CTCP Dược phẩm Cửu Long - DCL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DCL |
Giá hiện tại | 30.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/09/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 56.832.824 |
Cổ phiếu lưu hành | 56.832.824 |
Mã số thuế | 1500202535 |
Ngày cấp GPKD | 09/11/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - SX, KD và xuất nhập khẩu trực tiếp: Dược phẩm, capsule, các loại dụng cụ, trang thiết bị y tế cho ngành dược, ngành y tế, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dược liệu, hóa chất, nguyên liệu và các loại sản phẩm bao bì dùng trong ngành dược… |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/11/1992: Tiền thân là Công ty Dược và vật tư y tế Cửu Long (Pharimexco) được thành lập theo Quyết định số 538/QĐ-UBT của UBND T.Vĩnh Long. - Tháng 08/2004: Thực hiện chủ trương CPH của Chính phủ, Công ty Dược và vật tư y tế Cửu Long chuyển đổi từ DNNN sang CTCP với tên gọi mới là CTCP Dược phẩm Cửu Long. - Năm 2008: Cổ phiếu DCL chính thức niêm yết và giao dịch trên HOSE. - Năm 2010:Tăng vốn điều lệ lên 99 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 15/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 568,328,240,000 đồng. - Ngày 21/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 588,328,240,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Cửu Long Tên tiếng Anh: Cuu Long Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:VPC Địa chỉ: Số 150 đường 14 tháng 9 - P.5 - Tp. Vĩnh Long - T. Vĩnh Long Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Ngọc Bích Ly Điện thoại: (84.270) 382 2533 Fax: (84.270) 382 2129 Email:contact@dcl.vn Website:http://dcl.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.143.946 | 1.015.686 | 703.634 | 671.246 | 752.014 | 804.180 | 765.342 | 737.806 | 669.565 | 709.522 | 699.193 | 648.846 | 785.024 | 702.921 | 574.385 | 985.273 |
Lợi nhuận cty mẹ | 61.726 | 111.927 | 85.961 | 66.391 | 88.474 | 12.534 | 74.204 | 90.149 | 60.572 | 38.535 | 35.804 | 19.632 | 48.938 | 57.029 | 57.510 | 101.129 |
Vốn CSH | 1.406.334 | 1.414.387 | 983.114 | 928.163 | 799.960 | 802.103 | 753.114 | 607.586 | 335.651 | 296.950 | 267.800 | 231.355 | 336.376 | 293.828 | 282.057 | 245.322 |
CP lưu hành | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.39% | 7.91% | 8.74% | 7.15% | 11.06% | 1.56% | 9.85% | 14.84% | 18.05% | 12.98% | 13.37% | 8.49% | 14.55% | 19.41% | 20.39% | 41.22% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.4% | 11.02% | 12.22% | 9.89% | 11.76% | 1.56% | 9.7% | 12.22% | 9.05% | 5.43% | 5.12% | 3.03% | 6.23% | 8.11% | 10.01% | 10.26% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.554 | 1.293 | 1.488 | 2.077 | -9 | 752 | 1.674 | 3.598 | 4.572 | 4.107 | 3.633 | 2.424 | 5.576 | 5.933 | 12.398 | 1.445 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.77 | 19.42 | 30.92 | 9.9 | -1963.25 | 19.69 | 12.66 | 6.56 | 8.73 | 7.55 | 3.77 | 4.74 | 3.14 | 8.93 | 5.24 | 0 |
Giá CP | 22.953 | 25.110 | 46.009 | 20.562 | 17.669 | 14.807 | 21.193 | 23.603 | 39.914 | 31.008 | 13.696 | 11.490 | 17.509 | 52.982 | 64.966 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 277.940 | 389.058 | 259.342 | 258.765 | 236.781 | 344.972 | 244.408 | 208.920 | 217.386 | 194.787 | 149.517 | 188.744 | 170.586 | 202.986 | 136.416 | 146.556 | 185.288 | 218.937 | 179.289 | 182.789 | 170.999 | 235.005 | 187.748 | 192.577 | 188.850 | 212.216 | 184.577 | 214.263 | 154.286 | 207.100 | 175.133 | 177.261 | 178.312 | 188.623 | 162.809 | 174.297 | 143.836 | 199.345 | 159.255 | 177.111 | 173.811 | 211.450 | 163.894 | 174.961 | 148.888 | 164.935 | 157.781 | 123.023 | 203.107 | 222.830 | 178.048 | 195.528 | 188.618 | 238.871 | 164.901 | 164.684 | 134.465 | 180.158 | 143.481 | 120.445 | 130.301 | 474.909 | 379.643 | 130.721 |
CP lưu hành | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 | 56.832.824 |
Lợi nhuận | 22.141 | 28.852 | 576 | 17.709 | 14.589 | 43.714 | 29.569 | 25.657 | 12.987 | 25.690 | 16.516 | 32.212 | 11.543 | 25.274 | 15.527 | 18.488 | 7.102 | 86.656 | 5.769 | -1.976 | -1.975 | 6.040 | -2.623 | 2.063 | 7.054 | 18.418 | 15.052 | 26.242 | 14.492 | 35.718 | 13.343 | 20.713 | 20.375 | 20.876 | 9.855 | 17.244 | 12.597 | 4.991 | 10.518 | 11.473 | 11.553 | 9.030 | 8.656 | 14.219 | 3.899 | 10.470 | 7.431 | -1.402 | 3.133 | 13.521 | 8.776 | 11.754 | 14.887 | 13.893 | 14.730 | 14.486 | 13.920 | 15.008 | 14.238 | 14.502 | 13.762 | 51.151 | 38.271 | 11.707 |
Vốn CSH | 1.480.278 | 1.450.801 | 1.421.854 | 1.421.156 | 1.406.334 | 1.391.657 | 1.391.430 | 1.414.387 | 1.390.339 | 970.298 | 995.564 | 983.114 | 983.033 | 970.995 | 945.041 | 928.163 | 911.168 | 884.422 | 805.427 | 799.960 | 802.439 | 805.127 | 799.643 | 802.103 | 876.219 | 791.769 | 768.731 | 753.114 | 681.384 | 656.647 | 620.929 | 607.586 | 586.873 | 567.439 | 546.664 | 335.651 | 318.221 | 312.518 | 307.527 | 296.950 | 291.527 | 285.375 | 276.345 | 267.800 | 253.581 | 251.244 | 237.769 | 231.355 | 232.007 | 267.409 | 334.886 | 336.376 | 328.542 | 325.845 | 310.028 | 293.828 | 304.280 | 299.872 | 285.161 | 282.057 | 267.906 | 274.592 | 270.203 | 245.322 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.5% | 1.99% | 0.04% | 1.25% | 1.04% | 3.14% | 2.13% | 1.81% | 0.93% | 2.65% | 1.66% | 3.28% | 1.17% | 2.6% | 1.64% | 1.99% | 0.78% | 9.8% | 0.72% | -0.25% | -0.25% | 0.75% | -0.33% | 0.26% | 0.81% | 2.33% | 1.96% | 3.48% | 2.13% | 5.44% | 2.15% | 3.41% | 3.47% | 3.68% | 1.8% | 5.14% | 3.96% | 1.6% | 3.42% | 3.86% | 3.96% | 3.16% | 3.13% | 5.31% | 1.54% | 4.17% | 3.13% | -0.61% | 1.35% | 5.06% | 2.62% | 3.49% | 4.53% | 4.26% | 4.75% | 4.93% | 4.57% | 5% | 4.99% | 5.14% | 5.14% | 18.63% | 14.16% | 4.77% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.97% | 7.42% | 0.22% | 6.84% | 6.16% | 12.67% | 12.1% | 12.28% | 5.97% | 13.19% | 11.05% | 17.07% | 6.77% | 12.45% | 11.38% | 12.61% | 3.83% | 39.58% | 3.22% | -1.08% | -1.15% | 2.57% | -1.4% | 1.07% | 3.74% | 8.68% | 8.15% | 12.25% | 9.39% | 17.25% | 7.62% | 11.69% | 11.43% | 11.07% | 6.05% | 9.89% | 8.76% | 2.5% | 6.6% | 6.48% | 6.65% | 4.27% | 5.28% | 8.13% | 2.62% | 6.35% | 4.71% | -1.14% | 1.54% | 6.07% | 4.93% | 6.01% | 7.89% | 5.82% | 8.93% | 8.8% | 10.35% | 8.33% | 9.92% | 12.04% | 10.56% | 10.77% | 10.08% | 8.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 948 | 845 | 1.049 | 1.446 | 1.554 | 1.592 | 1.411 | 1.293 | 1.494 | 1.495 | 1.502 | 1.488 | 1.246 | 1.168 | 2.248 | 2.077 | 1.716 | 1.557 | 138 | -9 | 62 | 221 | 439 | 752 | 1.181 | 1.315 | 1.624 | 1.674 | 1.783 | 2.327 | 2.578 | 3.598 | 4.581 | 4.826 | 4.488 | 4.572 | 3.992 | 3.887 | 4.295 | 4.107 | 4.384 | 3.612 | 3.757 | 3.633 | 2.058 | 1.980 | 2.288 | 2.424 | 3.751 | 4.936 | 4.974 | 5.576 | 5.881 | 5.809 | 5.954 | 5.933 | 5.935 | 5.919 | 9.749 | 12.398 | 10.989 | 11.064 | 6.173 | 1.445 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25.41 | 29.58 | 21.6 | 16.6 | 14.77 | 15.39 | 16.91 | 19.42 | 23.57 | 26.62 | 23.84 | 30.92 | 23.27 | 21.57 | 8.63 | 9.9 | 10.49 | 17.99 | 123.68 | -1963.25 | 321.05 | 42.39 | 31.91 | 19.69 | 16.76 | 17.49 | 13.57 | 12.66 | 13.07 | 10.06 | 6.75 | 6.56 | 7.79 | 5.18 | 5.64 | 8.73 | 11.67 | 12.86 | 8.57 | 7.55 | 6.84 | 6.56 | 6.31 | 3.77 | 6.66 | 5.05 | 3.98 | 4.74 | 3.07 | 3.16 | 3.42 | 3.14 | 3.95 | 6.02 | 7.98 | 8.93 | 9.44 | 9.97 | 6.87 | 5.24 | 3.37 | 2.85 | 9.56 | 0 |
Giá CP | 24.089 | 24.995 | 22.658 | 24.004 | 22.953 | 24.501 | 23.860 | 25.110 | 35.214 | 39.797 | 35.808 | 46.009 | 28.994 | 25.194 | 19.400 | 20.562 | 18.001 | 28.010 | 17.068 | 17.669 | 19.905 | 9.368 | 14.008 | 14.807 | 19.794 | 22.999 | 22.038 | 21.193 | 23.304 | 23.410 | 17.402 | 23.603 | 35.686 | 24.999 | 25.312 | 39.914 | 46.587 | 49.987 | 36.808 | 31.008 | 29.987 | 23.695 | 23.707 | 13.696 | 13.706 | 9.999 | 9.106 | 11.490 | 11.516 | 15.598 | 17.011 | 17.509 | 23.230 | 34.970 | 47.513 | 52.982 | 56.026 | 59.012 | 66.976 | 64.966 | 37.033 | 31.532 | 59.014 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DCL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DCL
Chia sẻ lên: