CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 - DCF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DCF |
Giá hiện tại | 40 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 12/01/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.000.000 |
Mã số thuế | 0301248798 |
Ngày cấp GPKD | 14/07/2003 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế, lập dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn đầu tư xây dựng, thẩm định thiết kế và dự toán - Giám sát thi công, kiểm định chất lượng xây dựng cơ bản - Sản xuất VLXD, sản xuất các cấu kiện thép chuyên dùng trong ngành xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là XN Khảo sát Thiết kế và Xây dựng Dâu tằm được thành lập ngày 12/09/1990 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 Tên tiếng Anh: Design And Construction Joint Stock Company No.1 Tên viết tắt:DECOFI Địa chỉ: Số 28 Mạc Đĩnh Chi - P. Đa Kao - Q. 1- Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Ngọc Thịnh Điện thoại: (84.28) 3823 0276 Fax: (84.28) 3822 5050 Email:banthuky@decofi.vn Website:http://www.decofi.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 214.913 | 379.008 | 36.672 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.227 | 7.351 | 2.424 |
Vốn CSH | 287.541 | 281.016 | 280.106 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.43% | 2.62% | 0.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.57% | 1.94% | 6.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 493 | 205 | 218 |
P/E(Giá CP/EPS) | 107.41 | 268.14 | 23.41 |
Giá CP | 52.953 | 54.969 | 5.103 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 140.754 | 74.159 | 191.576 | 70.112 | 41.564 | 75.756 | 18.499 | 18.173 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Lợi nhuận | 1.100 | 127 | 5.274 | 1.430 | 571 | 76 | 11 | 2.413 |
Vốn CSH | 287.471 | 287.541 | 287.699 | 282.425 | 281.016 | 280.445 | 281.037 | 280.106 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.38% | 0.04% | 1.83% | 0.51% | 0.2% | 0.03% | 0% | 0.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.78% | 0.17% | 2.75% | 2.04% | 1.37% | 0.1% | 0.06% | 13.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 529 | 493 | 490 | 139 | 205 | 167 | 176 | 218 |
P/E(Giá CP/EPS) | 138.27 | 107.41 | 108.35 | 384.24 | 268.14 | 203.99 | 113.41 | 23.41 |
Giá CP | 73.145 | 52.953 | 53.092 | 53.409 | 54.969 | 34.066 | 19.960 | 5.103 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DCF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DCF
Chia sẻ lên: