CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) - DBD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DBD |
Giá hiện tại | 52.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/06/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 57.612.444 |
Cổ phiếu lưu hành | 57.612.444 |
Mã số thuế | 4100259564 |
Ngày cấp GPKD | 01/09/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất dược phẩm, hóa dược và dược liệu; Bán buôn dược phẩm, dược liệu, dụng cụ, vật tư ngành y tế - Dịch vụ bảo quản thuốc; Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc; Dịch vụ tư vấn quản lý bảo đảm chất lượng trong sản xuất thuốc... - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa - Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm tăng cường và vi chất dinh dưỡng - Mua bán máy móc, thiết bị y tế... |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Tiền thân của CTCP Dược phẩm Bidiphar 1 từ Phân xưởng sản xuất Dược phẩm là đơn vị thành viên hạch toán phụ thuộc trực thuộc CT Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định thành lập. - Tháng 09/2010: Công ty được cổ phần hóa với chức năng sản xuất dược phẩm, dược liệu, công cụ và trang thiết bị y tế. Công ty có vốn điều lệ là 268.62 tỷ đồng. - Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 419.18 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 523.79 tỷ đồng. - Ngày 16/01/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 25,000 đ/cp. - Ngày 08/06/2018: Hủy niêm yết trên sàn UPCoM. - Ngày 15/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 48,000 đ/CP. - Tháng 07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 576.12 tỷ đồng. - Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 748.83 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) Tên tiếng Anh: Binh Dinh Pharmaceutical and Medical Equipment JSC Tên viết tắt:BIDIPHAR Địa chỉ: Số 498 Nguyễn Thái Học – P. Quang Trung - Tp. Quy Nhơn – T. Bình Định Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thanh Hương Điện thoại: (84.256) 384 6500 Fax: (84.256) 384 6846 Email:info@bidiphar.com Website:https://www.bidiphar.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.651.770 | 1.554.817 | 1.558.504 | 1.269.970 | 1.268.575 | 1.406.591 | 1.388.227 | 732.325 | 274.903 | 331.729 |
Lợi nhuận cty mẹ | 266.631 | 243.896 | 184.129 | 160.387 | 141.010 | 163.641 | 164.457 | 67.227 | 116.646 | 11.179 |
Vốn CSH | 1.421.196 | 1.257.743 | 1.085.211 | 1.011.442 | 961.074 | 911.699 | 848.192 | 584.925 | 607.612 | 308.861 |
CP lưu hành | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.76% | 19.39% | 16.97% | 15.86% | 14.67% | 17.95% | 19.39% | 11.49% | 19.2% | 3.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 16.14% | 15.69% | 11.81% | 12.63% | 11.12% | 11.63% | 11.85% | 9.18% | 42.43% | 3.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.683 | 3.470 | 3.357 | 2.808 | 2.938 | 3.264 | 2.145 | 734 | 3.049 | 416 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.4 | 11.93 | 12.96 | 16.9 | 14.64 | 12.87 | 19.72 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 38.303 | 41.397 | 43.507 | 47.455 | 43.012 | 42.008 | 42.299 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 1/2016 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 383.779 | 444.495 | 411.378 | 414.094 | 381.803 | 465.078 | 394.016 | 336.951 | 358.772 | 404.856 | 553.828 | 310.845 | 288.975 | 356.142 | 277.795 | 255.863 | 380.170 | 408.865 | 308.852 | 298.798 | 252.060 | 395.764 | 366.938 | 295.505 | 348.384 | 389.441 | 349.149 | 307.000 | 342.637 | 384.851 | 347.474 | 0 | 274.903 | 331.729 |
CP lưu hành | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 | 57.612.444 |
Lợi nhuận | 67.147 | 59.152 | 67.215 | 71.830 | 68.434 | 79.187 | 53.999 | 59.518 | 51.192 | 48.857 | 41.143 | 55.978 | 38.151 | 33.058 | 48.590 | 37.686 | 41.053 | 36.045 | 32.319 | 38.149 | 34.497 | 36.131 | 45.109 | 41.259 | 41.142 | 44.727 | 43.841 | 33.928 | 41.961 | 36.447 | 30.780 | 0 | 116.646 | 11.179 |
Vốn CSH | 1.492.105 | 1.433.036 | 1.411.281 | 1.341.388 | 1.421.196 | 1.355.429 | 1.313.968 | 1.257.743 | 1.205.484 | 1.135.141 | 1.121.872 | 1.085.211 | 1.025.281 | 991.263 | 1.059.965 | 1.011.442 | 974.879 | 932.473 | 991.981 | 961.074 | 924.755 | 890.654 | 957.289 | 911.699 | 870.824 | 833.010 | 891.472 | 848.192 | 814.862 | 742.516 | 584.925 | 607.612 | 580.686 | 308.861 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.5% | 4.13% | 4.76% | 5.35% | 4.82% | 5.84% | 4.11% | 4.73% | 4.25% | 4.3% | 3.67% | 5.16% | 3.72% | 3.33% | 4.58% | 3.73% | 4.21% | 3.87% | 3.26% | 3.97% | 3.73% | 4.06% | 4.71% | 4.53% | 4.72% | 5.37% | 4.92% | 4% | 5.15% | 4.91% | 5.26% | 0% | 20.09% | 3.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.5% | 13.31% | 16.34% | 17.35% | 17.92% | 17.03% | 13.7% | 17.66% | 14.27% | 12.07% | 7.43% | 18.01% | 13.2% | 9.28% | 17.49% | 14.73% | 10.8% | 8.82% | 10.46% | 12.77% | 13.69% | 9.13% | 12.29% | 13.96% | 11.81% | 11.48% | 12.56% | 11.05% | 12.25% | 9.47% | 8.86% | NAN% | 42.43% | 3.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.545 | 3.563 | 3.830 | 3.654 | 3.683 | 3.647 | 3.426 | 3.470 | 3.509 | 3.349 | 3.140 | 3.357 | 3.007 | 3.062 | 3.119 | 2.808 | 2.817 | 2.692 | 2.694 | 2.938 | 2.997 | 3.124 | 3.288 | 3.264 | 3.124 | 3.140 | 2.982 | 2.145 | 1.497 | 1.283 | 734 | 3.049 | 3.049 | 416 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.82 | 15.21 | 14.49 | 13.62 | 10.4 | 10.82 | 12.25 | 11.93 | 17.56 | 15.5 | 15.24 | 12.96 | 15.45 | 15.97 | 15.07 | 16.9 | 16.68 | 20.36 | 21.31 | 14.64 | 14.26 | 12.9 | 11.31 | 12.87 | 15.52 | 17.49 | 16.74 | 19.72 | 24.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 56.082 | 54.193 | 55.497 | 49.767 | 38.303 | 39.461 | 41.969 | 41.397 | 61.618 | 51.910 | 47.854 | 43.507 | 46.458 | 48.900 | 47.003 | 47.455 | 46.988 | 54.809 | 57.409 | 43.012 | 42.737 | 40.300 | 37.187 | 42.008 | 48.484 | 54.919 | 49.919 | 42.299 | 37.006 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DBD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DBD
Chia sẻ lên: