CTCP Dược phẩm Bến Tre - DBT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DBT |
Giá hiện tại | 12.45 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 28/10/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.205.116 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.205.116 |
Mã số thuế | 1300382591 |
Ngày cấp GPKD | 05/07/2004 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh thuốc y tế - Xuất nhập khẩu các mặt hàng: Thuốc thành phẩm, bao bì, nguyên phụ liệu, hương liệu phục vụ sản xuất, hóa chất xét nghiệm, sản phẩm sinh học... |
Mốc lịch sử | - Năm 1983: Xí nghiệp Liên hợp Dược Bến Tre được thành lập trên cơ sở hợp nhất hai doanh nghiệp là Công ty Dược phẩm tỉnh Bến Tre và Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Bến Tre. - Năm 1992: Đổi tên thành Công ty Dược & Vật tư Y tế - Bepharco với vốn đăng ký ban đầu là 5.6 tỷ đồng. - Tháng 07/2004: Chuyển sang hoạt động dưới hình thức Công ty Cổ phần với vốn điều lệ là 20 tỷ đồng. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. - Năm 2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 69.99 tỷ đồng. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 76.99 tỷ đồng. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 123.14 tỷ đồng. - Ngày 01/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 135.28 tỷ đồng. - Ngày 20/10/2020: Hủy niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 28/10/2020: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 03/02/2021:Tăng vốn điều lệ lên 142.05 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Bến Tre Tên tiếng Anh: Ben Tre Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:Bepharco Địa chỉ: 6A3 - Quốc lộ 60 - P. Phú Tân - Tp. Bến Tre - T. Bến Tre Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Cấp Tiến Điện thoại: (84.275) 822 429 - 813 447 - 829 528 Fax: (84.275) 824 248 Email:bepharco@vnn.vn Website:http://bepharco.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 811.616 | 754.916 | 613.249 | 866.471 | 799.170 | 798.558 | 830.406 | 570.103 | 552.116 | 523.255 | 580.075 | 583.409 | 547.893 | 446.270 | 120.541 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.919 | 37.164 | 17.870 | 8.427 | 19.223 | 18.929 | 24.736 | 25.520 | 22.188 | 11.332 | 10.522 | 12.574 | 11.496 | 11.367 | 2.023 |
Vốn CSH | 234.405 | 215.495 | 196.065 | 244.795 | 247.970 | 232.513 | 228.490 | 117.237 | 100.908 | 88.178 | 85.650 | 80.291 | 77.609 | 72.129 | 68.729 |
CP lưu hành | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.36% | 17.25% | 9.11% | 3.44% | 7.75% | 8.14% | 10.83% | 21.77% | 21.99% | 12.85% | 12.28% | 15.66% | 14.81% | 15.76% | 2.94% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.84% | 4.92% | 2.91% | 0.97% | 2.41% | 2.37% | 2.98% | 4.48% | 4.02% | 2.17% | 1.81% | 2.16% | 2.1% | 2.55% | 1.68% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.991 | 2.902 | 535 | 1.101 | 1.683 | 1.942 | 2.298 | 3.420 | 2.493 | 3.471 | 4.293 | 3.737 | 4.256 | 2.347 | 674 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.58 | 4.08 | 27.17 | 9.44 | 7.19 | 6.75 | 6.74 | 6.37 | 8.54 | 8.56 | 5.52 | 4.55 | 4.18 | 11.93 | 0 |
Giá CP | 10.708 | 11.840 | 14.536 | 10.393 | 12.101 | 13.109 | 15.489 | 21.785 | 21.290 | 29.712 | 23.697 | 17.003 | 17.790 | 28.000 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 185.370 | 246.121 | 189.199 | 202.651 | 173.645 | 233.455 | 203.233 | 173.396 | 144.832 | 174.898 | 134.594 | 156.433 | 147.324 | 285.086 | 184.892 | 193.053 | 203.440 | 248.423 | 182.393 | 189.574 | 178.780 | 233.996 | 199.410 | 190.340 | 174.812 | 244.548 | 186.905 | 219.172 | 179.781 | 156.259 | 142.467 | 142.235 | 129.142 | 153.880 | 133.164 | 139.521 | 125.551 | 138.521 | 125.651 | 134.939 | 124.144 | 139.206 | 136.632 | 162.515 | 141.722 | 158.144 | 146.661 | 146.250 | 132.354 | 191.010 | 113.382 | 128.683 | 114.818 | 124.006 | 113.368 | 103.715 | 105.181 | 120.541 | 0 |
CP lưu hành | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 | 14.205.116 |
Lợi nhuận | 7.396 | 6.238 | 709 | -1.693 | 9.665 | 4.351 | 5.866 | 23.252 | 3.695 | 14.127 | 144 | 3.916 | -317 | 5.619 | -1.810 | -2 | 4.620 | 8.880 | 1.222 | 3.755 | 5.366 | 9.702 | 1.906 | 3.518 | 3.803 | 11.794 | 4.797 | 3.001 | 5.144 | 8.732 | 4.581 | 6.038 | 6.169 | 11.795 | 1.128 | 6.088 | 3.177 | 3.053 | 2.706 | 3.265 | 2.308 | 2.401 | 2.261 | 3.743 | 2.117 | 4.275 | 2.523 | 3.731 | 2.045 | 3.194 | 2.049 | 3.796 | 2.457 | 2.995 | 3.356 | 3.152 | 1.864 | 2.023 | 0 |
Vốn CSH | 260.805 | 247.162 | 240.704 | 233.711 | 234.405 | 224.138 | 220.628 | 215.495 | 194.249 | 201.367 | 189.702 | 196.065 | 236.198 | 246.693 | 241.916 | 244.795 | 243.354 | 237.435 | 237.149 | 247.970 | 245.176 | 249.379 | 234.057 | 232.513 | 247.777 | 245.815 | 232.346 | 228.490 | 198.002 | 130.200 | 121.468 | 117.237 | 112.151 | 113.840 | 102.046 | 100.908 | 95.955 | 92.738 | 92.167 | 88.178 | 88.026 | 85.724 | 89.058 | 85.650 | 89.280 | 83.628 | 81.718 | 80.291 | 78.362 | 78.146 | 77.324 | 77.609 | 75.543 | 73.334 | 73.359 | 72.129 | 70.979 | 70.774 | 68.729 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.84% | 2.52% | 0.29% | -0.72% | 4.12% | 1.94% | 2.66% | 10.79% | 1.9% | 7.02% | 0.08% | 2% | -0.13% | 2.28% | -0.75% | -0% | 1.9% | 3.74% | 0.52% | 1.51% | 2.19% | 3.89% | 0.81% | 1.51% | 1.53% | 4.8% | 2.06% | 1.31% | 2.6% | 6.71% | 3.77% | 5.15% | 5.5% | 10.36% | 1.11% | 6.03% | 3.31% | 3.29% | 2.94% | 3.7% | 2.62% | 2.8% | 2.54% | 4.37% | 2.37% | 5.11% | 3.09% | 4.65% | 2.61% | 4.09% | 2.65% | 4.89% | 3.25% | 4.08% | 4.57% | 4.37% | 2.63% | 2.86% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.99% | 2.53% | 0.37% | -0.84% | 5.57% | 1.86% | 2.89% | 13.41% | 2.55% | 8.08% | 0.11% | 2.5% | -0.22% | 1.97% | -0.98% | -0% | 2.27% | 3.57% | 0.67% | 1.98% | 3% | 4.15% | 0.96% | 1.85% | 2.18% | 4.82% | 2.57% | 1.37% | 2.86% | 5.59% | 3.22% | 4.25% | 4.78% | 7.67% | 0.85% | 4.36% | 2.53% | 2.2% | 2.15% | 2.42% | 1.86% | 1.72% | 1.65% | 2.3% | 1.49% | 2.7% | 1.72% | 2.55% | 1.55% | 1.67% | 1.81% | 2.95% | 2.14% | 2.42% | 2.96% | 3.04% | 1.77% | 1.68% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 788 | 947 | 857 | 1.231 | 2.991 | 2.616 | 3.304 | 2.902 | 1.540 | 1.260 | 668 | 535 | 255 | 623 | 864 | 1.101 | 1.414 | 1.504 | 1.608 | 1.683 | 1.664 | 1.537 | 1.707 | 1.942 | 1.900 | 2.110 | 2.060 | 2.298 | 2.989 | 3.314 | 3.797 | 3.420 | 3.509 | 3.165 | 1.921 | 2.493 | 2.428 | 2.759 | 3.531 | 3.471 | 3.633 | 3.569 | 4.204 | 4.293 | 4.289 | 4.265 | 3.898 | 3.737 | 3.759 | 3.899 | 3.831 | 4.256 | 4.021 | 3.807 | 3.465 | 2.347 | 1.296 | 674 | 674 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.92 | 12.89 | 14.65 | 11.13 | 3.58 | 4.3 | 3.93 | 4.08 | 9.67 | 12.62 | 23.05 | 27.17 | 48.54 | 21.83 | 17.48 | 9.44 | 7.07 | 7.91 | 7.34 | 7.19 | 7.21 | 7.87 | 7.56 | 6.75 | 8.63 | 7.58 | 8.21 | 6.74 | 5.69 | 4.77 | 5.5 | 6.37 | 4.99 | 6.48 | 10.93 | 8.54 | 8.65 | 7.79 | 5.18 | 8.56 | 8.2 | 7.23 | 5.97 | 5.52 | 6.53 | 4.17 | 4.1 | 4.55 | 4.1 | 4.21 | 4.25 | 4.18 | 5.97 | 6.44 | 7.21 | 11.93 | 22.69 | 46.71 | 0 |
Giá CP | 12.545 | 12.207 | 12.555 | 13.701 | 10.708 | 11.249 | 12.985 | 11.840 | 14.892 | 15.901 | 15.397 | 14.536 | 12.378 | 13.600 | 15.103 | 10.393 | 9.997 | 11.897 | 11.803 | 12.101 | 11.997 | 12.096 | 12.905 | 13.109 | 16.397 | 15.994 | 16.913 | 15.489 | 17.007 | 15.808 | 20.884 | 21.785 | 17.510 | 20.509 | 20.997 | 21.290 | 21.002 | 21.493 | 18.291 | 29.712 | 29.791 | 25.804 | 25.098 | 23.697 | 28.007 | 17.785 | 15.982 | 17.003 | 15.412 | 16.415 | 16.282 | 17.790 | 24.005 | 24.517 | 24.983 | 28.000 | 29.406 | 31.483 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DBT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DBT
Chia sẻ lên: