.14% | -0.06% | -0.25% | 0.02% | 0.05% | 0.06% | 0.5% | 0.16% | 0.03% | 0.33% | -0.76% | 0.47% | 0.32% | 0.33% | 0.7% | 0.58% | 0.2% | 0.54% | 0.23% | 0.5% | -0.27% | 0.38% | 0.18% | 0.32% | 0.72% | 0.03% | 0.11% | 0.05% | -1.2% | -0.28% | -0.03% | 0.04% | 1.41% | -0.05% | 0.82% | 1.69% | 0.25% | 4.06% | 3.86% | 1.55% | 4.81% | 12.42% | 5.09% | 0.79% | -5.13% | 3.19% | 3.26% | 3.24% | 9.51% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.19% | 1.89% | 1.24% | 2.26% | 1.99% | 4.35% | 6.32% | 2% | 1.37% | 3.62% | 6.13% | -6.22% | -390.22% | 2.28% | 2.99% | 2.73% | 18.21% | 6.91% | 0.44% | 3.94% | -17.03% | 14.53% | 4.15% | 7.36% | 5% | 10.5% | 1.46% | 4.06% | 0.75% | 1.83% | -0.87% | 7.8% | 3.47% | 5.71% | 5.47% | 0.27% | 1.04% | 1.11% | -37.09% | -3.73% | -0.18% | 0.98% | 6.15% | -0.28% | 1.87% | 5.38% | 0.29% | 7.7% | 12.3% | 21.37% | 4.42% | 9.81% | 15.26% | 5.33% | -10.99% | 4.32% | 7.78% | 11.53% | 15.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11 | 11 | 10 | 11 | 13 | 14 | 13 | 22 | 12 | -17 | -16 | -26 | -13 | 66 | 81 | 79 | 108 | -24 | 9 | 40 | 40 | 193 | 203 | 189 | 210 | 160 | 159 | 121 | 96 | 91 | 49 | 170 | 136 | 131 | 102 | -111 | -147 | -163 | -165 | 131 | 157 | 271 | 501 | 385 | 1.068 | 1.941 | 2.153 | 4.386 | 5.061 | 3.406 | 3.180 | 1.795 | 522 | 180 | 402 | 2.164 | 1.702 | 1.340 | 992 |
P/E(Giá CP/EPS) | 147.98 | 335.4 | 368.22 | 181.69 | 117.59 | 62.13 | 45.42 | 22.66 | 40.11 | -17.81 | -25.28 | -15.62 | -30.84 | 13.62 | 11.13 | 15.19 | 10.2 | -69.92 | 228.11 | 63.1 | 65.67 | 12.45 | 10.83 | 15.32 | 20.51 | 20.65 | 21.42 | 27.35 | 44.89 | 43.98 | 109.08 | 34.04 | 42.65 | 58.93 | 38.31 | -22.58 | -20.4 | -20.81 | -21.84 | 26.74 | 33.21 | 20.63 | 7.39 | 19.49 | 7.3 | 6.34 | 6.78 | 5.24 | 5.81 | 7.28 | 5.66 | 10.03 | 18.38 | 29.98 | 19.89 | 4.67 | 5 | 11.05 | 47.36 |
Giá CP | 1.628 | 3.689 | 3.682 | 1.999 | 1.529 | 870 | 590 | 499 | 481 | 303 | 404 | 406 | 401 | 899 | 902 | 1.200 | 1.102 | 1.678 | 2.053 | 2.524 | 2.627 | 2.403 | 2.198 | 2.895 | 4.307 | 3.304 | 3.406 | 3.309 | 4.309 | 4.002 | 5.345 | 5.787 | 5.800 | 7.720 | 3.908 | 2.506 | 2.999 | 3.392 | 3.604 | 3.503 | 5.214 | 5.591 | 3.702 | 7.504 | 7.796 | 12.306 | 14.597 | 22.983 | 29.404 | 24.796 | 17.999 | 18.004 | 9.594 | 5.396 | 7.996 | 10.106 | 8.510 | 14.807 | 46.981 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DCS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DCS
Chia sẻ lên: