CTCP Xây dựng DIC Holdings - DC4



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDC4
Giá hiện tại11.15 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn20/10/2020
Cổ phiếu niêm yết31.999.758
Cổ phiếu lưu hành31.999.758
Mã số thuế3500686978
Ngày cấp GPKD28/01/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng các KCN, KĐT, xây dựng nhà ở để bán, cho thuê văn phòng.
- Mua bán VLXD, vật tư thiết bị phục vụ cho đầu tư & xây dựng.
- XD công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng, CSHT đô thị, giao thông đường bộ,...
- Cho thuê kho, bãi và lưu giữ hàng hóa.
- SX cửa nhựa cao cấp uPVC có lõi thép gia cường...
Mốc lịch sử

- Năm 1994: Được thành lập với tên gọi là XN Kinh doanh vật tư xây dựng trực thuộc CT Xây dựng và dịch vụ du lịch (nay là TCT Cổ phần đầu tư phát triển xây dựng).

- Tháng 08/2000: Đổi tên thành XN Xây dựng số 4.

- Tháng 12/2004: Đổi tên thành CTCP DIC Số 4.

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 52 tỷ đồng.

- Ngày 27/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 110 tỷ đồng.

- Ngày 17/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 290 tỷ đồng.

- Ngày 22/06/2020: Đổi tên thành CTCP Xây dựng DIC Holidngs.

- Ngày 12/10/2020: Ngày hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 20/10/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 13,500 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng DIC Holdings

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng DIC Holdings

Tên tiếng Anh: DIC Holdings Construction Joint Stock Company

Tên viết tắt:DIC Cons

Địa chỉ: Tòa nhà Ruby Tower - Số 12 đường 3 tháng 2 - P. 8 - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa-Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Tuyết Hoa

Điện thoại: (84.254) 361 3518

Fax: (84.254) 358 5070

Email:info@diccons.vn

Website:https://www.diccons.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 579.531 263.786 614.227 466.804 404.951 319.386 253.728 219.091 262.331 261.438 269.475 201.395 196.296 174.794 106.379 44.568
Lợi nhuận cty mẹ 102.516 258 43.152 32.575 25.503 13.702 7.019 6.795 4.569 4.734 8.708 7.699 9.187 10.214 7.729 7.847
Vốn CSH 595.441 597.270 377.077 364.025 136.783 126.986 82.103 81.979 77.913 77.370 75.992 75.331 72.926 71.973 32.596 32.218
CP lưu hành 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758
ROE %(LNST/VCSH) 17.22% 0.04% 11.44% 8.95% 18.64% 10.79% 8.55% 8.29% 5.86% 6.12% 11.46% 10.22% 12.6% 14.19% 23.71% 24.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.69% 0.1% 7.03% 6.98% 6.3% 4.29% 2.77% 3.1% 1.74% 1.81% 3.23% 3.82% 4.68% 5.84% 7.27% 17.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) -67 412 1.262 1.580 1.176 1.648 887 1.713 414 1.620 1.385 2.152 2.766 3.283 5.396 2.079
P/E(Giá CP/EPS) -101.83 20.49 11.33 7.97 8.42 6.25 12.29 5.37 19.06 5.25 4.91 3.3 2.86 7.71 4.45 0
Giá CP 6.823 8.442 14.298 12.593 9.902 10.300 10.901 9.199 7.891 8.505 6.800 7.102 7.911 25.312 24.012 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008
Doanh thu 111.874 320.727 138.377 84.321 36.106 99.606 38.386 50.070 75.724 157.944 100.915 265.876 89.492 190.286 115.171 103.190 58.157 194.040 98.724 71.953 40.234 122.482 85.585 66.109 45.210 105.621 43.567 53.311 51.229 43.612 27.504 69.832 78.143 115.682 32.461 58.335 55.853 83.095 66.214 67.846 44.283 123.379 41.535 62.705 41.856 103.255 24.612 35.857 37.671 62.176 58.627 45.300 30.193 84.858 41.687 38.210 10.039 44.286 29.016 24.888 8.189 23.747 20.821
CP lưu hành 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758 31.999.758
Lợi nhuận 4.551 100.271 4.017 -2.309 537 -516 99 -3.586 4.261 10.820 5.602 20.257 6.473 10.099 2.875 10.317 9.284 15.381 4.607 2.472 3.043 5.773 1.467 522 5.940 2.453 1.444 2.116 1.006 558 1.209 1.684 3.344 3.617 633 281 38 992 811 1.163 1.768 3.559 1.446 2.211 1.492 1.558 1.528 2.576 2.037 2.990 2.942 2.164 1.091 5.165 2.854 1.373 822 2.126 2.659 2.124 820 3.689 4.158
Vốn CSH 706.537 696.938 596.674 593.088 595.441 597.068 595.543 597.270 605.865 602.475 398.163 377.077 375.659 370.114 361.159 364.025 357.324 337.775 321.512 136.783 147.382 144.389 138.633 126.986 133.920 88.670 83.509 82.103 84.108 83.102 82.543 81.979 85.562 82.134 78.303 77.913 81.097 81.039 80.390 77.370 81.376 79.825 76.856 75.992 79.824 78.417 76.859 75.331 80.308 78.865 75.875 72.926 79.709 79.323 74.291 71.973 38.662 37.661 35.535 32.596 30.472 27.396 32.218
ROE %(LNST/VCSH) 0.64% 14.39% 0.67% -0.39% 0.09% -0.09% 0.02% -0.6% 0.7% 1.8% 1.41% 5.37% 1.72% 2.73% 0.8% 2.83% 2.6% 4.55% 1.43% 1.81% 2.06% 4% 1.06% 0.41% 4.44% 2.77% 1.73% 2.58% 1.2% 0.67% 1.46% 2.05% 3.91% 4.4% 0.81% 0.36% 0.05% 1.22% 1.01% 1.5% 2.17% 4.46% 1.88% 2.91% 1.87% 1.99% 1.99% 3.42% 2.54% 3.79% 3.88% 2.97% 1.37% 6.51% 3.84% 1.91% 2.13% 5.65% 7.48% 6.52% 2.69% 13.47% 12.91%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.07% 31.26% 2.9% -2.74% 1.49% -0.52% 0.26% -7.16% 5.63% 6.85% 5.55% 7.62% 7.23% 5.31% 2.5% 10% 15.96% 7.93% 4.67% 3.44% 7.56% 4.71% 1.71% 0.79% 13.14% 2.32% 3.31% 3.97% 1.96% 1.28% 4.4% 2.41% 4.28% 3.13% 1.95% 0.48% 0.07% 1.19% 1.22% 1.71% 3.99% 2.88% 3.48% 3.53% 3.56% 1.51% 6.21% 7.18% 5.41% 4.81% 5.02% 4.78% 3.61% 6.09% 6.85% 3.59% 8.19% 4.8% 9.16% 8.53% 10.01% 15.53% 19.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.029 1.953 33 -42 -67 5 250 412 1.110 1.317 1.318 1.262 962 1.071 1.272 1.580 1.555 1.590 1.409 1.176 1.054 1.529 1.378 1.648 2.169 1.273 930 887 809 1.233 1.797 1.713 1.472 864 375 414 597 956 1.482 1.620 1.833 1.777 1.369 1.385 1.460 1.571 1.863 2.152 2.068 1.875 2.372 2.766 3.090 3.703 3.352 3.283 3.696 3.754 4.590 5.396 4.334 3.923 2.079
P/E(Giá CP/EPS) 5.82 5.33 361.45 -206.53 -101.83 1342.34 35.96 20.49 21.44 17.73 10.32 11.33 19.03 9.61 10.85 7.97 7.85 8.17 8.59 8.42 9.11 6.54 7.33 6.25 5.26 7.85 12.05 12.29 8.9 6.17 4.45 5.37 4.48 10.65 19.73 19.06 13.74 8.68 5.8 5.25 5.29 4 5.11 4.91 5.34 4.45 3.43 3.3 3.77 2.93 3.2 2.86 3.46 3.67 5.28 7.71 8.33 7.94 6.32 4.45 3.97 3.31 0
Giá CP 11.809 10.409 11.928 8.674 6.823 6.712 8.990 8.442 23.798 23.350 13.602 14.298 18.307 10.292 13.801 12.593 12.207 12.990 12.103 9.902 9.602 10.000 10.101 10.300 11.409 9.993 11.207 10.901 7.200 7.608 7.997 9.199 6.595 9.202 7.399 7.891 8.203 8.298 8.596 8.505 9.697 7.108 6.996 6.800 7.796 6.991 6.390 7.102 7.796 5.494 7.590 7.911 10.691 13.590 17.699 25.312 30.788 29.807 29.009 24.012 17.206 12.985 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DC4 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DC4

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online