CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 - DC2
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DC2 |
Giá hiện tại | 8.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 02/07/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 7.556.341 |
Cổ phiếu lưu hành | 7.556.341 |
Mã số thuế | 3500707730 |
Ngày cấp GPKD | 28/06/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Sản xuất vật liệu xây dựng, kinh doanh VLXD - Xây dựng công trình nhà ở, công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng trạm bơm và trạm điện - Kinh doanh BĐS - Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng - Cho thuê kho bãi, máy móc, thiết bị xây dựng - Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải liên tỉnh, nội tỉnh - SX cấu kiện bê tông đúc sẵn, đúc ép cọc bê tông cốt thép... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân CTy là Xí nghiệp Xây dựng số 2 được chuyển đổi thành CTCP theo quyết định số 741/QĐ-BXD ngày 22/04/2005 với VĐL là 5 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 Tên tiếng Anh: Development Investment Construction Number 2 JSC Tên viết tắt:DIC - NO 2 Địa chỉ: Số 5 - Đường số 6 - KĐT Chí Linh - P. Thắng Nhất - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa - Vũng Tàu Người công bố thông tin: Mr. Trần Văn Chung Điện thoại: (84.254) 361 3944 - 358 2017 Fax: (84.254) 358 2017 - 361 6365 Email:info@dic2.vn Website:https://dic2.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 209.237 | 333.089 | 322.561 | 283.271 | 190.437 | 85.010 | 98.310 | 150.668 | 67.800 | 35.316 | 69.858 | 58.261 | 137.030 | 71.693 | 15.695 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.299 | 3.694 | 7.001 | 9.832 | 7.397 | -9.922 | 3.180 | 2.877 | 482 | -9.663 | -2.905 | 733 | 4.085 | 5.208 | 721 |
Vốn CSH | 79.822 | 78.771 | 38.564 | 26.572 | 18.586 | 29.196 | 28.495 | 28.836 | 23.582 | 27.865 | 36.867 | 36.924 | 39.160 | 18.545 | 19.340 |
CP lưu hành | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.63% | 4.69% | 18.15% | 37% | 39.8% | -33.98% | 11.16% | 9.98% | 2.04% | -34.68% | -7.88% | 1.99% | 10.43% | 28.08% | 3.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.62% | 1.11% | 2.17% | 3.47% | 3.88% | -11.67% | 3.23% | 1.91% | 0.71% | -27.36% | -4.16% | 1.26% | 2.98% | 7.26% | 4.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 428 | 932 | 5.242 | 3.321 | -3.905 | 1.300 | 721 | 2.155 | -1.383 | -5.115 | 28 | 920 | 4.977 | 1.069 | 655 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.21 | 8.59 | 2.71 | 1.96 | -1.28 | 6.46 | 9.43 | 1.72 | -2.39 | -0.8 | 209.53 | 10.1 | 1.71 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.798 | 8.006 | 14.206 | 6.509 | 4.998 | 8.398 | 6.799 | 3.707 | 3.305 | 4.092 | 5.867 | 9.292 | 8.511 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 67.895 | 27.794 | 76.072 | 55.630 | 38.130 | 39.405 | 100.937 | 87.925 | 85.910 | 58.317 | 98.378 | 53.316 | 58.513 | 112.354 | 105.819 | 118.529 | 32.678 | 26.245 | 98.844 | 68.749 | 5.254 | 17.590 | 4.001 | 23.630 | 34.703 | 22.676 | 48.022 | 19.831 | 9.321 | 21.136 | 23.570 | 23.138 | 62.505 | 41.455 | 37.854 | 9.339 | 9.858 | 10.749 | 11.786 | 4.859 | 10.762 | 7.909 | 9.833 | 29.539 | 16.786 | 13.700 | 10.660 | 6.977 | 17.279 | 23.345 | 34.737 | 48.023 | 25.229 | 29.041 | 27.235 | 33.738 | 10.720 | 15.695 |
CP lưu hành | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 | 7.556.341 |
Lợi nhuận | 1.525 | 554 | 573 | 205 | 405 | 116 | 68 | 1.070 | 1.753 | 803 | 1.225 | 1.136 | 919 | 3.721 | 1.365 | 7.205 | 673 | 589 | 4.559 | 2.549 | 153 | 136 | -10.433 | 304 | 156 | 51 | 2.663 | 405 | 60 | 52 | 654 | 1.052 | 1.042 | 129 | 4.129 | 130 | -2.513 | -1.264 | 1.028 | -736 | -7.292 | -2.663 | -2.939 | 4 | 21 | 9 | 10 | 30 | 650 | 43 | 59 | 1.551 | 1.695 | 780 | 2.703 | 2.049 | 456 | 721 |
Vốn CSH | 82.128 | 80.756 | 80.286 | 79.713 | 79.703 | 79.822 | 80.029 | 79.961 | 78.771 | 78.049 | 74.464 | 48.239 | 38.564 | 39.304 | 35.303 | 33.938 | 26.572 | 25.899 | 25.441 | 20.882 | 18.586 | 18.433 | 19.032 | 29.465 | 29.196 | 31.519 | 31.539 | 28.876 | 28.495 | 30.933 | 30.878 | 30.225 | 28.836 | 27.794 | 27.652 | 23.523 | 23.582 | 26.096 | 27.486 | 26.458 | 27.865 | 31.046 | 33.915 | 36.854 | 36.867 | 36.953 | 36.905 | 36.895 | 36.924 | 40.638 | 40.752 | 40.693 | 39.160 | 38.391 | 37.611 | 20.157 | 18.545 | 19.340 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.86% | 0.69% | 0.71% | 0.26% | 0.51% | 0.15% | 0.08% | 1.34% | 2.23% | 1.03% | 1.65% | 2.35% | 2.38% | 9.47% | 3.87% | 21.23% | 2.53% | 2.27% | 17.92% | 12.21% | 0.82% | 0.74% | -54.82% | 1.03% | 0.53% | 0.16% | 8.44% | 1.4% | 0.21% | 0.17% | 2.12% | 3.48% | 3.61% | 0.46% | 14.93% | 0.55% | -10.66% | -4.84% | 3.74% | -2.78% | -26.17% | -8.58% | -8.67% | 0.01% | 0.06% | 0.02% | 0.03% | 0.08% | 1.76% | 0.11% | 0.14% | 3.81% | 4.33% | 2.03% | 7.19% | 10.17% | 2.46% | 3.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.25% | 1.99% | 0.75% | 0.37% | 1.06% | 0.29% | 0.07% | 1.22% | 2.04% | 1.38% | 1.25% | 2.13% | 1.57% | 3.31% | 1.29% | 6.08% | 2.06% | 2.24% | 4.61% | 3.71% | 2.91% | 0.77% | -260.76% | 1.29% | 0.45% | 0.22% | 5.55% | 2.04% | 0.64% | 0.25% | 2.77% | 4.55% | 1.67% | 0.31% | 10.91% | 1.39% | -25.49% | -11.76% | 8.72% | -15.15% | -67.76% | -33.67% | -29.89% | 0.01% | 0.13% | 0.07% | 0.09% | 0.43% | 3.76% | 0.18% | 0.17% | 3.23% | 6.72% | 2.69% | 9.92% | 6.07% | 4.25% | 4.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 382 | 235 | 178 | 110 | 231 | 428 | 541 | 783 | 932 | 954 | 2.066 | 2.565 | 5.242 | 5.144 | 3.902 | 5.169 | 3.321 | 3.115 | 2.935 | -3.014 | -3.905 | -3.904 | -3.937 | 1.260 | 1.300 | 1.261 | 1.261 | 464 | 721 | 1.111 | 1.141 | 2.521 | 2.155 | 744 | 191 | -1.040 | -1.383 | -3.279 | -3.834 | -5.409 | -5.115 | -2.213 | -1.153 | 17 | 28 | 277 | 291 | 311 | 920 | 1.395 | 1.876 | 3.732 | 4.977 | 4.830 | 4.735 | 2.932 | 1.069 | 655 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.04 | 28.08 | 25.88 | 49.07 | 19.92 | 11.21 | 10.71 | 9.83 | 8.59 | 15.83 | 7.16 | 5.07 | 2.71 | 3.21 | 2.49 | 1.72 | 1.96 | 1.93 | 1.77 | -1.66 | -1.28 | -1.9 | -1.88 | 6.51 | 6.46 | 5.15 | 5.23 | 23.48 | 9.43 | 6.03 | 4.38 | 2.5 | 1.72 | 5.51 | 24.09 | -2.69 | -2.39 | -0.73 | -0.81 | -0.8 | -0.8 | -2.44 | -6.42 | 394.08 | 209.53 | 22.71 | 19.6 | 20.29 | 10.1 | 5.23 | 3.31 | 2.01 | 1.71 | 2.38 | 3.55 | 8.66 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.801 | 6.599 | 4.607 | 5.398 | 4.602 | 4.798 | 5.794 | 7.697 | 8.006 | 15.102 | 14.793 | 13.005 | 14.206 | 16.512 | 9.716 | 8.891 | 6.509 | 6.012 | 5.195 | 5.003 | 4.998 | 7.418 | 7.402 | 8.203 | 8.398 | 6.494 | 6.595 | 10.895 | 6.799 | 6.699 | 4.998 | 6.303 | 3.707 | 4.099 | 4.601 | 2.798 | 3.305 | 2.394 | 3.106 | 4.327 | 4.092 | 5.400 | 7.402 | 6.699 | 5.867 | 6.291 | 5.704 | 6.310 | 9.292 | 7.296 | 6.210 | 7.501 | 8.511 | 11.495 | 16.809 | 25.391 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DC2 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DC2
Chia sẻ lên: